Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh dùng để hỏi đường và chỉ đường

Có khi nào bạn cảm thấy bối rối vì không thể chỉ đường cho người nước ngoài, hoặc bản thân rơi vào cảnh ở một nơi xa lạ mà không biết hỏi đường bằng tiếng Anh ra sao? Đừng lo lắng, hôm nay chúng ta hãy cùng Jaxtina khám phá bộ từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh này nhé! Chắc chắn sẽ có lúc bạn cần đến chúng đấy!

chỉ đường

Trước hết, bạn cần biết một số từ vựng cơ bản. Những từ và cụm từ quan trọng nhất là: 

 Places (Địa điểm)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Post office ( n ) /ˈpəʊstɒfɪs / Bưu điện
Bus stop ( n ) /ˈbʌs ˌstɒp/ Điểm dừng xe buýt
Park ( n ) / pɑːk / Công viên
Museum ( n ) / mjuˈziːəm / Viện kho lưu trữ bảo tàng
Subway station ( n )  /ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/ Nhà ga tàu điện ngầm
Stadium ( n ) /ˈsteɪdiəm / Nhà tranh tài
Bank ( n ) / bæŋk / Ngân hàng
Tunnel ( n ) /ˈtʌnl / Đường hầm
Town Hall ( n ) /ˌtaʊnˈhɔːl / Tòa nhà thị chính

Asking for directions (Hỏi đường )

Could you tell me how to get to + places ( địa điểm)?

Where is + places (địa điểm)?

E.g.

Where is the bank? (Ngân hàng nằm chỗ nào?)
Could you tell me how to get to the post office? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến bưu điện?)

Giving direction (Chỉ đường)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Turn right
/ tɜːn raɪt / Rẽ phải Turn right and go along the M road .

(Rẽ phải và đi dọc con đường M.)



Turn left
/ tɜːn left / Rẽ trái Turn left at the intersection .

(rẽ trái ở nút giao nhau.)



Go straight
/ɡəʊ streɪt / Đi thẳng Go straight on Chu Van An Street .

( Đi thẳng trên phố Chu Văn An.)



Go past
/ɡəʊ pɑːst / Đi ngang qua Go past the library, you’ll see the school .

(Đi ngang qua rạp chiếu phim và bạn sẽ tìm thấy trường học.)



Across
/əˈkrɒs / Băng qua He walks across the field .

(Anh ấy đi ngang qua cánh đồng.)

Between / bɪˈtwiːn / Ở giữa You can find the coffee shop between the subway station and the museum .

(Bạn có thể tìm thấy cửa hàng cà phê ở giữa nhà ga tàu điện ngầm và viện bảo tàng).

Behind / bɪˈhaɪnd / Đằng sau A small street behind the station .

(một con phố nhỏ phía sau nhà ga.)

In front of /ɪn frʌntə

v/

Đằng trước The museum is in front of the school .

(Viện bảo tàng ở đằng trước trường học.)

Near / nɪə( r ) / Gần Do you live near here ?

(Bạn có sống ở gần đây không?)

Go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ Đi dọc theo Go along this road .

(Đi dọc con đường này.)

Go through /ɡəʊ θruː/ Đi qua Go through the tunnel .

(Đi qua đường hầm.)

Go down /ɡəʊdaʊn / Đi xuống Go down the hill and you’ll find the entrance to the park .

(Đi xuống đồi và bạn sẽ tìm thấy lối vào công viên.)

Go up /ɡəʊ ʌp / Đi lên Go up the hill and you’ll find the bus stop .

(Đi lên đồi và bạn sẽ tìm thấy bến xe buýt.)

Opposite /ˈɒpəzɪt / Đối diện It’s opposite the ngân hàng .

(Nó ở đối diện với ngân hàng.)

Đã đến lúc thực hành rồi, hãy cùng Jaxtina ôn lại kiến thức qua những bài tập bổ ích nhé.

Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

Q1 – ____ right at the crossroads.

  1. turn
  2. turn to
  3. turn to the

Q2 – It’s ____ Church Street.

  1. on
  2. to
  3. into

Q3 – Go ____ oxford street for half a mile.

  1. up
  2. down
  3. Either could be used here .

Q4 – Go ____ the station.

  1. past
  2. passed

  3. Either could be used here .

Q5 – Go ____ the path.

  1. above
  2. along
  3. Either could be used here .

Practice 2. Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)

chỉ đường

Xem đáp án

  1. Go through( Đi qua )
  2. Go up( Đi lên )
  3. Go straight( Đi thẳng )
  4. Turn right( Rẽ phải )
  5. Go past( Đi ngang qua )

Practice 3. Read the map and choose the best answer. (Đọc bản đồ và chọn câu trả lời chính xác nhất.)

Cùng Jame tìm đường đi siêu thị nhé!

map

James leaves the school and turns (1) right / left. He walks along (2) Lake Street / Queen Street. He takes the second (3) on the left / on the right. Then he goes (4) turns left/ turns right. The supermarket is on (5) Park Street/ Station Road. The supermarket is (6) opposite / next to the Monika’s house, (7) behind/ opposite the cafe.

Xem đáp án

  1. right( rẽ phải )
  2. Lake street( đi dọc con đường có tên là “ Lake ” )
  3. on the right( rẽ bên phải )
  4. turns right(rẽ phải)
  5. Station road( nằm trên đường Station )
  6. opposite( đối lập )
  7. behind( đằng sau )

>> Mời bạn xem thêm : từ vựng tiếng Anh chủ đề nhập cư

Đó là tất cả những gì mà Trung tâm Anh ngữ Jaxtina muốn gửi gắm đến các bạn. Từ vựng và các mẫu câu hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh (Asking – Giving Dicrection) sẽ như một cuốn cẩm nang bổ ích giúp các bạn không còn cảm thấy lo lắng sẽ bị lạc đường ngay cả ở một quốc gia xa lạ hoặc các bạn có thể giúp đỡ những du khách nước ngoài khi đến Việt Nam.

Chúc các bạn học tốt!

Dành cho bạn :

    Bạn đang tìm một TT tiếng Anh uy tín và bảo vệ chất lượng giảng dạy ? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn !

    Hãy nhìn nhận !