Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2022 – Cam Kết Giá Rẻ Nhất
Mục lục
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2022
Dây cáp điện Cadivi ở đâu giá rẻ chiết khấu cao?
Dây điện Cadivi 1.5 2.5 3.5 4.0 6.0 8.0 3 pha 4 lõi cadivi giá bao nhiêu ?
Bạn đang tìm đại lý nhà phân phối dây cáp điện Cadivi? Bạn không biết đơn vị nào bán Cadivi giá rẻ chiết khấu tốt? Bạn không biết đâu là đại lý Cadivi chính hãng? uy tín?.
>>> Xem thêm:bảng giá amply TOA 2022
Etinco là đại lý Cấp 1 Cadivi luôn có bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI kèm Catalogue cáp điện CADIVI đầy đủ thông số kỹ thuật các loại dây điện Cadivi cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp Cadivi nào có được.
Xem Thêm: bảng giá dây điện cadisun
Etinco là đại lý cấp 1 của nhà máy dây cáp điện Cadivi ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp dây cáp điện Cadivi tại Việt Nam.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận báo giá mới nhất từ Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam .Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá với Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)
Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.
Tại sao lên mua dây cáp điện Cadivi tại Etinco.vn.
Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2021
Dây điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây:báo giá dây Cadivi
Dây CV Cadivi ( Cuộn 100 m ) |
|
Dây CV 1.0 |
444,400 |
Dây CV 1.25 |
471,900 |
Dây CV 1.5 |
610,500 |
Dây CV 2.0 |
790,900 |
Dây CV 2.5 |
995,500 |
Dây CV 3.5 |
1,338,700 |
Dây CV 4.0 |
1,507,000 |
Dây CV 5.5 |
2,072,400 |
Dây CV 6.0 |
2,211,000 |
Dây CV 8.0 |
2,970,000 |
Dây CV 10 |
3,663,000 |
Dây đôi VCmd Cadivi ( Cuộn 100 m ) |
|
Dây đôi 2 × 16 ( VCmd 2 × 0.5 ) |
455,400 |
Dây đôi 2 × 24 ( VCmd2x0. 75 ) |
642,400 |
Dây đôi 2 × 32 ( VCmd2x1. 0 ) |
823,900 |
Dây đôi 2 × 30 ( VCmd2x1. 5 ) |
1,173,700 |
Dây đôi 2 × 50 ( VCmd2x2. 5 ) |
1,903,000 |
Dây đôi dẹt VCmo Cadivi ( Cuộn 100 m ) |
|
VCmo 2 × 1.5 dẹt |
1,333,200 |
VCmo 2 × 2.5 dẹt |
2,147,200 |
VCmo 2 × 4.0 dẹt |
3,245,000 |
VCmo 2 × 6.0 dẹt |
4,851,000 |
Dây CV Cadivi ( 1 m ) |
|
CV-16 – 0,6 / 1 kV |
55,770 |
CV-25 – 0,6 / 1 kV |
87,450 |
CV-35 – 0,6 / 1 kV |
121,000 |
CV-50 – 0,6 / 1 kV |
165,550 |
CV-70 – 0,6 / 1 kV |
236,170 |
CV-95 – 0,6 / 1 kV |
326,590 |
CV-120 – 0,6 / 1 kV |
425,370 |
Dây CVV ( 1 m ) |
|
CVV-2 × 1.5 – 300 / 500V |
19,591 |
CVV-2 × 2.5 – 300 / 500V |
28,710 |
CVV-2 × 4 – 300 / 500V |
41,580 |
CVV-2 × 6 – 300 / 500V |
57,420 |
|
|
CVV-3 × 1.5 – 300 / 500V |
25,850 |
CVV-3 × 2.5 – 300 / 500V |
38,280 |
CVV-3 × 4 – 300 / 500V |
56,100 |
CVV-3 × 6 – 300 / 500V |
79,860 |
|
|
CVV-4 × 1.5 – 300 / 500V |
32,890 |
CVV-4 × 2.5 – 300 / 500V |
48,730 |
CVV-4 × 4 – 300 / 500V |
73,260 |
CVV-4 × 6 – 300 / 500V |
104,940 |
Bảng giá dây cáp điện Cadivi pdf (bảng giá lưu hành nội bộ của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI chỉ đại lý lớn nhất mới có) .Chiết Khấu tốt nhất đầy đủ thông số kỹ thuật,tiết diện Catalogue, CO, CQ.
Chúng tôi đảm bảo quí khách sẽ nhận được giá tốt nhất khi liện hệ trực tiếp.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.
Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt
Bảng giá dây cadivi dưới đây tính theo đơn vị chức năng vnđ / 1 mét ( m )
Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 ( Loại dây VC )
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
102100 | Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | 0 | ||
1021004 | VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,080 | 3,388 |
1021006 | VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 4,920 | 5,412 |
1021008 | VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 7,650 | 8,415 |
1021010 | VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 11,230 | 12,353 |
1021013 | VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 18,820 | 20,702 |
Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC – 300 / 500V – TCVN 6610 – 3
giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 ( Loại dây VC )
MSP | Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1020101 | VC-0,50(F 0,80) – 300/500V | mét | 1,240 | 1,364 |
1020102 | VC-0,75(F 0,97) – 300/500V | mét | 1,640 | 1,804 |
1020104 | VC-1,00(F 1,13) – 300/500V | mét | 2,090 | 2,299 |
giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC – 0.6 / 1 kV – TCCS 10A
MSP | Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
2020205 | VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV | mét | 2,440 | 2,684 |
Giá dây điện bọc nhựa PVC – 300 / 500V – TCVN 6610 – 3 ( ruột đồng )
giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 ( Loại dây VCm )
102110 | Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021102 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | mét | 1,280 | 1,408 |
1021103 | VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V | mét | 1,720 | 1,892 |
1021104 | VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V | mét | 2,200 | 2,420 |
Giá dây điện bọc nhựa PVC – 450 / 750V – TCVN 6610 – 3 ( ruột đồng )
giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0 … ( Loại dây VCm )
MSP | Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021106 | VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,250 | 3,575 |
1021108 | VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 5,190 | 5,709 |
1021110 | VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 8,020 | 8,822 |
1021112 | VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000) | mét | 12,020 | 13,222 |
1021113 | VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 21,500 | 23,650 |
1021114 | VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 31,500 | 34,650 |
1021115 | VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 48,400 | 53,240 |
1021116 | VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 68,300 | 75,130 |
1021117 | VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 100,500 | 110,550 |
1021118 | VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 137,800 | 151,580 |
1021119 | VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 180,700 | 198,770 |
1021120 | VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 228,700 | 251,570 |
1021121 | VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 295,900 | 325,490 |
1021122 | VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 350,800 | 385,880 |
1021123 | VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) | mét | 464,100 | 510,510 |
Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC – 300 / 500V – TCVN 6610 – 5 ( ruột đồng )
giá dây điện cadivi 2 × 0.75, 2 × 1.0 ( Loại dây VCmo )
MSP | Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021503 | VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | mét | 4,140 | 4,554 |
1021504 | VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | mét | 5,170 | 5,687 |
Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC – 0.6 / 1 kV – TCCS 10B : 2011 ( ruột đồng )
giá dây điện cadivi 2 × 1.15, 2 × 2.5, 2 × 4, 2 × 6 ( Loại dây VCmo )
MSP | Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021506 | VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kV | mét | 7,210 | 7,931 |
1021508 | VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kV | mét | 11,580 | 12,738 |
1021510 | VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV | mét | 17,480 | 19,228 |
1021512 | VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV | mét | 26,000 | 28,600 |
Giá dây điện bọc nhựa PVC – 0.6 / 1 kV – TCCS 10C : 2011 ( ruột đồng )
giá dây điện cadivi 2 × 0.5, 2 × 0.75, 2 × 1, 2 × 1.5, 2 × 2.5 ( Loại dây VCmd )
MSP | Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1021202 | VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV | mét | 2,440 | 2,684 |
1021203 | VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV | mét | 3,440 | 3,784 |
1021204 | VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | mét | 4,430 | 4,873 |
1021206 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV | mét | 6,240 | 6,864 |
1021208 | VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV | mét | 10,180 | 11,198 |
Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021
Cáp điện hút khách nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá vừa đủ thì xem tại đây
Tên hàng | Xem bên dưới |
CV-16-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-25-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-35-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-50-750V-TCVN66103-2000 | |
CV-70-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-95-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-120-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CV-300-750V-TCVN6610:3-2000 | |
CVV-2×1.5(2×7/0.52)-300/500V | |
CVV-2×2.5(2×7/0.67)-300/500V | |
CVV-2×4(2×7/0.85)-300/500V | |
CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V | |
CVV-2×8 (2×7/1.2) 0.6/1kV | |
CVV-2×10(2×7/1.35)-300/500V | |
CVV-2×16-0,6/1kV | |
CVV-3×1.5(3×7/0.52)-300/500V | |
CVV-3×2.5(3×7/0.67)-300/500V | |
CVV-3×4(3×7/0.85)-300/500V | |
CVV-3×6(3×7/1.04)-300/500V | |
CVV-3×10(3×7/1.35)-300/500V | |
CVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV | |
CVV-4×1.5(4×7/0.52)-300/500V | |
CVV-4×2.5(4×7/0.67)–300/500V | |
CVV-4×25-0,6/1kV | |
CVV-4×35-0,6/1kV | |
CVV-4×4(4×7/0.85)-300/500V | |
CVV-4×6(4×7/1.04)-300/500V | |
CVV-4×10(4×7/1.35)-300/500V | |
CVV-4×16-0,6/1kV | |
CXV-70-0,6/1kV | |
CXV-95-0,6/1kV | |
CXV-120-0,6/1kV | |
CXV-150-0,6/1kV | |
CXV-185-0,6/1kV | |
CXV-240-0,6/1kV | |
CXV-2×1.5(2×7/0.52)-0,6/1kV | |
CXV-2×2.5(2×7/0.67)-0,6/1kV | |
CXV-2×4(2×7/0.85)-0,6/1kV | |
CXV-2×6(2×7/1.04)-0,6/1kV | |
CXV-2×16-0,6/1kV | |
CXV-3×1.5(3×7/0.52)-0,6/1kV | |
CXV-3×2.5(3×7/0.67)-0,6/1kV | |
CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV | |
CXV-3×10(3×7/1.35)-0,6/1kV | |
CXV-3×10+1×6(3×7/1.35+1×7/1.04)-0,6/1kV | |
CXV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV | |
CXV-3×50-0,6/1kV | |
CXV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV | |
CXV-4×2.5(4×7/0.67)-0,6/1kV | |
CXV-4×4(4×7/0.85)-0,6/1kV | |
CXV-4×6(4×7/1.04)-0,6/1kV | |
CXV-4×10(4×7/1.35)-0,6/1kV | |
CXV-4×16-0,6/1kV | |
CXV-4×25-0,6/1kV | |
DVV-2×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV | |
DVV-3×0.75(3×1/0.97)-0,6/1kV | |
DVV-4×1(4×7/0.425)-0,6/1kV | |
DVV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV | |
DVV-5×1.5(5×7/0.52)-0,6/1kV | |
VCm-1,0(1×32/0.2)-300/500V | |
VCm-25(7×28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3×2000) | |
VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3×2000) | |
VCm-70(19×19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3×2000) | |
VCmt-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | |
VCmt-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | |
VCmt-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500V | |
VCmt-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500V | |
LV-ABC-2×16-0,6/1kV | |
LV-ABC-3×16-0,6/1kV | |
LV-ABC-4×120-0,6/1kV | |
LV-ABC-4×35-0,6/1kV | |
LV-ABC-4×95-0,6/1kV | |
AV-150-0,6/1kV | |
AV-25-0,6/1kV | |
AV-35-0,6/1kV | |
AV-50-0,6/1kV | |
AV-70-0,6/1kV | |
AV-95-0,6/1kV | |
AV-120-0,6/1kV | |
AV-500-0,6/1kV |
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0939.66.44.22 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:[email protected] để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.
Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV
Bảng giá Cáp điện kế, tinh chỉnh và điều khiển Cadivi
Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi
Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC
Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi
Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi
Bảng giá cáp nhôm trần cadivi
Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi
Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)
Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10 … ( Loại dây CV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1040102 | CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,290 | 3,619 |
1040104 | CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 5,360 | 5,896 |
1040106 | CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 8,030 | 8,833 |
1040108 | CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 11,720 | 12,892 |
1040110 | CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 19,600 | 21,560 |
1040201 | CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 30,400 | 33,440 |
1040203 | CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 47,900 | 52,690 |
1040205 | CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 66,000 | 72,600 |
1040208 | CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 92,100 | 101,310 |
1040212 | CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 129,000 | 141,900 |
1040217 | CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 178,200 | 196,020 |
1040219 | CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 226,500 | 249,150 |
1040223 | CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 290,200 | 319,220 |
1040227 | CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 348,000 | 382,800 |
1040230 | CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 457,100 | 502,810 |
1040235 | CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 572,700 | 629,970 |
1040239 | CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 756,100 | 831,710 |
Giá dây cáp điện Cadivi điện lực hạ thế – 300 / 500V – TCVN 6610 – 4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 2 × 1.5, 2 × 2.5, 2 × 4, 2 × 6, 2 × 10 ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050206 | CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V | mét | 10,130 | 11,143 |
1050210 | CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V | mét | 14,870 | 16,357 |
1050216 | CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500V | mét | 21,400 | 23,540 |
1050222 | CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500V | mét | 29,400 | 32,340 |
1050227 | CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500V | mét | 48,000 | 52,800 |
Giá dây điện cáp Cadivi điện lực hạ thế – 300 / 500V – TCVN 6610 – 4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 3 × 1.5, 3 × 2.5, 3 × 4, 3 × 6, 3 × 10 ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050306 | CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V | mét | 13,190 | 14,509 |
1050310 | CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V | mét | 19,580 | 21,538 |
1050316 | CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500V | mét | 28,600 | 31,460 |
1050322 | CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500V | mét | 40,700 | 44,770 |
1050327 | CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500V | mét | 66,000 | 72,600 |
Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 300 / 500V – TCVN 6610 – 4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 4 × 1.5, 4 × 2.5, 4 × 4, 4 × 6, 4 × 10 ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050406 | CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V | mét | 16,830 | 18,513 |
1050410 | CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V | mét | 25,100 | 27,610 |
1050416 | CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500V | mét | 37,800 | 41,580 |
1050422 | CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500V | mét | 53,800 | 59,180 |
1050427 | CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500V | mét | 86,600 | 95,260 |
Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25 … ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1050701 | CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,650 | 4,015 |
1050702 | CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 4,680 | 5,148 |
1050704 | CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 6,680 | 7,348 |
1050706 | CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 9,980 | 10,978 |
1050708 | CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 13,810 | 15,191 |
1050710 | CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 21,500 | 23,650 |
1052301 | CVV-16-0,6/1kV | mét | 32,500 | 35,750 |
1052302 | CVV-25-0,6/1kV | mét | 50,300 | 55,330 |
1052303 | CVV-35-0,6/1kV | mét | 68,300 | 75,130 |
1052305 | CVV-50-0,6/1kV | mét | 94,500 | 103,950 |
1052306 | CVV-70-0,6/1kV | mét | 131,400 | 144,540 |
1052307 | CVV-95-0,6/1kV | mét | 180,800 | 198,880 |
1052308 | CVV-120-0,6/1kV | mét | 228,700 | 251,570 |
1052309 | CVV-150-0,6/1kV | mét | 292,300 | 321,530 |
1052311 | CVV-185-0,6/1kV | mét | 350,300 | 385,330 |
1052312 | CVV-240-0,6/1kV | mét | 459,000 | 504,900 |
1052315 | CVV-300-0,6/1kV | mét | 574,500 | 631,950 |
1052316 | CVV-400-0,6/1kV | mét | 756,500 | 832,150 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 2 × 16, 2 × 25, 2 × 35, 2 × 50, 2 × 70, 2 × 95 … ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052401 | CVV-2×16-0,6/1kV | mét | 75,300 | 82,830 |
1052402 | CVV-2×25-0,6/1kV | mét | 111,100 | 122,210 |
1052403 | CVV-2×35-0,6/1kV | mét | 148,100 | 162,910 |
1052405 | CVV-2×50-0,6/1kV | mét | 202,000 | 222,200 |
1052406 | CVV-2×70-0,6/1kV | mét | 278,500 | 306,350 |
1052407 | CVV-2×95-0,6/1kV | mét | 380,600 | 418,660 |
1052408 | CVV-2×120-0,6/1kV | mét | 418,600 | 460,460 |
1052409 | CVV-2×150-0,6/1kV | mét | 614,100 | 675,510 |
1052411 | CVV-2×185-0,6/1kV | mét | 734,900 | 808,390 |
1052412 | CVV-2×240-0,6/1kV | mét | 961,000 | 1,057,100 |
1052415 | CVV-2×300-0,6/1kV | mét | 1,202,600 | 1,322,860 |
1052416 | CVV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,584,200 | 1,742,620 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 3 × 16, 3 × 25, 3 × 35, 3 × 50, 3 × 70, 3 × 95 … ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052501 | CVV-3×16-0,6/1kV | mét | 104,400 | 114,840 |
1052502 | CVV-3×25-0,6/1kV | mét | 157,600 | 173,360 |
1052503 | CVV-3×35-0,6/1kV | mét | 211,800 | 232,980 |
1052505 | CVV-3×50-0,6/1kV | mét | 291,600 | 320,760 |
1052506 | CVV-3×70-0,6/1kV | mét | 403,300 | 443,630 |
1052507 | CVV-3×95-0,6/1kV | mét | 555,700 | 611,270 |
1052508 | CVV-3×120-0,6/1kV | mét | 701,400 | 771,540 |
1052509 | CVV-3×150-0,6/1kV | mét | 896,800 | 986,480 |
1052511 | CVV-3×185-0,6/1kV | mét | 1,073,400 | 1,180,740 |
1052512 | CVV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,407,900 | 1,548,690 |
1052515 | CVV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,759,500 | 1,935,450 |
1052516 | CVV-3×400-0,6/1kV | mét | 2,319,200 | 2,551,120 |
Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện cadivi 4 × 16, 4 × 25, 4 × 35, 4 × 50, 4 × 70, 4 × 95 … ( Loại dây CVV )
MSP | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1052601 | CVV-4×16-0,6/1kV | mét | 135,300 | 148,830 |
1052602 | CVV-4×25-0,6/1kV | mét | 206,500 | 227,150 |
1052603 | CVV-4×35-0,6/1kV | mét | 279,500 | 307,450 |
1052605 | CVV-4×50-0,6/1kV | mét | 385,900 | 424,490 |
1052606 | CVV-4×70-0,6/1kV | mét | 535,900 | 589,490 |
1052607 | CVV-4×95-0,6/1kV | mét | 737,300 | 811,030 |
1052608 | CVV-4×120-0,6/1kV | mét | 933,400 | 1,026,740 |
1052609 | CVV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,194,700 | 1,314,170 |
1052611 | CVV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,429,500 | 1,572,450 |
1052612 | CVV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,876,300 | 2,063,930 |
1052615 | CVV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,347,300 | 2,582,030 |
1052616 | CVV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,093,900 | 3,403,290 |
Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC )
Giá cáp điện 3 pha cadivi
MSP | Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ GTGT | GIÁ CÓ THUẾ GTGT |
1051108 | CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,200 | 136,620 |
1052701 | CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 188,600 | 207,460 |
1052702 | CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 243,000 | 267,300 |
1052703 | CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 266,700 | 293,370 |
1052704 | CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 341,300 | 375,430 |
1052705 | CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 360,100 | 396,110 |
1052706 | CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 472,100 | 519,310 |
1052707 | CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 498,000 | 547,800 |
1052708 | CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 650,500 | 715,550 |
1052709 | CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 687,600 | 756,360 |
1052710 | CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 833,900 | 917,290 |
1052711 | CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 885,700 | 974,270 |
1052712 | CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,031,500 | 1,134,650 |
1052713 | CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,081,700 | 1,189,870 |
1052714 | CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,257,900 | 1,383,690 |
1052715 | CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,306,900 | 1,437,590 |
1052716 | CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,641,000 | 1,805,100 |
1052717 | CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,706,800 | 1,877,480 |
1052718 | CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,765,300 | 1,941,830 |
1052719 | CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,061,500 | 2,267,650 |
1052720 | CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,120,200 | 2,332,220 |
1052721 | CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,679,600 | 2,947,560 |
1052722 | CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,789,900 | 3,068,890 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC ) .
Giá cáp điện Cadivi 1 lõi
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1052802 | CVV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 68,500 | 75,350 |
1052803 | CVV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 87,900 | 96,690 |
1052805 | CVV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 116,500 | 128,150 |
1052806 | CVV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 153,400 | 168,740 |
1052807 | CVV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 205,500 | 226,050 |
1052808 | CVV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 255,300 | 280,830 |
1052809 | CVV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 321,400 | 353,540 |
1052811 | CVV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 381,700 | 419,870 |
1052812 | CVV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 494,400 | 543,840 |
1052815 | CVV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 615,800 | 677,380 |
1052816 | CVV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 803,100 | 883,410 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC ) .
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051306 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,200 | 36,520 |
1051308 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,500 | 46,750 |
1051310 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 60,400 | 66,440 |
1052901 | CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 86,900 | 95,590 |
1052902 | CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 125,500 | 138,050 |
1052903 | CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 163,700 | 180,070 |
1052905 | CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 219,500 | 241,450 |
1052906 | CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 300,100 | 330,110 |
1052907 | CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 423,400 | 465,740 |
1052908 | CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 528,300 | 581,130 |
1052909 | CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 666,800 | 733,480 |
1052911 | CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 794,300 | 873,730 |
1052912 | CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,029,400 | 1,132,340 |
1052915 | CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,281,500 | 1,409,650 |
1052916 | CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,674,600 | 1,842,060 |
Giá dây Cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC ) .
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051406 | CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 42,200 | 46,420 |
1051408 | CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,400 | 60,940 |
1051410 | CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 79,500 | 87,450 |
1053001 | CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV | mét | 117,100 | 128,810 |
1053002 | CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV | mét | 172,700 | 189,970 |
1053003 | CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV | mét | 228,300 | 251,130 |
1053005 | CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV | mét | 312,400 | 343,640 |
1053006 | CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV | mét | 443,800 | 488,180 |
1053007 | CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV | mét | 602,500 | 662,750 |
1053008 | CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV | mét | 753,800 | 829,180 |
1053009 | CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV | mét | 957,500 | 1,053,250 |
1053011 | CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV | mét | 1,141,500 | 1,255,650 |
1053012 | CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV | mét | 1,487,400 | 1,636,140 |
1053015 | CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV | mét | 1,847,900 | 2,032,690 |
1053016 | CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV | mét | 2,458,400 | 2,704,240 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC ) .
Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng .
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051504 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 30,091 | 33,100 |
1051506 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 43,218 | 47,540 |
1051508 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,682 | 61,250 |
1051510 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 83,227 | 91,550 |
1053101 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 122,345 | 134,580 |
1053102 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 182,536 | 200,790 |
1053103 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 243,536 | 267,890 |
1053105 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 349,236 | 384,160 |
1053106 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 475,273 | 522,800 |
1053107 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 647,800 | 712,580 |
1053108 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 813,355 | 894,690 |
1053109 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,035,909 | 1,139,500 |
1053111 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,234,918 | 1,358,410 |
1053112 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,610,973 | 1,772,070 |
1053115 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,037,291 | 2,241,020 |
1053116 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 2,665,000 | 2,931,500 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC ) .
Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051601 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 40,182 | 44,200 |
1051602 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 52,318 | 57,550 |
1051604 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 76,427 | 84,070 |
1051608 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 112,918 | 124,210 |
1053201 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 167,036 | 183,740 |
1053202 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 213,282 | 234,610 |
1053203 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 226,564 | 249,220 |
1053204 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 299,218 | 329,140 |
1053205 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 314,473 | 345,920 |
1053206 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 421,236 | 463,360 |
1053207 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 444,109 | 488,520 |
1053208 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 573,836 | 631,220 |
1053209 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 606,064 | 666,670 |
1053210 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 729,473 | 802,420 |
1053211 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 773,018 | 850,320 |
1053212 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 897,573 | 987,330 |
1053213 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 971,536 | 1,068,690 |
1053214 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,090,764 | 1,199,840 |
1053215 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,132,173 | 1,245,390 |
