cả thế giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cả thế giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dưới đây là cách dịch cụm từ “cả thế giới” sang 50 ngôn ngữ khác nhau:

  1. Arabic: العالم بأسره
  2. Bengali: সম্পূর্ণ বিশ্ব
  3. Chinese (Simplified): 整个世界
  4. Chinese (Traditional): 整個世界
  5. Czech: Celý svět
  6. Danish: Hele verden
  7. Dutch: De hele wereld
  8. French: Le monde entier
  9. German: Die ganze Welt
  10. Greek: Ολόκληρος ο κόσμος
  11. Hebrew: כל העולם
  12. Hindi: पुरी दुनिया
  13. Hungarian: Az egész világ
  14. Indonesian: Seluruh dunia
  15. Italian: Tutto il mondo
  16. Japanese: 世界中
  17. Korean: 전 세계
  18. Malay: Seluruh dunia
  19. Norwegian: Hele verden
  20. Persian: تمام دنیا
  21. Polish: Cały świat
  22. Portuguese: O mundo inteiro
  23. Romanian: Întreaga lume
  24. Russian: Весь мир
  25. Spanish: El mundo entero
  26. Swedish: Hela världen
  27. Thai: ทั่วโลก
  28. Turkish: Bütün dünya
  29. Ukrainian: Весь світ
  30. Urdu: پوری دنیا
  31. Vietnamese: Toàn thế giới
  32. Afrikaans: Die hele wêreld
  33. Armenian: Բոլոր աշխարհը
  34. Azerbaijani: Bütün dünya
  35. Belarusian: Увесь свет
  36. Filipino: Buong mundo
  37. Finnish: Koko maailma
  38. Georgian: მთლიანი მსოფლიო
  39. Irish: An domhan ar fad
  40. Kazakh: Бүкіл әлем
  41. Kurdish: Cîhanê wekhev
  42. Kyrgyz: Бутун дүйнө
  43. Lao: ໂທລະສັດ
  44. Latvian: Visa pasaule
  45. Lithuanian: Visas pasaulis
  46. Macedonian: Целиот свет
  47. Maltese: Id-dinja kollha
  48. Nepali: सबै विश्व
  49. Pashto: ټولو جهان
  50. Uzbek: Barcha dunyo

Lưu ý rằng việc dịch có thể có một số biến thể tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc ngôn ngữ.

cả thế giới trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

cả thế giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cô ấy là cả thế giới với anh ta.

She meant the world to him.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mong rằng mọi người sẽ không để tôi, và cả thế giới, thất vọng.

I certainly hope that you won’t let me, and the world, down.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chàng này trở thành cả thế giới của tao.

This man became my whole world.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn trách ta và yêu cầu ta phải nói cả thế giới việc ta đã làm.

He blames us and demands that we tell the world what we’ve done.

OpenSubtitles2018. v3

Muốn cho cả thế giới ăn ư?

Want to feed the world?

ted2019

Hoặc là anh bị điên, hoặc là cả thế giới này bị tâm thần hết rồi.

Either I’m going crazy, or the world is going insane.

OpenSubtitles2018. v3

Cả thế giới đang nhìn 150 m đó

Today the whole world is watching these 150 meters.

OpenSubtitles2018. v3

Cả thế giới sẽ được an toàn.

The world is safe now.

OpenSubtitles2018. v3

Và vài tháng sau là cả thế giới.

* Within months, the world. *

QED

Tôi nghĩ chính sách của Anh là, ” Biến cả thế giới thành của Anh “

I thought British policy is, ” Make the world England, ” sir

opensubtitles2

Chìa cái bát thiếc xin xỏ cả thế giới.

Just rattling a little tin cup to the entire world.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là nơi duy nhất áp dụng việc này ở Mỹ. Có khi là trên cả thế giới.

It’s the only facility of its kind in the U.S., even the world.

OpenSubtitles2018. v3

Cái to hơn bên phải là trữ lượng lithium của cả thế giới.

The big thing, on the right, is the lithium we have in the world.

ted2019

Rồi cả thế giới sẽ nổ tung.

Soon, whole world implodes.

OpenSubtitles2018. v3

Thầy không hiểu cả thế giới này sẽ tốt đẹp hơn thế nào ư?

You don’t get how the whole entire world would be better off?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ khiến cả Thế giới sửng sốt bằng cách cho’phân’vãng tung tóe!

Yeah, I’m going to shock the world by spreading ” caca ” all over the place.

OpenSubtitles2018. v3

cả thế giới mà tôi thường xuyên ghé thăm nhiều lần.

So each window is an image and is a world that I often revisit .

QED

Anh từng là cả thế giới đối với tôi, Jon.

You were the world to me, Jon.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đã đến lúc bạn giải phóng cả thế giới.

Now it’s time to free the rest of the world.

ted2019

Cả thế giới đang cười.

The world’s laughing.

OpenSubtitles2018. v3

cả thế giới đang chờ ta.

Good idea.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không thể chiếm cả thế giới, Agamemnon.

You can’t have the whole world, Agamemnon.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi cảm thấy như cả thế giới hoàn toàn đổ sụp !

But I feel like my whole world just fell apart !

EVBNews

Tớ không ra ngoài đó… rồi tự nhục mặt trước cả thế giới đâu.

And I’m not going out there and humiliating myself in front of the whole world.

OpenSubtitles2018. v3

Dạo ấy cả thế giới đều chìm ngập trong Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế.

The world was then in the middle of the Great Depression.

jw2019

Source: https://thevesta.vn
Category: Thế Giới