63 tỉnh thành Việt Nam-Danh sách, bản đồ, biển số, diện tích, dân số.

Vùng Tên tỉnh, thành phố

Tỉnh lỵ

Dân số

(Người)

Diện tích

(Km2)

Số đơn vị chức năng hành chính cấp huyện Biển số xe Mã điện thoại cảm ứng ĐÔNG BẮC

Hà Giang

Hà Giang 854.679 7.929,2 11 23 0219

Tuyên Quang

Tuyên Quang 784.811 5.867,9 7 22 0207

Cao Bằng

Cao Bằng 530.341 6.700,2 13 11 0206

Lạng Sơn

Lạng Sơn 781.655 8.310,2 11 12 0205

Bắc Giang

Bắc Giang 1.803.950 3.849,7 10 98 0204

Quảng Ninh

Hạ Long 1.320.324 6.177,7 14 14 0203

 Bắc Kạn

Bắc Kạn 327.900 4.860 8 97 0209

Thái Nguyên

Thái Nguyên 1.268.300 3.536,4 9 20 0208

Phú Thọ

Việt Trì 1.404.200 3.533,4 13 19 0210 TÂY BẮC

Hòa Bình

Hòa Bình 846,1 4.608,7 11 28 0218

Sơn La

Sơn La 1.242.700 14.174,4 12 26 0212

Điện Biên

Điện Biên Phủ 598.856 9.541 10 27 0215

Lai Châu

Lai Châu 460.196 9.069,5 8 25 0213

Lào Cai

Lào Cai 705.600 6.364 9 24 0214

Yên Bái

Yên Bái 815.600 6.887,6 9 21 0216 ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

Hà Nội

Hoàn Kiếm 8.050.000 3.358,9 30 29 -> 33 và 40 024

 Bắc Ninh

TP Bắc Ninh 1.247.500 822,8 8 98 0222

 Hà Nam

Phủ Lý 852.800 860,5 6 90 0226

 Hải Dương

Thành Phố Hải Dương 1.892.254 1.656 12 34 0220

 Hải Phòng

Hồng Bàng 2.028.514 1.561,7 15 15,16 0225

 Hưng Yên

Hưng Yên 1.252.731 926 10 89 0221

 Nam Định

Tỉnh Nam Định 1.780.393 1.652,6 10 18 0228

 Thái Bình

Tỉnh Thái Bình 1.860.447 1.570,5 8 17 0227

Vĩnh Phúc

Vĩnh Yên 1.154.154 1.253,3 9 88 0211

 Ninh Bình

Tỉnh Ninh Bình 982.487 1.378.1 8 35 0229 BẮC TRUNG BỘ

Thanh Hóa

Thanh Hóa 3.640.128 11.130,2 27 36 0237

Nghệ An

Vinh 3.327.791 16.493,7 21 37 0238

Hà Tĩnh

thành phố Hà Tĩnh 1.288.866 5.997,3 13 38 0239

Quảng Bình

Đồng Hới 895.430 8.065,3 8 73 0232

Quảng Trị

Đông Hà 632.375 4.739,8 10 74 0233

Thừa Thiên Huế

Huế

1.128.620

5.033,2 9 75 0234 DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ

Đà Nẵng

Hải Châu 1.134.310 1.284,9 8 43 0236

Quảng Nam

Tam Kỳ 1.495.812 10.574,70 18 92 0235

Quảng Ngãi

Tỉnh Quảng Ngãi 1.231.697 5.135,20 14 76 0255

Bình Định

Quy Nhơn 1.486.918 6.066,20 11 77 0256

Phú Yên

Tuy Hòa 909.500 5.023,40 9 78 0257

Khánh Hòa

Nha Trang 1.231.107 5.137,80 9 79 0258

Ninh Thuận

Phan Rang-Tháp Chàm 590.467 3.358,00 7 85 0259

Bình Thuận

Phan Thiết 1.230.808 7.812,80 10 86 0252 TÂY NGUYÊN

Kon Tum

Kon Tum 540.438 9.674,2 10 82 0260

Gia Lai

Pleiku 1.513.847 15.510,8 17 81 0269

Đắk Lắk

Buôn Ma Thuật 1.869.322 13.030,5 15 47 0262

Đăk Nông

Gia Nghĩa 622.168 6.509,3 8 48 0261

Lâm Đồng

Đà Lạt 1.296.906 9.783,2 12 49 0263 ĐÔNG NAM BỘ

TP Hồ Chí Minh

Quận 1 8.993.082 2.061,04 24 50 -> 59 và 41 028

Bà Rịa – Vũng Tàu

Tp Bà Rịa 1.148.313 1.980,80 8 72 0254

Bình Dương

Thủ Dầu Một 2.455.865 2.694,70 9 61 0274

Bình Phước

Đồng Xoài 994.679 6.877,00 11 93 0271

Đồng Nai

Biên Hòa 3.097.107 5.905,70 11 39 ; 60 0251

Tây Ninh

Tây Ninh 1.169.165 4.041,40 9 70 0276 ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

An Giang

Long Xuyên 1.908.352 3.536,7 11 67 0296

Cà Mau

Cà Mau 1.194.476 5.294,87 9 69 0290

Bạc Liêu

Bạc Liêu 907.236 2.669 7 94 0291

Sóc Trăng

Sóc Trăng 1.199.653 3.311,87 11 83 0299

Tiền Giang

Mỹ tho 1.764.185 2.510,5 11 63 0273

Kiên Giang

Rạch Giá 1.723.067 6.348,8 15 68 0297

Bến Tre

Bến Tre 1.288.463 2.394,6 9 71 0275

Long an

Tân An 1.688.547 4.494,93 15 62 0272

Đồng tháp

Cao Lãnh 1.599.504 3.383,8 12 66 0277

Cần Thơ

Ninh Kiều 1.235.171 1.439,2 9 65 0292

Trà Vinh

Trà Vinh 1.009.168 2.358,2 9 84 0294

Vĩnh Long

Vĩnh Long 1.022.791

1.525,6

8 64 0270

Source: https://thevesta.vn
Category: Bản Đồ