đi vệ sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hoặc có thể cô là người duy nhất đã phải đi vệ sinh.”

Or maybe you’re the only one who had to go to the bathroom.”

ted2019

Có đủ thời gian để tớ đi vệ sinh không?

Do I have time to go to the bathroom?

OpenSubtitles2018. v3

Này các cậu tôi đi vệ sinh.

Hey, boys, I’ma go take a leak.

OpenSubtitles2018. v3

Trẻ được dạy đi vệ sinh trước thường gặp rắc rối khi sử dụng bô .

It ‘s common for a previously toilet-taught child to have some trouble using the potty during times of stress .

EVBNews

Khi Justine đi vệ sinh lần đầu, tao không có ở đó.

When Justine took her first crap on her potty, I wasn’t there.

OpenSubtitles2018. v3

đi vệ sinh rồi rửa mặt.

7:40 to 7:50, he goes tothe toilet, washes his face.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí không thể tự đi vệ sinh được.

Can not even go to the bathroom alone.

OpenSubtitles2018. v3

Động vật đi vệ sinh vào hộp cát.

Animal makes pottyin the sandbox.

OpenSubtitles2018. v3

Con đi vệ sinh.

I had gone to the toilet, father .

QED

Đồng thời cũng là một cách dạy cho con trẻ biết đi vệ sinh như thế nào .

And it ‘s one way to teach what going to the bathroom is all about .

EVBNews

Luôn rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Always wash your hands with soap and water before a meal and after using the toilet.

jw2019

Je Sung à, con có muốn đi vệ sinh không?

If we confess, what do we get?

OpenSubtitles2018. v3

* hiểu được các từ ngữ nói về đi vệ sinh

* understand words about the toileting process

EVBNews

Phải tự đi vệ sinh.

I must behave when I go the toilet.

OpenSubtitles2018. v3

Mình đi vệ sinh.

I need to pee

OpenSubtitles2018. v3

Nãy anh đi vệ sinh quên chưa rửa tay mà!

I haven’t washed my hands after going to the toilet!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thật sự phải đi vệ sinh.

Well, I really need to go.

OpenSubtitles2018. v3

Chị ta nói thằng bé bỏ đi trong lúc chị ta đi vệ sinh.

She says he walked off while she was in the restroom.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu họ lục soát xe, thì thức dậy và lảm nhảm vài câu về việc đi vệ sinh.

If they try to search the vehicle, wake up and mumble something about having to go to the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang đi vệ sinh.

I’m pooing!

OpenSubtitles2018. v3

Lại muốn đi vệ sinh nữa sao?

You gotta go to the bathroom again, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Con phải đi vệ sinh mà.

I had to go to the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Huynh đi vệ sinh không cẩn thận làm rơi xuống bồn cầu rồi.

But I dropped it in the toilet by mistake

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi vệ sinh đã nhé.

I’m going to take a piss.

OpenSubtitles2018. v3

Đi vệ sinh.

To the damn bathroom!

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://thevesta.vn
Category: Dịch Vụ