STT
|
Tên thẻ
|
Ý nghĩa
|
Ghi chú
|
Thông tin chung của hồ sơ
|
1 |
MA_HO_SO |
Mã hồ sơ |
Mã hồ sơ gửi lên mạng lưới hệ thống DVC : XYY_ZZZZZZZ_KBNN99999 : Trong đó : – X là mã định danh loại hồ sơ do KBNN phân phối theo từng nguồn tài liệu – YY là 2 ký tự cuối của năm ngân sách – ZZZZZZZ là mã đơn vị chức năng, dự án Bất Động Sản – KBNN là số hiệu kho bạc – 99999 : 5 ký tự cuối là số tăng dần theo năm. |
2 |
DM_KBNN_ID |
Mã KBNN thực hiệu thanh toán giao dịch |
|
3 |
DM_HS_KSC_ID |
Mã loại hồ sơ |
1 : Chi góp vốn đầu tư 2 : Chi tiếp tục |
4 |
DM_LOAIDOITUONG_ID |
Mã loại đối tượng người tiêu dùng |
Giá trị là trống |
5 |
GN_LOAIHS_ID |
Mã loại hồ sơ |
283 : Hồ sơ chi |
6 |
MTK_DVGD_ID |
Mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch |
Truyền vào mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch |
7 |
HINH_THUC_GIAO_NHAN |
Hình thức giao nhận |
0 : Trực tuyến |
8 |
LOAI |
Loại chứng từ |
1 : Có chứng từ thanh toán giao dịch |
9 |
MTK_DVGD_DVQHNS_ID |
Mã quan hệ ngân sách |
Truyền vào mã quan hệ ngân sách |
10 |
DVGD_MA |
Mã đơn vị chức năng thanh toán giao dịch |
|
11 |
DVGD_SOTHANHLAP |
Số quyết định hành động xây dựng |
Theo hồ sơ đơn vị chức năng thanh toán giao dịch ĐK với KBNN |
12 |
DVGD_NGAYTHANHLAP |
Ngày quyết định hành động xây dựng |
Theo hồ sơ đơn vị chức năng thanh toán giao dịch ĐK với KBNN |
13 |
SU_DUNG_CKS |
Sử dụng CKS |
1 : Có sử dụng |
14 |
GN_HOSO_TAILIEU |
Thẻ ghi lại mở màn tài liệu trong hồ sơ |
|
15 |
GN_TAILIEU_ID |
Mã của loại tài liệu |
88 : Mẫu 05 a 99 : Mẫu 07 421 : Mẫu 16 c3 423 : Mẫu 16 a1 424 : Mẫu 06 425 : Mẫu 16 c1 500 : Mẫu 16 a2 |
Thông tin chi tiết mẫu 16a1, 16a2
|
1 |
NGAY_CHUNG_TU |
Ngày chứng từ |
|
2 |
SO_CHUNG_TU |
Số chứng từ giấy |
|
3 |
THUCCHI_TAMUNG |
Thực chi / Tạm ứng |
0 : Thực chi 1 : Tạm ứng 2 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán 3 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch |
4 |
CHUYENKHOAN_TIENMAT |
Chuyển khoản / Tiền mặt |
0 : Chuyển khoản 1 : Tiền mặt |
5 |
UT_DKTT |
Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch |
0 : ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán 1 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch |
6 |
DM_DVQHNS_ID |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
7 |
MTK_DVGD_DVQHNS_ID |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
8 |
DVQHNS_MA |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
9 |
DVQHNS_TEN |
Tên đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
10 |
DVQHNS_SOTK_ID |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
