Danh sách thí sinh dự thi – Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng – Sóc Trăng

1 BUI LE PHU QUI Kinh Te QTKD-K13 2 BÙI NHẬT THIÊN Thiên 10a6 3 BÙI THỊ UYỂN NHI Kinh tế Quản trị kinh doanh

4

ĐẶNG THOẠI MỶ Kinh tế Quản trị kinh doanh 5 ĐẶNG THOẠI MỶ Kinh tế Quản trị kinh doanh 6 ĐỖ THỊ ANH THƯ Khoa Kinh Tế Quản Trị Kinh Doanh 7 ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG Kinh Tế Cao đẳng Kế Toán 2 8 DOTRUONGNHATKHANH kinh te quan tri van phong 9 DƯƠNG ANH THƯ Khoa Kinh Tế Kế Toán 2 Khoá 13 10 DƯƠNG HIỀN THỤC Kinh tế Kế toán 2 khoá 13 11 DƯƠNG MINH KHÁNH Khoa Kinh Tế Quản Trị Kinh Doanh 12 DƯƠNG NGỌC TRÂN Kinh tế Kế toán 2 13 DƯƠNG NGỌC TRÂN Kinh tế Kế toán 2 14 DƯƠNG NGỌC TUYỀN Khoa Kinh tế Quản trị kinh doanh 15 DƯƠNG THỊ BÍCH TRANG Giáo dục mầm non Đại học giáo dục mầm non 18 l3 st 16 DƯƠNG TRƯỜNG SƠN Khoa Kinh tế QTKD-K13 17 HÀ TẤN LỘC Xây dựng Xây dựng 18 HỒ TIỂU NHI khoa kinh tế Tin học ứng dụng K13 19 HỒ TRẦN THẠCH THẢO Khoa Kinh Tế CĐ Tin Học Ứng Dụng 20 HỨA ĐỨC TÀI Kinh tế Quản trị văn phong K14 21 HỨA VIỆT PHÚ Kinh Tế Quản Trị Kinh Doanh 22 HUỲNH HOA KIM Sư phạm Mầm non K24B 23 HUỲNH HỮU CẢNH Kinh tế Quản trị kinh doanh 24 HUỲNH KHÁNH MY Kinh Tế Kế Toán 1- Khoá 13 25 HUỲNH KIM NGÂN Khoa Kinh Tế Kế Toán 2 – K13 26 HUỲNH THỊ MAI TRINH khoa kinh tế kế toán 1 k13 27 HUYNH THI THU NGAN Sư Phạm Mầm Non K25B 28 KHƯU HOÀNG MINH THƯ Sư phạm MNK26B 29 KIỀU MINH HOÀNG Khoa Kinh Tế Quản trị văn phòng k14 30 LAI THỊ THANH THỦY Kinh tế Kế Toán 2 K13 31 LAM BUU CHAU Khoa kinh tế Quản trị kinh doanh 32 LÂM LÝ NGỌC ĐOAN TRANG Kinh tế Kế toán 2 33 LÂM THỊ ÁI KHANH Kinh Tế Kế Toán 2 K13 34 LÂM THỊ ÁI KHANH Kinh Tế Kế Toán 2 K13 35 LÂM THỊ HỒNG THẮM Khoa sư phạm MNK25B 36 LÊ HOÀNG KHANG Khoa nông nghiệp thủy sản Tty191 37 LÊ MINH CHÂU Khoa Kinh Tế Kế toán 2 K13 38 LÊ NGUYỄN NGỌC UYÊN Khoa Kinh Tế Kế toán 1 39 LÊ THỊ MỸ ĐOAN Kinh tế Kế toán 1 40 LÊ THỊ NGỌC HÂN Khoa sư phạm Mầm Non Mầm non K26A 41 LÊ THỊ TUYẾT NGÂN Khoa Kinh Tế Kế Toán 2 42 LÊ TRÚC ĐÀO Khoa Kinh Tế QTKD-K13 43 LƯƠNG NGUYỄN KHẢ NGHI Khoa kinh tế Kế toán 1 khoá 12 44 LƯU MINH PHÚC Kinh tế K14 quản trị kinh doanh 45 LÝ HUẾ CHÂM Kinh tế Quản Trị Kinh Doanh 46 LÝ KIM THANH Kinh tế Quản trị kinh doanh k13 47 LÝ MINH KHÔI Kinh Tế Kế Toán 1 – K12 48 LÝ NHẬT MINH Kinh Tế Kế Toán 2 K13 49 LÝ PHÚC HẬU Kinh tế Quản trị kinh doanh 50 LÝ THANH ĐỊNH khoa kinh tế kế toán 2 k13 51 LY THAO VY co ban Tieng Anh 52 LÝ THỊ CHÚC LINH Mầm non Mầm non k24a 53 MINH Cv 1 54 NGUYỄN HOÀNG KHANG Khoa kinh tế Quản trị kinh doanh k13 55 NGUYỄN HOÀNG KHANG Luat Luat 56 NGUYỄN HOÀNG KHANG Khoa kinh tế Quản trị kinh doanh k13 57 NGUYỄN KIM NHANH Kinh Tế Quản trị kinh doanh khoá 13 58 NGUYỄN NGỌC TRÂM Cao đẳng sư phạm mầm non MN26A 59 NGUYỄN NGỌC TÚ Kinh tế Kế toán 2 – K13 60 NGUYỄN NGỌC TÚ Kinh tế Kế toán 2 – K13 61 NGUYỄN PHƯƠNG HẢI YẾN Khoa Kinh tế Quản trị Văn phòng 62 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ K3 63 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Kinh tế Kế toán 2 64 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG Kinh tế Kế toán 1 k13

