Quyết định 935/QĐ-KBNN 2022 tích hợp phần mềm ứng dụng của các cơ quan, tổ chức vào hệ thống Dịch vụ công trực tuyến KBNN

STT

Tên thẻ

Ý nghĩa

Ghi chú

Thông tin chung của hồ sơ

1 MA_HO_SO Mã hồ sơ Mã hồ sơ gửi lên mạng lưới hệ thống DVC : XYY_ZZZZZZZ_KBNN99999 : Trong đó : – X là mã định danh loại hồ sơ do KBNN phân phối theo từng nguồn tài liệu – YY là 2 ký tự cuối của năm ngân sách – ZZZZZZZ là mã đơn vị chức năng, dự án Bất Động Sản – KBNN là số hiệu kho bạc – 99999 : 5 ký tự cuối là số tăng dần theo năm. 2 DM_KBNN_ID Mã KBNN thực hiệu thanh toán giao dịch 3 DM_HS_KSC_ID Mã loại hồ sơ 1 : Chi góp vốn đầu tư 2 : Chi tiếp tục 4 DM_LOAIDOITUONG_ID Mã loại đối tượng người tiêu dùng Giá trị là trống 5 GN_LOAIHS_ID Mã loại hồ sơ 283 : Hồ sơ chi 6 MTK_DVGD_ID Mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch Truyền vào mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch 7 HINH_THUC_GIAO_NHAN Hình thức giao nhận 0 : Trực tuyến 8 LOAI Loại chứng từ 1 : Có chứng từ thanh toán giao dịch 9 MTK_DVGD_DVQHNS_ID Mã quan hệ ngân sách Truyền vào mã quan hệ ngân sách 10 DVGD_MA Mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch 11 DVGD_SOTHANHLAP Số quyết định hành động xây dựng Theo hồ sơ đơn vị chức năng thanh toán giao dịch ĐK với KBNN 12 DVGD_NGAYTHANHLAP Ngày quyết định hành động xây dựng Theo hồ sơ đơn vị chức năng thanh toán giao dịch ĐK với KBNN 13 SU_DUNG_CKS Sử dụng CKS 1 : Có sử dụng 14 GN_HOSO_TAILIEU Thẻ ghi lại mở màn tài liệu trong hồ sơ 15 GN_TAILIEU_ID Mã của loại tài liệu 88 : Mẫu 05 a 99 : Mẫu 07 421 : Mẫu 16 c3 423 : Mẫu 16 a1 424 : Mẫu 06 425 : Mẫu 16 c1 500 : Mẫu 16 a2

Thông tin chi tiết mẫu 16a1, 16a2

1 NGAY_CHUNG_TU Ngày chứng từ 2 SO_CHUNG_TU Số chứng từ giấy 3 THUCCHI_TAMUNG Thực chi / Tạm ứng 0 : Thực chi 1 : Tạm ứng 2 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán 3 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch 4 CHUYENKHOAN_TIENMAT Chuyển khoản / Tiền mặt 0 : Chuyển khoản 1 : Tiền mặt 5 UT_DKTT Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch 0 : ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán 1 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch 6 DM_DVQHNS_ID Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 7 MTK_DVGD_DVQHNS_ID Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 8 DVQHNS_MA Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 9 DVQHNS_TEN Tên đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 10 DVQHNS_SOTK_ID Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 11 DVQHNS_SOTK_SO Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 12 DVQHNS_KBNN_ID Mã KBNN mở thông tin tài khoản 13 DVQHND_CAPNS_ID Mã cấp ngân sách 14 DVQHNS_NAMNS Năm ngân sách 15 DVQHNS_CTMT_ID Mã chương trình tiềm năng 16 DVQHNS_CKC_HDK Số hợp đồng khung 17 DVQHNS_CKC_HDTH Số hợp đồng thực thi 18 DM_DV_NOPTHUE_ID Mã đơn vị chức năng nộp thuế 19 DV_NOPTHUE_TEN Tên đơn vị chức năng nộp thuế 20 DV_NOPTHUE_MASOTHUE Mã số thuế 21 DV_NOPTHUE_NDKT_ID Mã nội dung kinh tế tài chính phần thuế 22 DV_NOPTHUE_CHUONG_ ID Mã chương nộp thuế 23 DV_NOPTHUE_CQTHU_ID Mã cơ quan thu 24 DV_NOPTHUE_CQTHU_MA Mã cơ quan thu 25 DV_NOPTHUE_KB_HACHTOAN _ID Mã KBNN hạch toán thu 26 DV_NOPTHUE_SOTIENNOP Số tiền nộp thuế 27 DM_DV_NHANTIEN_ID Mã đơn vị chức năng nhận tiền 28 MTK_DV_NHANTIEN_ID Để trống 29 DV_NHANTIEN_MA Mã đơn vị chức năng nhận tiền 30 DV_NHANTIEN_DIACHI Địa chỉ đơn vị chức năng 31 DV_NHANTIEN_SOTK_SO Tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền 32 DV_NHANTIEN_KBNN_ID Mã KBNN nhận tiền 33 DV_NHANTIEN_NGANHANG_ID Mã ngân hàng nhà nước nhận tiền 34 DV_NHANTIEN_CTMT_ID Để trống 35 DV_NHANTIEN_SOTIENNHAN Số tiền giao dịch thanh toán 36 MTK_NGUOINHAN_ID Để trống 37 NGUOINHAN_SO_CMND Số CMND người nhận 38 NGUOINHAN_HOTEN Họ tên người nhận 39 NGUOINHAN_NGAYCAP_CMND Ngày cấp CMND người nhận 40 NGUOINHAN_NOICAP_CMND Nơi cấp CMND người nhận 41 TONG_SO_TIEN Tổng số tiền 42 NGAY_TAO Ngày tạo chứng từ 43 GN_HOSO_C202_GT Thẻ chi tiết cụ thể chứng từ C202 44 NOI_DUNG Nội dung 45 DM_NDKT_ID Mã nội dung kinh tế tài chính 46 DM_CHUONG_ID Mã chương 47 DM_NGANH_KT_ID Mã ngành kinh tế tài chính 48 DM_NGUONCHI_ID Mã nguồn NSNN 49 SO_TIEN Số tiền 50 DV_NOPTHUE Số tiền nộp thuế 51 DV_NHANTIEN Số tiền giao dịch thanh toán 52 MA_HANG Số thứ tự dòng

Thông tin chi tiết mẫu 16c1, 16c3

1 SO_CHUNG_TU Ngày chứng từ 2 NGAY_CHUNG_TU Số chứng từ giấy 3 DM_DV_TRATIEN_ID Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 4 MTK_DV_TRATIEN_ID Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 5 DV_TRATIEN_DIACHI Địa chỉ đơn vị chức năng 6 DV_TRATIEN_KBNN_ID Mã KBNN mở thông tin tài khoản 7 DV_TRATIEN_TKKT_ID Mã Tài khoản 8 DV_TRATIEN_CTMT_ID Mã chương trình tiềm năng 9 DM_DV_NOPTHUE_ID Mã đơn vị chức năng nộp thuế 10 MTK_DV_NOPTHUE_ID Để trống 11 DV_NOPTHUE_NDKT_ID Mã nội dung kinh tế tài chính phần thuế 12 DV_NOPTHUE_CHUONG_ ID Mã chương nộp thuế 13 DV_NOPTHUE_CQTHU_ID Mã cơ quan thu

 

14 DV_NOPTHUE_HACHTOAN Mã KBNN hạch toán thu 15 DV_NOPTHUE_SOTIEN Số tiền nộp thuế 16 DM_DV_NHANTIEN_ID Mã đơn vị chức năng nhận tiền 17 MTK_DV_NHANTIEN_ID Để trống 18 DV_NHANTIEN_DIACHI Địa chỉ đơn vị chức năng 19 DV_NHANTIEN_SOTK_SO Tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền 20 DV_NHANTIEN_CTMT_ID Để trống 21 DV_NHANTIEN_SOTIEN Số tiền giao dịch thanh toán 22 TONG_SO_TIEN Tổng số tiền 23 NGAY_TAO Ngày tạo 24 DV_TRATIEN_KBNN_NH_TEN Nơi mở thông tin tài khoản của đơn vị chức năng trả tiền 25 DV_NHANTIEN_KBNN_NH_TEN Nơi mở thông tin tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền 26 DV_TRATIEN_LOAI Loại thông tin tài khoản đơn vị chức năng trả tiền 0 : KBNN 1 : Ngân hàng 27 DV_NHANTlEN_LOAI Loại thông tin tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền 0 : KBNN 1 : Ngân hàng 28 DV_NHANTIEN_KBNN_ID Mã KBNN nhận tiền 29 MTK_NGUOITA0_ID Để trống 30 GN_HOSO_C402_GT Thẻ cụ thể chứng từ C402 31 NOI_DUNG Nội dung 32 SO_TIEN Số tiền 33 NOP_THUE Số tiền nộp thuế 34 THANH_TOAN Số tiền giao dịch thanh toán 35 MA_HANG Số thứ tự dòng