11 |
DVQHNS_SOTK_SO |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
12 |
DVQHNS_KBNN_ID |
Mã KBNN mở thông tin tài khoản |
|
13 |
DVQHND_CAPNS_ID |
Mã cấp ngân sách |
|
14 |
DVQHNS_NAMNS |
Năm ngân sách |
|
15 |
DVQHNS_CTMT_ID |
Mã chương trình tiềm năng |
|
16 |
DVQHNS_CKC_HDK |
Số hợp đồng khung |
|
17 |
DVQHNS_CKC_HDTH |
Số hợp đồng thực thi |
|
18 |
DM_DV_NOPTHUE_ID |
Mã đơn vị chức năng nộp thuế |
|
19 |
DV_NOPTHUE_TEN |
Tên đơn vị chức năng nộp thuế |
|
20 |
DV_NOPTHUE_MASOTHUE |
Mã số thuế |
|
21 |
DV_NOPTHUE_NDKT_ID |
Mã nội dung kinh tế tài chính phần thuế |
|
22 |
DV_NOPTHUE_CHUONG_ ID |
Mã chương nộp thuế |
|
23 |
DV_NOPTHUE_CQTHU_ID |
Mã cơ quan thu |
|
24 |
DV_NOPTHUE_CQTHU_MA |
Mã cơ quan thu |
|
25 |
DV_NOPTHUE_KB_HACHTOAN _ID |
Mã KBNN hạch toán thu |
|
26 |
DV_NOPTHUE_SOTIENNOP |
Số tiền nộp thuế |
|
27 |
DM_DV_NHANTIEN_ID |
Mã đơn vị chức năng nhận tiền |
|
28 |
MTK_DV_NHANTIEN_ID |
|
Để trống |
29 |
DV_NHANTIEN_MA |
Mã đơn vị chức năng nhận tiền |
|
30 |
DV_NHANTIEN_DIACHI |
Địa chỉ đơn vị chức năng |
|
31 |
DV_NHANTIEN_SOTK_SO |
Tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền |
|
32 |
DV_NHANTIEN_KBNN_ID |
Mã KBNN nhận tiền |
|
33 |
DV_NHANTIEN_NGANHANG_ID |
Mã ngân hàng nhà nước nhận tiền |
|
34 |
DV_NHANTIEN_CTMT_ID |
|
Để trống |
35 |
DV_NHANTIEN_SOTIENNHAN |
Số tiền giao dịch thanh toán |
|
36 |
MTK_NGUOINHAN_ID |
|
Để trống |
37 |
NGUOINHAN_SO_CMND |
Số CMND người nhận |
|
38 |
NGUOINHAN_HOTEN |
Họ tên người nhận |
|
39 |
NGUOINHAN_NGAYCAP_CMND |
Ngày cấp CMND người nhận |
|
40 |
NGUOINHAN_NOICAP_CMND |
Nơi cấp CMND người nhận |
|
41 |
TONG_SO_TIEN |
Tổng số tiền |
|
42 |
NGAY_TAO |
Ngày tạo chứng từ |
|
43 |
GN_HOSO_C202_GT |
Thẻ chi tiết cụ thể chứng từ C202 |
|
44 |
NOI_DUNG |
Nội dung |
|
45 |
DM_NDKT_ID |
Mã nội dung kinh tế tài chính |
|
46 |
DM_CHUONG_ID |
Mã chương |
|
47 |
DM_NGANH_KT_ID |
Mã ngành kinh tế tài chính |
|
48 |
DM_NGUONCHI_ID |
Mã nguồn NSNN |
|
49 |
SO_TIEN |
Số tiền |
|
50 |
DV_NOPTHUE |
Số tiền nộp thuế |
|
51 |
DV_NHANTIEN |
Số tiền giao dịch thanh toán |
|
52 |
MA_HANG |
Số thứ tự dòng |
|
Thông tin chi tiết mẫu 16c1, 16c3
|
1 |
SO_CHUNG_TU |
Ngày chứng từ |
|
2 |
NGAY_CHUNG_TU |
Số chứng từ giấy |
|
3 |
DM_DV_TRATIEN_ID |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
4 |
MTK_DV_TRATIEN_ID |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
5 |
DV_TRATIEN_DIACHI |
Địa chỉ đơn vị chức năng |
|
6 |
DV_TRATIEN_KBNN_ID |
Mã KBNN mở thông tin tài khoản |
|
7 |
DV_TRATIEN_TKKT_ID |
Mã Tài khoản |
|
8 |
DV_TRATIEN_CTMT_ID |
