Mẫu xe máy Honda
|
Giá xe máy Honda đề xuất
(đồng)
|
Khuyến mãi
|
Giá xe tay ga Honda
|
Giá xe Honda Vision 2020
|
|
01 đồng hồ đeo tay Casio chính hãng có giá trị 3 triệu đồng |
Giá xe Vision 2020 bản tiêu chuẩn ( không có Smartkey ) |
29.900.000 |
|
Giá xe Vision 2020 bản Cao cấp có Smartkey ( Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh ) |
30.790.000 |
|
Giá xe Vision 2020 bản đặc biệt quan trọng có Smartkey ( Màu Đen xám, Trắng Đen ) |
31.990.000 |
|
Giá xe Honda Air Blade 2020
|
|
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Tiêu Chuẩn |
41.190.000 |
|
Giá xe Air Blade 125 2020 bản Đặc biệt |
42.390.000 |
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Tiêu chuẩn |
55.190.000 |
|
Giá xe Air Blade 150 ABS 2020 bản Đặc biệt |
56.390.000 |
|
Giá xe Honda Lead 2020
|
|
|
Giá xe Lead 2020 bản tiêu chuẩn không có Smartkey ( Màu Đỏ và màu Trắng-Đen ) |
38.290.000 |
|
Giá xe Lead 2020 Smartkey ( Màu Xanh, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà, Đỏ, Đen ) |
40.290.000 |
|
Giá xe Lead 2020 Smartkey bản Đen Mờ |
41.490.000 |
|
Giá xe Honda SH Mode 2020
|
|
|
Giá xe SH Mode 2020 bản thời trang CBS |
53.890.000 |
|
Giá xe SH Mode 2020 bản thời trang ABS |
57.890.000 |
|
Giá xe SH Mode 2020 ABS bản Cá tính |
58.990.000 |
|
Giá xe Honda PCX 2020
|
|
|
Giá xe PCX 2020 phiên bản 150 cc ( Màu Đen mờ, Bạc mờ ) |
70.490.000 |
|
Giá xe PCX 2020 phiên bản 125 cc ( Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ ) |
56.490.000 |
|
Giá xe PCX Hybrid 150 |
89.990.000 |
|
Giá xe Honda SH 2020
|
|
|
Giá xe SH 125 phanh CBS 2020 |
70.990.000 |
|
Giá xe SH 125 phanh ABS 2020 |
78.990.000 |
|
Giá xe SH 150 phanh CBS 2020 |
87.990.000 |
|
Giá xe SH 150 phanh ABS 2020 |
95.990.000 |
|
Giá xe SH 300 i 2020 phanh ABS ( Màu Đỏ, Trắng ) |
276.500.000 |
|
Giá xe SH 300 i 2020 phanh ABS ( Màu Xám ) |
279.000.000 |
|
Giá xe số Honda
|
Giá xe Honda Wave 2020
|
|
|
Giá xe Wave Alpha 2020 ( Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam ) |
17.790.000 |
thẻ điện thoại cảm ứng trị giá 500 nghìn đồng |
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh cơ vành nan hoa |
21.490.000 |
|
Giá xe Wave RSX 2020 bản phanh đĩa vành nan hoa |
22.490.000 |
|
Giá xe Wave RSX 2020 bản Phanh đĩa vành đúc |
24.490.000 |
|
Giá xe Honda Blade 2020
|
|
|
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa |
18.800.000 |
|
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa |
19.800.000 |
|
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc |
21.300.000 |
|
Giá xe Honda Future 2020
|
|
|
Giá xe Future 2020 bản vành nan hoa |
30.190.000 |
|
Giá xe Future Fi bản vành đúc |
31.190.000 |
|
Giá xe Honda Super Cub C125 2020
|
|
|
Giá xe Super Cub C125 Fi |
84.990.000 |
|
Giá xe côn tay Honda
|
Giá xe Winner X 2020
|
|
tương hỗ phí ĐK 4 triệu đồng |
Giá xe Winner X 2020 bản thể thao ( Màu Đỏ, Bạc, Xanh đậm, Đen Xanh ) |
45.990.000 |
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Camo ( Màu Đỏ Bạc Đen, Xanh Bạc Đen ) |
48.990.000 |
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Đen mờ |
49.490.000 |
|
Giá xe Winner X 2020 ABS phiên bản Đường đua |
49.990.000 |
|
Giá xe Honda MSX125 2020
|
|
|
Giá xe MSX 125 |
49.990.000 |
|
Giá xe Honda Mokey 2020
|
|
|
Giá xe Mokey |
84.990.000 |
|
Giá xe mô tô Honda
|
Giá xe Honda Rebel 300 2020
|
|
|
Giá xe Rebel 300 |
125.000.000 |
|
Giá xe Honda CB150R 2020
|
|
|
Giá xe CB150R |
105.000.000 |
|
Giá xe Honda CB300R 2020
|
|
|
Giá xe CB300R |
140.000.000 |
|