STT |
Mẫu câu |
Nghĩa tiếng việt |
1 |
I’m looking for this address |
Tôi đang tìm địa chỉ này |
2 |
Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? |
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không? |
3 |
Excuse me, do you know where the post office is? |
Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không? |
4 |
I’m sorry, I don’t know |
Xin lỗi, tôi không biết |
5 |
Sorry, I’m not from around here |
Xin lỗi, tôi không ở khu này |
6 |
Are we on the right road for Bangkok? |
Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không? |
7 |
Is this the right way for Bangkok? |
Đây có phải đường đi Bangkok không? |
8 |
Do you have a map? |
Bạn có bản đồ không? |
9 |
Can you show me on the map? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
10 |
Where can I find a bus/taxi? |
Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy? |
11 |
Where can I find the train station? |
Tôi có thể tìm thấy ga tàu ở đâu? |
12 |
Can you take me to the airport please? |
Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không? |
13 |
Where’s … street? |
Đường … ở đâu? |
14 |
Where is the bank? |
Ngân hàng ở đâu? |
15 |
Where can I exchange money? |
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
16 |
Where is the restaurant? |
Nhà hàng ở đâu? |
17 |
Where can I get something to eat? |
Tôi có thể ăn ở đâu? |
18 |
Where is the nearest bathroom? |
Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? |
19 |
Can you show me how to get there on the map? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không? |
20 |
It’s this way |
Chỗ đó ở phía này |
21 |
It’s that way |
Chỗ đó ở phía kia |
22 |
You’re going the wrong way |
Bạn đang đi sai đường rồi |
23 |
You’re going in the wrong direction |
Bạn đang đi sai hướng rồi |
24 |
Take this road |
Đi đường này |
25 |
Go down there |
Đi xuống phía đó |
26 |
Take the first on the left |
Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
27 |
Take the second on the right |
Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
28 |
Turn right at the crossroads |
Đến ngã tư thì rẽ phải |
29 |
Continue straight ahead for about a mile |
Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa |
30 |
Continue past the fire station |
Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa |
31 |
You’ll pass a supermarket on your left |
Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái |
32 |
Keep going for another … |
Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa |
33 |
It’ll be … |
Chỗ đó ở … |
34 |
How far is it to the airport? |
Sân bay cách đây bao xa? |
35 |
Is it far? |
Chỗ đó có xa không? |
36 |
Is it a long way? |
Chỗ đó có xa không? |
37 |
It’s … (not far/quite a long way) |
Chỗ đó … (không xa/khá xa) |
38 |
Follow the signs for … |
Đi theo biển chỉ dẫn đến … |
39 |
Continue straight on past some traffic lights |
Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông |
40 |
At the second set of traffic lights, turn left |
Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái |
41 |
Go over the roundabout |
Đi qua bùng binh |
42 |
Take the second exit at the roundabout |
Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 |
43 |
Turn right at the T-junction |
Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T |
44 |
Go under the bridge |
Đi dưới gầm cầu |
45 |
Go over the bridge |
Đi trên cầu |
46 |
You’ll cross some railway lines |
Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray |