điểm đến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Điểm đến là năm 1997.

The coordinates are set for 1997.

OpenSubtitles2018. v3

Cal Madow là một điểm đến du lịch vào cuối những năm 1980.

Cal Madow was a tourist destination in the late 1980s.

WikiMatrix

Họ đã đến thăm một số hòn đảo trước khi đến điểm đến chính của họ tại Hispaniola.

They visited several islands before arriving at their primary destination in Hispaniola.

WikiMatrix

“””Thời điểm đến rồi,”” cô khẽ nói với bóng mình trong gương.”

‘The time has come,’ she whispers to her reflection in the mirror.

Literature

Thế nên con mới trân trọng điểm đến.

That’s what makes you appreciate the destination.

OpenSubtitles2018. v3

Những điểm đến văn hóa có The Playhouse, Winter Gardens và Blakehay Theatre.

Cultural venues include The Playhouse, the Winter Gardens and Blakehay Theatre.

WikiMatrix

Tôi cần phải biết chắc mình sẽ lên đó như thế nào, để đến khi thời điểm đến

I need to make sure I know how I’m getting up there, so when the time comes

OpenSubtitles2018. v3

Quận Clark cũng là một điểm đến du lịch lớn, với 150.000 phòng khách sạn và nhà trọ.

Clark County is a major tourist destination, with 150,000 hotel rooms.

WikiMatrix

Khi thời điểm đến tôi sẽ đi thế nên đừng quá lo lắng

When the time is right I’ll move alright so don’t get too uptight

ted2019

Heidelberg là điểm đến mua sắm lớn cho người dân từ các thị trấn lân cận.

With its long Hauptstrasse, Heidelberg is a shopping destination for people from the surrounding smaller towns.

WikiMatrix

Tôi có tọa độ định vị cho điểm đến mới của anh.

I have GPS coordinates for your new destination.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là trung tâm tài chính của hòn đảo và một điểm đến du lịch phổ biến.

It is the financial centre of the island and a popular tourist destination.

WikiMatrix

Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của thực phẩm khi biến 1 nơi thành 1 điểm đến.

Never underestimate the power of food to turn a place around and make it a destination.

QED

Chúng ta có điểm đến và lệnh mới.

We’ve got new destination, new orders.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cũng như khi một thời điểm đến hoặc ta sẽ làm đúng hoặc sai.

But it’s like when a moment comes we either do the right thing or wrong.

OpenSubtitles2018. v3

Một electron đi từ một nơi trong một thời điểm đến nơi khác trong thời điểm khác.

An electron goes from one place and time to another place and time.

WikiMatrix

Bằng tiếng Anh: Cây Bồ Đề – Các điểm đến thiêng liêng.

Twilight in the kingdom: understanding the Saudis.

WikiMatrix

Địa chỉ ấy là điểm đến của cháu sau khi cháu xuống Haifa.

That address was my destination after I disembarked in Haifa.

Literature

Nó đang phấn đấu để trở thành một điểm đến bên bờ biển hướng đến gia đình.

It is striving to become a family-oriented seaside destination.

WikiMatrix

Nó cũng là một điểm đến ưu tiên cho việc mua sắm đồ cổ.

It is also a popular spot for antique shopping.

WikiMatrix

Các điểm đến quốc tế cho mùa này là Bali, Indonesia.

The international destination for this cycle was Bali, Indonesia.

WikiMatrix

Đến năm 1969, sân bay được phục vụ bởi 9 hãng hàng không với khoảng 20 điểm đến.

By 1969, the airport was served by 9 airlines serving some 20 destinations.

WikiMatrix

Thời điểm đến sẽ không cần ta nói đâu. Ngươi sẽ biết phải đi đường nào.

When success comes, I won’t have to tell you, you will know where to go.

OpenSubtitles2018. v3

Đặt địa điểm đến Saint-Lo, France, 1944.

Plot a course for Saint-Lô, France, 1944.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ rằng đôi khi, khi bạn đến điểm đến, bạn có thể bị thất vọng.

Sometimes when you get there, there’s almost a let down.

QED