46 câu tiếng anh hỏi và chỉ đường – Tiếng Anh ABC

STT Mẫu câu Nghĩa tiếng việt 1 I’m looking for this address Tôi đang tìm địa chỉ này 2 Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt  không? 3 Excuse me, do you know where the post office is? Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không? 4 I’m sorry, I don’t know Xin lỗi, tôi không biết 5 Sorry, I’m not from around here Xin lỗi, tôi không ở khu này 6 Are we on the right road for Bangkok? Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không? 7 Is this the right way for Bangkok? Đây có phải đường đi Bangkok không? 8 Do you have a map? Bạn có bản đồ không? 9 Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? 10 Where can I find a bus/taxi? Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy? 11 Where can I find the train station? Tôi có thể tìm thấy ga tàu ở đâu? 12 Can you take me to the airport please? Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không? 13 Where’s … street? Đường … ở đâu? 14 Where is the bank? Ngân hàng ở đâu? 15 Where can I exchange money? Tôi có thể đổi tiền ở đâu? 16 Where is the restaurant? Nhà hàng ở đâu? 17 Where can I get something to eat? Tôi có thể ăn ở đâu? 18 Where is the nearest bathroom? Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? 19 Can you show me how to get there on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không? 20 It’s this way Chỗ đó ở phía này 21 It’s that way Chỗ đó ở phía kia 22 You’re going the wrong way Bạn đang đi sai đường rồi 23 You’re going in the wrong direction Bạn đang đi sai hướng rồi 24 Take this road Đi đường này 25 Go down there Đi xuống phía đó 26 Take the first on the left Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên 27 Take the second on the right Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai 28 Turn right at the crossroads Đến ngã tư thì rẽ phải 29 Continue straight ahead for about a mile Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa 30 Continue past the fire station Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa 31 You’ll pass a supermarket on your left Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái 32 Keep going for another … Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa 33 It’ll be … Chỗ đó ở … 34 How far is it to the airport? Sân bay cách đây bao xa? 35 Is it far? Chỗ đó có xa không? 36 Is it a long way? Chỗ đó có xa không? 37 It’s … (not far/quite a long way) Chỗ đó … (không xa/khá xa) 38 Follow the signs for … Đi theo biển chỉ dẫn đến … 39 Continue straight on past some traffic lights Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông 40 At the second set of traffic lights, turn left Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái 41 Go over the roundabout Đi qua bùng binh 42 Take the second exit at the roundabout Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 43 Turn right at the T-junction Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T 44 Go under the bridge Đi dưới gầm cầu 45 Go over the bridge Đi trên cầu 46 You’ll cross some railway lines Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray