Năm sinh
|
Tuổi
|
Mệnh (Nạp âm)
|
Màu Tương Sinh
|
Màu Tương Hợp
|
1930, 1990 |
Canh Ngọ |
Thổ (Lộ Bàng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1931, 1991 |
Tân Mùi |
Thổ (Lộ Bàng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1932, 1992 |
Nhâm Thân |
Kim (Kiếm Phong Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1933, 1993 |
Quý Dậu |
Kim (Kiếm Phong Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1934, 1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa (Sơn Đầu Hoả) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1935, 1995 |
Ất Hợi |
Hỏa (Sơn Đầu Hoả) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1936, 1996 |
Bính Tý |
Thủy (Giản Hạ Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1937, 1997 |
Đinh Sửu |
Thủy (Giản Hạ Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1938, 1998 |
Mậu Dần |
Thổ (Thành Đầu Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1939, 1999 |
Kỷ Mão |
Thổ (Thành Đầu Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Kim (Bạch Lạp Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1941, 2001 |
Tân Tỵ |
Kim (Bạch Lạp Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1942, 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc (Dương Liễu Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1943, 2003 |
Quý Mùi |
Mộc (Dương Liễu Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1944, 2004 |
Giáp Thân |
Thủy (Tuyền Trung Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1945, 2005 |
Ất Dậu |
Thủy (Tuyền Trung Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1946, 2006 |
Bính Tuất |
Thổ (Ốc Thượng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1947, 2007 |
Đinh Hợi |
Thổ (Ốc Thượng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1948, 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa (Tích Lịch Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1949, 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa (Tích Lịch Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1950, 2010 |
Canh Dần |
Mộc (Tùng Bách Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1951, 2011 |
Tân Mão |
Mộc (Tùng Bách Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1952, 2012 |
Nhâm Thìn |
Thủy (Trường Lưu Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1953, 2013 |
Quý Tỵ |
Thủy (Trường Lưu Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1954, 2014 |
Giáp Ngọ |
Kim (Sa Trung Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1955, 2015 |
Ất Mùi |
Kim (Sa Trung Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1956, 2016 |
Bính Thân |
Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1957, 2017 |
Đinh Dậu |
Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1958, 2018 |
Mậu Tuất |
Mộc (Bình Địa Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1959, 2019 |
Kỷ Hợi |
Mộc (Bình Địa Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1960, 2020 |
Canh Tý |
Thổ (Bích Thượng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1961, 2021 |
Tân Sửu |
Thổ (Bích Thượng Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1962, 2022 |
Nhâm Dần |
Kim (Kim Bạch Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1963, 2023 |
Quý Mão |
Kim (Kim Bạch Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1964, 2024 |
Giáp Thìn |
Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1965, 2025 |
Ất Tỵ |
Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1966, 2026 |
Bính Ngọ |
Thủy (Thiên Hà Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1967, 2027 |
Đinh Mùi |
Thủy (Thiên Hà Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1968, 2028 |
Mậu Thân |
Thổ (Đại Trạch Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1969, 2029 |
Kỷ Dậu |
Thổ (Đại Trạch Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1970, 2030 |
Canh Tuất |
Kim (Thoa Xuyến Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1971, 2031 |
Tân Hợi |
Kim (Thoa Xuyến Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1972, 2032 |
Nhâm Tý |
Mộc (Tang Đố Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1973, 2033 |
Quý Sửu |
Mộc (Tang Đố Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1974, 2034 |
Giáp Dần |
Thủy (Đại Khê Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1975, 2035 |
Ất Mão |
Thủy (Đại Khê Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1976, 2036 |
Bính Thìn |
Thổ (Sa Trung Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1977, 2037 |
Đinh Tỵ |
Thổ (Sa Trung Thổ) |
Đỏ, Hồng, Tím |
Vàng, Nâu |
1978, 2038 |
Mậu Ngọ |
Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1979, 2039 |
Kỷ Mùi |
Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1980, 2040 |
Canh Thân |
Mộc (Thạch Lựu Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1981, 2041 |
Tân Dậu |
Mộc (Thạch Lựu Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1982, 2042 |
Nhâm Tuất |
Thủy (Đại Hải Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1983, 2043 |
Quý Hợi |
Thủy (Đại Hải Thủy) |
Trắng, Xám |
Đen, Khói, Xanh dương |
1984, 2044 |
Giáp Tý |
Kim (Hải Trung Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1985, 2045 |
Ất Sửu |
Kim (Hải Trung Kim) |
Vàng, Nâu |
Trắng, Xám |
1986, 2046 |
Bính Dần |
Hỏa (Lư Trung Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1987, 2047 |
Đinh Mão |
Hỏa (Lư Trung Hỏa) |
Xanh lá |
Đỏ, Hồng, Tím |
1988, 2048 |
Mậu Thìn |
Mộc (Đại Lâm Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |
1989, 2049 |
Kỷ Tỵ |
Mộc (Đại Lâm Mộc) |
Đen, Khói, Xanh dương |
Xanh lá |