Mã chương trình tiềm năng |
|
9 |
DM_DV_NOPTHUE_ID |
Mã đơn vị chức năng nộp thuế |
|
10 |
MTK_DV_NOPTHUE_ID |
|
Để trống |
11 |
DV_NOPTHUE_NDKT_ID |
Mã nội dung kinh tế tài chính phần thuế |
|
12 |
DV_NOPTHUE_CHUONG_ ID |
Mã chương nộp thuế |
|
13 |
DV_NOPTHUE_CQTHU_ID |
Mã cơ quan thu |
|
14 |
DV_NOPTHUE_HACHTOAN |
Mã KBNN hạch toán thu |
|
15 |
DV_NOPTHUE_SOTIEN |
Số tiền nộp thuế |
|
16 |
DM_DV_NHANTIEN_ID |
Mã đơn vị chức năng nhận tiền |
|
17 |
MTK_DV_NHANTIEN_ID |
|
Để trống |
18 |
DV_NHANTIEN_DIACHI |
Địa chỉ đơn vị chức năng |
|
19 |
DV_NHANTIEN_SOTK_SO |
Tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền |
|
20 |
DV_NHANTIEN_CTMT_ID |
|
Để trống |
21 |
DV_NHANTIEN_SOTIEN |
Số tiền giao dịch thanh toán |
|
22 |
TONG_SO_TIEN |
Tổng số tiền |
|
23 |
NGAY_TAO |
Ngày tạo |
|
24 |
DV_TRATIEN_KBNN_NH_TEN |
Nơi mở thông tin tài khoản của đơn vị chức năng trả tiền |
|
25 |
DV_NHANTIEN_KBNN_NH_TEN |
Nơi mở thông tin tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền |
|
26 |
DV_TRATIEN_LOAI |
Loại thông tin tài khoản đơn vị chức năng trả tiền |
0 : KBNN 1 : Ngân hàng |
27 |
DV_NHANTlEN_LOAI |
Loại thông tin tài khoản đơn vị chức năng nhận tiền |
0 : KBNN 1 : Ngân hàng |
28 |
DV_NHANTIEN_KBNN_ID |
Mã KBNN nhận tiền |
|
29 |
MTK_NGUOITA0_ID |
|
Để trống |
30 |
GN_HOSO_C402_GT |
Thẻ cụ thể chứng từ C402 |
|
31 |
NOI_DUNG |
Nội dung |
|
32 |
SO_TIEN |
Số tiền |
|
33 |
NOP_THUE |
Số tiền nộp thuế |
|
34 |
THANH_TOAN |
Số tiền giao dịch thanh toán |
|
35 |
MA_HANG |
Số thứ tự dòng |
|
Thông tin chi tiết mẫu 05a
|
1 |
NGAY_CHUNG_TU |
Ngày chứng từ |
|
2 |
SO_CHUNG_TU |
Số chứng từ giấy |
|
3 |
TU_UT |
Tạm ứng / ứng trước |
0 : Tạm ứng sang thực chi 1 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch sang ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch |
4 |
DM_DVQHNS_ID |
Mã hạng mục đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
5 |
MTK_DVGD_DVQHNS_ID |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
6 |
DVQHNS_MA |
Mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
7 |
DVQHNS_TEN |
Tên đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
8 |
DVQHNS_SOTK_lD |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
9 |
DVQHNS_SOTK_SO |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
10 |
DVQHNS_KBNN_ID |
Mã KBNN mở thông tin tài khoản |
|
11 |
DVQHNS_CAPNS_ID |
Mã cấp ngân sách |
|
12 |
DVQHNS_NAMNS |
Năm ngân sách |
|
13 |
DVQHNS_CTMT_ID |
Mã chương trình tiềm năng |
|
14 |
DVQHNS_CTMT_MA |
Mã chương trình tiềm năng |
|
15 |
DVQHNS_CTMT_TEN |
Tên chương trình tiềm năng |
|
16 |
DVQHNS_CANCU_TU_UT |
Loại địa thế căn cứ |
0 : Tạm ứng 1 : Ứng trước |
17 |
DVQHNS_CANCU_TU_UT _NGAY |
Ngày địa thế căn cứ |
|
18 |
DVQHNS_CANCU_TU_UT _KBNN_ID |
Mã KBNN địa thế căn cứ |
|
19 |
DVQHNS_THANHTOAN_TU_UT |
Loại tạm ứng / ứng trước |
0 : Tạm ứng 1 : Ứng trước chưa đủ điều kiện kèm theo giao dịch thanh toán |
20 |
DVQHNS_THANHTOAN_ THANH_TC_UT |
Loại thực chi / ứng trước |
0 : Thực chi 1 : Ứng trước đủ điều kiện kèm theo thanh toán giao dịch |
21 |
TONG_SO_TIEN |
Tổng số tiền |
|
22 |
NGAY_TAO |
Ngày tạo |
|
23 |
MTK_NGUOITAO_ID |
|
Để trống |
24 |
GN_HOSO_C203_GT |
Thẻ cụ thể chứng từ C203 |
|
25 |
NOI_DUNG |
Nội dung |
|
26 |
DM_NDKT_ID |
Mã nội dung kinh tế tài chính |
|
27 |
DM_CHUONG_ID |
Mã chương |
|
28 |
DM_NGANH_KT_ID |
Mã ngành kinh tế tài chính |
|
29 |
DM_NGUONCHI_ID |
Mã nguồn NSNN |
|
30 |
SO_UNG_TRUOC |
Số tiền tạm ứng / ứng trước |
|
31 |
SO_DE_NGHI |
Số đề nghị |
|
32 |
MA_HANG |
Số thứ tự dòng |
|
Thông tin chi tiết mẫu chứng từ 06
|
1 |
SO_CHUNG_TU |
Ngày chứng từ |
|
2 |
NGAY_CHUNG_TU |
Số chứng từ giấy |
|
3 |
TM_CK |
Chuyển khoản / tiền mặt |
0 : Chuyển khoản 1 : Tiền mặt |
4 |
DM_DV_NOP_ID |
Mã hạng mục đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
5 |
MTK_DV_NOP_ID |
ID mã đơn vị chức năng quan hệ ngân sách |
|
6 |
DV_NOP_SOTK_SO |
Số thông tin tài khoản đơn vị chức năng nộp |
|
7 |
DV_NOP_KBNN_ID |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
8 |
DV_NOP_NGUOINOP |
Tên người nộp |
|
9 |
DV_NOP_TK |
Tài khoản |
0 : Tài khoản 3521 1 : Tài khoản 3522 2 : Tài khoản 3523 3 : Tài khoản 3529 |
10 |
DM_DV_DUTOAN_ID |
Mã hạng mục đơn vị chức năng dự trù |
|
11 |
MTK_DV_DUTOAN_ID |
Mã mã đơn vị chức năng dự trù mở thông tin tài khoản |
|
12 |
DV_DUTOAN_SOTK_SO |
Số thông tin tài khoản đơn vị chức năng dự trù |
|
13 |
DV_DUTOAN_KBNN_ID |
Mã thông tin tài khoản mở tại KBNN |
|
14 |
D V_DUTOAN_CAPNS_ID |
Mã cấp ngân sách |
|
15 |
DV_DUTOAN_NAMNS |
Năm ngân sách |
|
16 |
DV_DUTOAN_CTMT_ID |
Mã chương trình, tiềm năng |
|
17 |
DV_DUTOAN_CKC_HDK |
Số hợp đồng khung |
|
18 |
DV_DUTOAN_CKC_HDTH |
Số cam kết chi |
|
19 |
TONG_SO_TIEN |
Tổng số tiền |
|
20 |
NGAY_TAO |
Ngày tạo chứng từ |
|
21 |
MTK_NGUOITAO_lD |
|
Để trắng |
22 |
GN_HOSO_C205_GT |
Thẻ cụ thể chứng từ C205 |
|
23 |
NOI_DUNG |
Nội dung |
|
24 |
DM_NDKT_ID |
Mã nội dung kinh tế tài chính |
|
25 |
DM_CHUONG_ID |
Mã chương |
|
26 |
DM_NGANH_KT_ID |
Mã ngành kinh tế tài chính |
|
27 |
DM_NGUONCHI_ID |
Mã nguồn NSNN |
|
28 |
SO_TIEN |
Số tiền |
|
29
|
MA_HANG |
Số thứ tự dòng |
|