65

NGUYỄN THỊ MỸ HƯỜNG GDMn GDMN 66 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Kinh tế QTKD k13 67 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Kinh tế Kế Toán 2 khóa 13 68 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN Kinh tế KẾ TOÁN 2 KHÓA 13 69 NGUYỄN THỊ NGỌC NHANH Kinh tế Kế toán 70 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH Kinh tế Kế toán 71 NGUYỄN THỊ NHƯ VÌNH Khoa Kinh tế Kế toán 1 khoá 13 72 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TIÊN Khoa Kinh Tế Quản Trị Văn Phòng 73 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN Kinh tế Quản trị kinh doanh 74 NGUYEN THI THU HUONG kinh te quan tri van phong 75 NGUYEN THI THU HUONG kinh te quan tri van phong 76 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Khoa Kinh Tế Kế toán 2 K13 77 NGUYỄN THIỆN CHÍ Kinh tế Quản trị kinh doanh k13 78 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ Kinh tế Kế toán 1 79 NGUYỄN TRẦN KHÁNH Khoa Kinh Tế Cao Đẳng Kế Toán 2 — Khóa 13 80 NGUYỄN VĂN AN Đại học 10 81 NGUYỄN VIỆT HÙNG Kinh tế Quản trị kinh doanh 82 NGUYỄN VIẾT HUY Kinh tế Quản Trị Kinh Doanh khoá 12 83 PHAM HONG CAM Kế toán Lớp kế toán 2 84 PHẠM THỊ KIỀU VY Khoa Kinh Tế Kế Toán 1 K13 85 PHẠM THỊ YẾN NHI Kế toán 11c4 86 PHẠM TÙNG DƯƠNG Khoa xây dựng XD20D07 87 PHAN KIM CÚC Khoa Kinh Tế CĐ Kế Toán 2 – K13 88 PHAN THẢO NGÂN Kinh tế Kế toán 2 k13 89 PHAN THỊ MỸ NỮ Khoa sư phạm Giáo dục tiểu học k25 90 QUÁCH ANH HÀO Nông nghiệp thuỷ sản CTP191 91 QUACHNHUY Kinh te QTVP 92 SƠN THỊ KIM VÂN kinh tế kế toán 1 93 THẠCH HOÀNG NHI Kinh tế Quản trị kinh doanh 94 THẠCH THỊ BÍCH VÂN Khoa Kinh Tế Quản trị văn phòng K14 95 THẠCH THỊ TUYẾT HOA Kinh tế Quản Trị Văn Phòng 96 THẠCH THỊ YẾN LY Sư phạm Mn24a 97 THUỲ DƯƠNG Kinh tế Quản trị kinh doanh 98 TRẦN BÍCH NHƯ Kinh tế Kế Toán 2 K13 99 TRẦN BÍCH NHƯ Kinh tế Kế toán 2 – K13 100 TRẦN DŨ HÀO Kinh tế Quản trị kinh doanh 101 TRAN NGOC HUYNH SU PHAM GDSP MN K26B 102 TRẦN PHƯƠNG THANH Luật Luật 103 TRẦN THỊ BẢO TRÂN Mầm non K24A 104 TRẦN THỊ BÍCH GIANG Sư phạm Mầm non 105 TRAN THI HANG Kinh Tế Quản Trị Văn Phòng 106 TRAN THI HANG Khoa Kinh Te Quan Tri Van Phong 107 TRAN THI HANG Khoa Kinh Te Quan Tri Van Phong 108 TRẦN THỊ HẰNG Kinh Tế Quản Trị Văn Phòng 109 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG Khoa Kinh tế Quản trị kinh doanh 110 TRẦN THỊ MỸ HẰNG Sư phạm MN24A 111 TRẦN THỊ TỐ NGUYÊN Giáo dục mầm non Cđmnk10a 112 TRẦN THỦY TIÊN Khoa sư phạm MM 26A 113 TRẦN THỦY TIÊN Khoasưphạm Mn26a 114 TRANG THỊ THÚY ANH Kế toán 3a 115 TRIỆU THỊ YẾN NHI Khoa sư phạm Mầm non 116 TRỊNH HUY THỤC CNTT lớp DI0856A1 117 TRỊNH NGỌC ÁNH DIỄM Kinh tế Kế toán 1 K12 118 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG YẾN Khoa Kinh Tế Quản trị văn phòng K14 119 TRƯƠNG THÀNH ĐỨC Kinh tế Quản trị kinh doanh k13 120 TRƯƠNG THÀNH ĐỨC Khoa kinh tế Quản trị kinh doanh k13 121 TRƯƠNG THỊ THU QUYÊN Kinh tế Quản trị kinh doanh 122 UNG THANH TRÚC Khoa Kinh Tế Quản Trị Kinh Doanh 123 VÕ KIM NGÂN Khoa Kinh tế Kế toán 124 VÕ NGỌC BẢO CHÂU Quản trị kinh doanh K13 125 VÕ NGỌC DIỄM Giao Dục Mầm Non ĐHGDMN19

126

VÕ THANH KHANG Công nghệ kĩ thuật môi trường Kĩ thuật xây dựng 127 VÕ THANH KHANG Khoa hoc cong nghe moi truong Ki thuat xay dung 128 VÕ THỊ KIM NGÂN Kinh tế Kế toán 2 129 VƯƠNG QUỐC MINH Kinh tế Quản trị kinh doanh K13