bầu trời và mặt đất trong tiếng Nhật là gì?

bầu trời và mặt đất tiếng Nhật là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bầu trời và mặt đất trong tiếng Nhật .

Thông tin thuật ngữ bầu trời và mặt đất tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bầu trời và mặt đất tiếng Nhật
bầu trời và mặt đất

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bầu trời và mặt đất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

bầu trời và mặt đất tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bầu trời và mặt đất trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bầu trời và mặt đất tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp
– てんち – 「天地」 – [THIÊN ĐỊA]

Ví dụ cách sử dụng từ “bầu trời và mặt đất” trong tiếng Nhật

  • – thần thoaị về sự tạo thành trời đất:天地創造の神話
  • – Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám:天地神明に誓う
  • – bao phủ cả vòm trời:天地を轟かす

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bầu trời và mặt đất trong tiếng Nhật

* exp
– てんち – 「天地」 – [THIÊN ĐỊA]Ví dụ cách sử dụng từ “bầu trời và mặt đất” trong tiếng Nhật- thần thoaị về sự tạo thành trời đất:天地創造の神話, – Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám:天地神明に誓う, – bao phủ cả vòm trời:天地を轟かす,

Đây là cách dùng bầu trời và mặt đất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bầu trời và mặt đất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bầu trời và mặt đất

Source: https://thevesta.vn
Category: Thế Giới