sản phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nó là sản phẩm của truyền thống thương mại và buôn bán mạnh mẽ của Somalia.
It is the product of Somalia’s rich tradition of trade and commerce.
WikiMatrix
Anh là sản phẩm của học viện trẻ Al-Ahly.
He is a product of Al Ahly youth academy.
WikiMatrix
Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm.
This article covers how to create product groups, plus how to edit and remove them.
support.google
Nó dường như là một sản phẩm chạy Hệ điều hành Maemo 5 được chờ đợi từ khá lâu .
It appears to be the long-awaited Maemo 5 product .
EVBNews
Hãy chọn một công ty có những sản phẩm bạn yêu thích.
Choose a company whose products you love.
Literature
Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng.
In-app purchase product id: Product ID for the in-app purchase.
support.google
Năm 1971, Nissin đã giới thiệu Cup Noodles, sản phẩm mì cốc đầu tiên.
In 1971, Nissin introduced Cup Noodles, the first cup noodle product.
WikiMatrix
Từ 1996-2009, hơn 1 triệu sản phẩm của mìn đã bị phá hủy, giải phóng 23.000 ha đất.
From 1996–2009, more than 1 million items of UXO were destroyed, freeing up 23,000 hectares of land.
WikiMatrix
Trong hầu hết các trường hợp, oxy cũng được tạo ra như là một sản phẩm phụ.
In most cases, oxygen is also released as a waste product.
WikiMatrix
Như các bạn thấy, đôi chân của tôi là sản phẩm sinh kỹ thuật.
As you can see, my legs are bionic.
ted2019
Sản phẩm có thể để lại tóc cảm giác ‘giòn’ trừ khi chải ra ngoài.
The product may leave hair feeling ‘crunchy’ unless brushed out.
WikiMatrix
Trong số các sản phẩm viêm của NALP1 là caspase 1 và caspase 7, kích hoạt cytokine interleukin-1β.
Among the inflammatory products of NALP1 are caspase 1 and caspase 7, which activate the inflammatory cytokine interleukin-1β.
WikiMatrix
Đồ uống có cồn và sản phẩm tương tự không cồn
Alcoholic beverages and non-alcoholic equivalent
support.google
Hãy xem ví dụ về hình ảnh bổ sung cho các sản phẩm quần áo bên dưới.
See an example of additional images for clothing products below.
support.google
ID sản phẩm
Product ID
support.google
Cũng có thể upload các sản phẩm lên repository sau khi đã build xong.
Plans can be uploaded to the server after creation.
WikiMatrix
Sau 4 ngày, sản phẩm này đã đạt hơn 12 triệu lượt xem.
After 4 days, this product reached more than 12 million views.
WikiMatrix
Kinh Thánh là sản phẩm của thánh linh.
The Bible is a product of holy spirit.
jw2019
Thông qua nguồn cấp dữ liệu sản phẩm
Via your product feed
support.google
AdSense cung cấp các sản phẩm gốc sau đây:
AdSense offers the following native products:
support.google
Bắt buộc nếu sản phẩm đã qua sử dụng hoặc đã được tân trang
Required if your product is used or refurbished
support.google
Dầu được dùng để tạo ra rất nhiều sản phẩm.
Oils are used to manufacture many products.
ted2019
Tên của sản phẩm do nhà phát triển chỉ định.
Developer-specified name of the product.
support.google
Khả năng này đã các sản phẩm phần mềm DAT / EM tham gia vào thị trường GIS.
This capability opened DAT/EM software products to the GIS marketplace.
WikiMatrix
Hai mươi sản phẩm được bán đấu giá với giá 35 000 £.
Twenty items were auctioned, raising almost £35,000.
WikiMatrix
Source: https://thevesta.vn
Category: Sản Phẩm