Vùng |
Tên tỉnh, thành phố |
Tỉnh lỵ
|
Dân số
(Người)
|
Diện tích
(Km2)
|
Số đơn vị chức năng hành chính cấp huyện |
Biển số xe |
Mã điện thoại cảm ứng |
ĐÔNG BẮC |
Hà Giang
|
Hà Giang |
854.679 |
7.929,2 |
11 |
23 |
0219 |
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang |
784.811 |
5.867,9 |
7 |
22 |
0207 |
Cao Bằng
|
Cao Bằng |
530.341 |
6.700,2 |
13 |
11 |
0206 |
Lạng Sơn
|
Lạng Sơn |
781.655 |
8.310,2 |
11 |
12 |
0205 |
Bắc Giang
|
Bắc Giang |
1.803.950 |
3.849,7 |
10 |
98 |
0204 |
Quảng Ninh
|
Hạ Long |
1.320.324 |
6.177,7 |
14 |
14 |
0203 |
Bắc Kạn
|
Bắc Kạn |
327.900 |
4.860 |
8 |
97 |
0209 |
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên |
1.268.300 |
3.536,4 |
9 |
20 |
0208 |
Phú Thọ
|
Việt Trì |
1.404.200 |
3.533,4 |
13 |
19 |
0210 |
TÂY BẮC |
Hòa Bình
|
Hòa Bình |
846,1 |
4.608,7 |
11 |
28 |
0218 |
Sơn La
|
Sơn La |
1.242.700 |
14.174,4 |
12 |
26 |
0212 |
Điện Biên
|
Điện Biên Phủ |
598.856 |
9.541 |
10 |
27 |
0215 |
Lai Châu
|
Lai Châu |
460.196 |
9.069,5 |
8 |
25 |
0213 |
Lào Cai
|
Lào Cai |
705.600 |
6.364 |
9 |
24 |
0214 |
Yên Bái
|
Yên Bái |
815.600 |
6.887,6 |
9 |
21 |
0216 |
ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG |
Hà Nội
|
Hoàn Kiếm |
8.050.000 |
3.358,9 |
30 |
29 -> 33 và 40 |
024 |
Bắc Ninh
|
TP Bắc Ninh |
1.247.500 |
822,8 |
8 |
98 |
0222 |
Hà Nam
|
Phủ Lý |
852.800 |
860,5 |
6 |
90 |
0226 |
Hải Dương
|
Thành Phố Hải Dương |
1.892.254 |
1.656 |
12 |
34 |
0220 |
Hải Phòng
|
Hồng Bàng |
2.028.514 |
1.561,7 |
15 |
15,16 |
0225 |
Hưng Yên
|
Hưng Yên |
1.252.731 |
926 |
10 |
89 |
0221 |
Nam Định
|
Tỉnh Nam Định |
1.780.393 |
1.652,6 |
10 |
18 |
0228 |
Thái Bình
|
Tỉnh Thái Bình |
1.860.447 |
1.570,5 |
8 |
17 |
0227 |
Vĩnh Phúc
|
Vĩnh Yên |
1.154.154 |
1.253,3 |
9 |
88 |
0211 |
Ninh Bình
|
Tỉnh Ninh Bình |
982.487 |
1.378.1 |
8 |
35 |
0229 |
BẮC TRUNG BỘ |
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa |
3.640.128 |
11.130,2 |
27 |
36 |
0237 |
Nghệ An
|
Vinh |
3.327.791 |
16.493,7 |
21 |
37 |
0238 |
Hà Tĩnh
|
thành phố Hà Tĩnh |
1.288.866 |
5.997,3 |
13 |
38 |
0239 |
Quảng Bình
|
Đồng Hới |
895.430 |
8.065,3 |
8 |
73 |
0232 |
Quảng Trị
|
Đông Hà |
632.375 |
4.739,8 |
10 |
74 |
0233 |
Thừa Thiên Huế
|
Huế |
1.128.620
