Các quốc gia ô nhiễm nhất thế giới năm 2020 – Xếp hạng PM2.5 | AirVisual

1 Băng-la-đét Băng-la-đét 77.10 83.30

97.10

164,689,383 2 Pa-ki-xtan Pa-ki-xtan 59.00 65.80 74.30 220,892,331 3 Ấn ĐộẤn Độ 51.90 58.10 72.50 1,380,004,385 4 Mông CổMông Cổ 46.60 62.00 58.50 3,278,292 5 Áp-ga-ni-xtanÁp-ga-ni-xtan 46.50 58.80 61.80 38,928,341 6 Ô-manÔ-man 44.40 – – 5,106,622 7 Ca-taCa-ta 44.30 – – 2,881,060 8 Ka-dắc-xtan Ka-dắc-xtan 43.50 33.20 – 6,524,191 9 In-đô-nê-xi-a In-đô-nê-xi-a 40.70 51.70 42.00 273,523,621 10 Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na 40.60 34.60 40.00 3,280,815 11 Ba-renBa-ren 39.70 46.80 59.80 1,701,583 12 Nê-pan Nê-pan 39.20 44.50 54.10 29,136,808 13 Ma-liMa-li 37.90 – – 20,250,834 14 Trung HoaTrung Hoa 34.70 39.10 41.20 1,439,323,774 15 Cô-oétCô-oét 34.00 38.30 56.00 4,270,563 16 Tát-gi-ki-xtan Tát-gi-ki-xtan 30.90 – – 9,537,642 17 Ma-xê-đô-ni-a Ma-xê-đô-ni-a 30.60 32.40 35.50 2,083,380 18 U-dơ-bê-ki-xtan U-dơ-bê-ki-xtan 29.90 41.20 34.30 33,469,199 19 Miến Điện Miến Điện 29.40 31.00 – 54,409,794 20 Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhấtCác Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất 29.20 38.90 49.90 9,890,400 21 Việt NamNước Ta 28.00 34.10 32.90 97,338,583 22 Bun-ga-ri Bun-ga-ri 27.50 25.50 25.80 6,948,445 23 I-ranI-ran 27.20 24.30 25.00 83,992,953 24 Gha-na Gha-na 26.90 30.30 – 31,072,945 25 MontenegroMontenegro 26.10 – – 628,062 26 U-gan-đaU-gan-đa 26.10 29.10 40.80 45,741,000 27 Ác-mê-ni-a Ác-mê-ni-a 24.90 25.50 – 2,963,234 28 Xéc-biXéc-bi 24.30 23.30 23.90 8,737,370 29 Ả-rập Xê-út  Ả-rập Xê-út 23.30 22.10 – 34,813,867 30 LàoLào 22.40 23.10 – 7,275,556 30 Xri Lan-ca Xri Lan-ca 22.40 25.20 32.00 21,413,250 32 Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà 21.90 – – 26,378,275 32 Ka-dắc-xtan Ka-dắc-xtan 21.90 23.60 29.80 18,776,707 34 Thái LanVương Quốc của nụ cười 21.40 24.30 26.40 69,799,978 35 Crô-a-ti-a Crô-a-ti-a 21.20 19.10 22.20 4,105,268 36 Cam-pu-chiaCam-pu-chia 21.10 21.10 20.10 16,718,971 37 Giê-oóc-gi-a Giê-oóc-gi-a 20.40 20.10 – 3,989,175 38 An-ghê-ri An-ghê-ri 20.20 21.20 – 43,851,043 39 Ma-đa-gát-xca Ma-đa-gát-xca 20.00 – – 27,691,019 40 KosovoKosovo 20.00 23.50 30.40 1,831,000 41 Nam Triều TiênNam Triều Tiên 19.50 24.80 24.00 51,269,183 42 Chi-lê Chi-lê 19.30 22.60 24.90 19,116,209 43 Goa-tê-ma-laGoa-tê-ma-la 19.20 20.20 – 17,915,567 43 U-crai-na U-crai-na 19.20 16.60 14.00 43,733,759 45 Mễ Tây Cơ Mễ Tây Cơ 18.90 20.00 20.30 128,932,753 46 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 18.70 20.60 21.90 84,339,067 47 Italia Italia 18.50 17.10 14.90 60,461,828 48 Hy LạpHy Lạp 18.40 22.50 – 10,423,056 49 Nam PhiNam Phi 18.00 21.60 – 59,308,690 50 Pê-ruPê-ru 17.90 23.30 28.00 32,971,845 51 MacaoMacao 17.80 23.50 21.20 649,342 52 Tuốc-mê-ni-xtan Tuốc-mê-ni-xtan 17.00 – – 6,031,187 53 Ba LanBa Lan 16.90 18.70 22.40 37,846,605 54 Israel