Thông tin chi tiết mẫu 05a

1 NGAY_CHUNG_TU Ngày chứng từ 2 SO_CHUNG_TU Số chứng từ giấy 3 TU_UT Tạm ứng / ứng trước 0 : Tạm ứng sang thực chi 1 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch sang ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch 4 DM_DVQHNS_ID Mã hạng mục đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 5 MTK_DVGD_DVQHNS_ID Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 6 DVQHNS_MA Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 7 DVQHNS_TEN Tên đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 8 DVQHNS_SOTK_lD Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 9 DVQHNS_SOTK_SO Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 10 DVQHNS_KBNN_ID Mã KBNN mở thông tin tài khoản 11 DVQHNS_CAPNS_ID Mã cấp ngân sách 12 DVQHNS_NAMNS Năm ngân sách 13 DVQHNS_CTMT_ID Mã chương trình tiềm năng 14 DVQHNS_CTMT_MA Mã chương trình tiềm năng 15 DVQHNS_CTMT_TEN Tên chương trình tiềm năng 16 DVQHNS_CANCU_TU_UT Loại địa thế căn cứ 0 : Tạm ứng 1 : Ứng trước 17 DVQHNS_CANCU_TU_UT _NGAY Ngày địa thế căn cứ 18 DVQHNS_CANCU_TU_UT _KBNN_ID Mã KBNN địa thế căn cứ 19 DVQHNS_THANHTOAN_TU_UT Loại tạm ứng / ứng trước 0 : Tạm ứng 1 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán 20 DVQHNS_THANHTOAN_ THANH_TC_UT Loại thực chi / ứng trước 0 : Thực chi 1 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch 21 TONG_SO_TIEN Tổng số tiền 22 NGAY_TAO Ngày tạo 23 MTK_NGUOITAO_ID Để trống 24 GN_HOSO_C203_GT Thẻ cụ thể chứng từ C203 25 NOI_DUNG Nội dung 26 DM_NDKT_ID Mã nội dung kinh tế tài chính 27 DM_CHUONG_ID Mã chương 28 DM_NGANH_KT_ID Mã ngành kinh tế tài chính 29 DM_NGUONCHI_ID Mã nguồn NSNN 30 SO_UNG_TRUOC Số tiền tạm ứng / ứng trước 31 SO_DE_NGHI Số đề nghị 32 MA_HANG Số thứ tự dòng

Thông tin chi tiết mẫu chứng từ 06

1 SO_CHUNG_TU Ngày chứng từ 2 NGAY_CHUNG_TU Số chứng từ giấy 3 TM_CK Chuyển khoản / tiền mặt 0 : Chuyển khoản 1 : Tiền mặt 4 DM_DV_NOP_ID Mã hạng mục đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 5 MTK_DV_NOP_ID ID mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách 6 DV_NOP_SOTK_SO Số thông tin tài khoản đơn vị chức năng nộp 7 DV_NOP_KBNN_ID Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 8 DV_NOP_NGUOINOP Tên người nộp 9 DV_NOP_TK Tài khoản 0 : Tài khoản 3521 1 : Tài khoản 3522 2 : Tài khoản 3523 3 : Tài khoản 3529 10 DM_DV_DUTOAN_ID Mã hạng mục đơn vị chức năng dự trù 11 MTK_DV_DUTOAN_ID Mã mã đơn vị chức năng dự trù mở thông tin tài khoản 12 DV_DUTOAN_SOTK_SO Số thông tin tài khoản đơn vị chức năng dự trù 13 DV_DUTOAN_KBNN_ID Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN 14 D V_DUTOAN_CAPNS_ID Mã cấp ngân sách 15 DV_DUTOAN_NAMNS Năm ngân sách 16 DV_DUTOAN_CTMT_ID Mã chương trình, tiềm năng 17 DV_DUTOAN_CKC_HDK Số hợp đồng khung 18 DV_DUTOAN_CKC_HDTH Số cam kết chi 19 TONG_SO_TIEN Tổng số tiền 20 NGAY_TAO Ngày tạo chứng từ 21 MTK_NGUOITAO_lD Để trắng 22 GN_HOSO_C205_GT Thẻ cụ thể chứng từ C205 23 NOI_DUNG Nội dung 24 DM_NDKT_ID Mã nội dung kinh tế tài chính 25 DM_CHUONG_ID Mã chương 26 DM_NGANH_KT_ID Mã ngành kinh tế tài chính 27 DM_NGUONCHI_ID Mã nguồn NSNN 28 SO_TIEN Số tiền

29

MA_HANG Số thứ tự dòng

Source: https://thevesta.vn
Category: Công Nghệ