|
5.033,2 |
9 |
75 |
0234 |
DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ |
Đà Nẵng
|
Hải Châu |
1.134.310 |
1.284,9 |
8 |
43 |
0236 |
Quảng Nam
|
Tam Kỳ |
1.495.812 |
10.574,70 |
18 |
92 |
0235 |
Quảng Ngãi
|
Tỉnh Quảng Ngãi |
1.231.697 |
5.135,20 |
14 |
76 |
0255 |
Bình Định
|
Quy Nhơn |
1.486.918 |
6.066,20 |
11 |
77 |
0256 |
Phú Yên
|
Tuy Hòa |
909.500 |
5.023,40 |
9 |
78 |
0257 |
Khánh Hòa
|
Nha Trang |
1.231.107 |
5.137,80 |
9 |
79 |
0258 |
Ninh Thuận
|
Phan Rang-Tháp Chàm |
590.467 |
3.358,00 |
7 |
85 |
0259 |
Bình Thuận
|
Phan Thiết |
1.230.808 |
7.812,80 |
10 |
86 |
0252 |
TÂY NGUYÊN |
Kon Tum
|
Kon Tum |
540.438 |
9.674,2 |
10 |
82 |
0260 |
Gia Lai
|
Pleiku |
1.513.847 |
15.510,8 |
17 |
81 |
0269 |
Đắk Lắk
|
Buôn Ma Thuật |
1.869.322 |
13.030,5 |
15 |
47 |
0262 |
Đăk Nông
|
Gia Nghĩa |
622.168 |
6.509,3 |
8 |
48 |
0261 |
Lâm Đồng
|
Đà Lạt |
1.296.906 |
9.783,2 |
12 |
49 |
0263 |
ĐÔNG NAM BỘ |
TP Hồ Chí Minh
|
Quận 1 |
8.993.082 |
2.061,04 |
24 |
50 -> 59 và 41 |
028 |
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Tp Bà Rịa |
1.148.313 |
1.980,80 |
8 |
72 |
0254 |
Bình Dương
|
Thủ Dầu Một |
2.455.865 |
2.694,70 |
9 |
61 |
0274 |
Bình Phước
|
Đồng Xoài |
994.679 |
6.877,00 |
11 |
93 |
0271 |
Đồng Nai
|
Biên Hòa |
3.097.107 |
5.905,70 |
11 |
39 ; 60 |
0251 |
Tây Ninh
|
Tây Ninh |
1.169.165 |
4.041,40 |
9 |
70 |
0276 |
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
An Giang
|
Long Xuyên |
1.908.352 |
3.536,7 |
11 |
67 |
0296 |
Cà Mau
|
Cà Mau |
1.194.476 |
5.294,87 |
9 |
69 |
0290 |
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu |
907.236 |
2.669 |
7 |
94 |
0291 |
Sóc Trăng
|
Sóc Trăng |
1.199.653 |
3.311,87 |
11 |
83 |
0299 |
Tiền Giang
|
Mỹ tho |
1.764.185 |
2.510,5 |
11 |
63 |
0273 |
Kiên Giang
|
Rạch Giá |
1.723.067 |
6.348,8 |
15 |
68 |
0297 |
Bến Tre
|
Bến Tre |
1.288.463 |
2.394,6 |
9 |
71 |
0275 |
Long an
|
Tân An |
1.688.547 |
4.494,93 |
15 |
62 |
0272 |
Đồng tháp
|
Cao Lãnh |
1.599.504 |
3.383,8 |
12 |
66 |
0277 |
Cần Thơ
|
Ninh Kiều |
1.235.171 |
1.439,2 |
9 |
65 |
0292 |
Trà Vinh
|
Trà Vinh |
1.009.168 |
2.358,2 |
9 |
84 |
0294 |
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long |
1.022.791 |
1.525,6
|
8 |
64 |
0270 |