Israel

16.90 20.80 18.60 8,655,541 55 An-ba-ni An-ba-ni 16.00 – – 2,877,800 56 Síp Síp 15.80 19.70 17.60 1,207,361 57 Ru-ma-ni-a Ru-ma-ni-a 15.80 18.30 18.60 19,237,682 58 Mã Lai Mã Lai 15.60 19.40 – 32,365,998 59 Cô-lôm-bi-a Cô-lôm-bi-a 15.60 14.60 13.90 50,882,884 60 Hồng KôngHồng Kông 15.40 20.30 20.20 7,496,988 61 Xlô-va-ki-a Xlô-va-ki-a 15.30 16.10 18.50 5,459,643 62 Đài LoanĐài Loan 15.00 17.20 18.50 23,816,775 63 Gioóc-đa-ni Gioóc-đa-ni 14.90 18.30 – 10,203,140 64 Ê-ti-ô-pi-a Ê-ti-ô-pi-a 14.70 20.10 27.10 114,963,583 65 Hung-ga-ri Hung-ga-ri 14.30 14.60 16.80 9,660,350 66 Á Căn Đình Á Căn Đình 14.20 14.60 – 45,195,777 67 Kê-ni-a Kê-ni-a 14.20 – – 53,771,300 68 Ba Tây Ba Tây 14.20 15.80 16.30 212,559,409 69 Ăng-gô-la Ăng-gô-la 13.00 15.90 – 32,866,267 70 Phi-líp-pin Phi-líp-pin 12.80 17.60 14.60 109,581,085 71 Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 12.30 14.40 20.20 10,708,982 72 Man-taMan-ta 11.80 9.40 11.00 441,539 73 Xin-ga-poXin-ga-po 11.80 19.00 14.80 5,850,343 74 Li-tu-a-ni-a Li-tu-a-ni-a 11.70 14.50 17.50 2,722,291 75 Lát-vi-aLát-vi-a 11.30 13.30 – 1,886,202 76 Xê-nê-gan Xê-nê-gan 11.20 – – 16,743,930 77 PhápPháp 11.10 12.30 13.20 65,273,512 78 ÁoÁo 10.90 12.20 15.00 9,006,400 79 CuracaoCuracao 10.50 – – 164,100 80 Tây Ban NhaTây Ban Nha 10.40 9.70 10.30 46,754,783 81 ĐứcĐức 10.10 11.00 13.00 83,783,945 82 Nhật BảnNhật Bản 9.80 11.40 12.00 126,476,458 83 Hà LanHà Lan 9.70 10.90 11.70 17,134,873 84 Hoa KỳHoa Kỳ 9.60 9.00 9.10 331,002,647 85 Đan MạchĐan Mạch 9.40 9.60 – 5,792,203 86 NgaNga 9.30 9.90 11.40 145,934,460 87 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 9.10 9.30 9.40 10,196,707 88 Lúc-xăm-buaLúc-xăm-bua 9.00 9.60 11.20 625,976 89 Thụy SĩThụy Sĩ 9.00 10.90 11.60 8,654,618 90 BỉBỉ 8.90 12.50 13.50 11,589,616 91 Ireland Ireland 8.60 10.60 9.50 4,937,796 92 Vương quốc AnhVương quốc Anh 8.30 10.50 10.80 67,886,004 93 Cốt-xta Ri-caCốt-xta Ri-ca 8.20 10.40 – 5,094,114 94 Ê-qu-a-đo Ê-qu-a-đo 7.60 8.60 – 17,643,060 95 Australia nước Australia 7.60 8.00 6.80 25,499,881 96 AndorraAndorra 7.40 – – 77,265 97 Canada Canada 7.30 7.70 7.90 37,742,157 98 Ai-xơ-len Ai-xơ-len 7.20 5.50 5.00 341,250 99 New ZealandNew Zealand 7.00 7.50 7.70 4,822,233 100 E-xtô-ni-a E-xtô-ni-a 5.90 6.20 7.20 1,326,539 101 Na UyNa Uy 5.70 6.90 7.60 5,421,242 102 Phần LanPhần Lan 5.00 5.60 6.60 5,540,718 103 Thụy ĐiểnThụy Điển 5.00 6.60 7.40 10,099,270 104 Quần đảo Virgin, MỹQuần đảo Virgin, Mỹ 3.70 3.50 – 104,423 105 New CaledoniaNew Caledonia 3.70 – – 285,491 106 Puerto RicoPuerto Rico

3.70

10.20 13.70 2,860,840

Source: https://thevesta.vn
Category: Thế Giới