1053216 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,414,991 | 1,556,490 |
1053217 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,470,509 | 1,617,560 |
1053218 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,519,709 | 1,671,680 |
1053219 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 1,771,364 | 1,948,500 |
1053220 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 1,837,127 | 2,020,840 |
1053221 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,319,782 | 2,551,760 |
1053222 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,414,327 | 2,655,760 |
Giá cáp điện lực hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC )
Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060101 | CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,009 | 3,310 |
1060102 | CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 3,855 | 4,240 |
1060104 | CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 5,500 | 6,050 |
1060106 | CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 8,227 | 9,050 |
1060108 | CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 11,382 | 12,520 |
1060110 | CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 17,709 | 19,480 |
1061701 | CXV-16-0,6/1kV | mét | 26,818 | 29,500 |
1061702 | CXV-25-0,6/1kV | mét | 41,491 | 45,640 |
1061703 | CXV-35-0,6/1kV | mét | 56,255 | 61,880 |
1061705 | CXV-50-0,6/1kV | mét | 77,900 | 85,690 |
1061706 | CXV-70-0,6/1kV | mét | 108,318 | 119,150 |
1061707 | CXV-95-0,6/1kV | mét | 148,991 | 163,890 |
1061708 | CXV-120-0,6/1kV | mét | 188,436 | 207,280 |
1061709 | CXV-150-0,6/1kV | mét | 240,918 | 265,010 |
1061711 | CXV-185-0,6/1kV | mét | 288,718 | 317,590 |
1061712 | CXV-240-0,6/1kV | mét | 378,264 | 416,090 |
1061715 | CXV-300-0,6/1kV | mét | 473,464 | 520,810 |
1061716 | CXV-400-0,6/1kV | mét | 623,445 | 685,790 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC )
Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060201 | CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 7,809 | 8,590 |
1060202 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 9,700 | 10,670 |
1060204 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 13,582 | 14,940 |
1060206 | CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 19,927 | 21,920 |
1060208 | CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 26,900 | 29,590 |
1060210 | CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 40,836 | 44,920 |
1063501 | CXV-2×16-0,6/1kV | mét | 62,073 | 68,280 |
1063502 | CXV-2×25-0,6/1kV | mét | 91,591 | 100,750 |
1063503 | CXV-2×35-0,6/1kV | mét | 122,018 | 134,220 |
1063505 | CXV-2×50-0,6/1kV | mét | 166,464 | 183,110 |
1063506 | CXV-2×70-0,6/1kV | mét | 229,518 | 252,470 |
1063507 | CXV-2×95-0,6/1kV | mét | 313,655 | 345,020 |
1063508 | CXV-2×120-0,6/1kV | mét | 396,882 | 436,570 |
1063509 | CXV-2×150-0,6/1kV | mét | 506,100 | 556,710 |
1063511 | CXV-2×185-0,6/1kV | mét | 605,655 | 666,220 |
1063512 | CXV-2×240-0,6/1kV | mét | 791,955 | 871,150 |
1063515 | CXV-2×300-0,6/1kV | mét | 991,055 | 1,090,160 |
1063516 | CXV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,305,518 | 1,436,070 |
Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC )
Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060301 | CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 9,809 | 10,790 |
1060302 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 12,455 | 13,700 |
1060304 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 17,545 | 19,300 |
1060306 | CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 26,236 | 28,860 |
1060308 | CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 36,000 | 39,600 |
1060310 | CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 55,927 | 61,520 |
1063601 | CXV-3×16-0,6/1kV | mét | 86,018 | 94,620 |
1063602 | CXV-3×25-0,6/1kV | mét | 129,891 | 142,880 |
1063603 | CXV-3×35-0,6/1kV | mét | 174,582 | 192,040 |
1063605 | CXV-3×50-0,6/1kV | mét | 240,345 | 264,380 |
1063606 | CXV-3×70-0,6/1kV | mét | 332,345 | 365,580 |
1063607 | CXV-3×95-0,6/1kV | mét | 457,973 | 503,770 |
1063608 | CXV-3×120-0,6/1kV | mét | 578,018 | 635,820 |
1063609 | CXV-3×150-0,6/1kV | mét | 739,064 | 812,970 |
1063611 | CXV-3×185-0,6/1kV | mét | 884,618 | 973,080 |
1063612 | CXV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,160,218 | 1,276,240 |
1063615 | CXV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,450,009 | 1,595,010 |
1063616 | CXV-3×400-0,6/1kV | mét | 1,911,255 | 2,102,380 |
Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha hạ thế – 0.6 / 1 kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC )
Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 12,173 | 13,390 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 15,673 | 17,240 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 22,300 | 24,530 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,782 | 37,160 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 46,900 | 51,590 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 73,309 | 80,640 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 111,518 | 122,670 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 170,155 | 187,170 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 230,336 | 253,370 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 318,000 | 349,800 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 441,655 | 485,820 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 607,618 | 668,380 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 769,245 | 846,170 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 984,573 | 1,083,030 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,178,009 | 1,295,810 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,546,273 | 1,700,900 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 1,934,382 | 2,127,820 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 2,549,709 | 2,804,680 |
Nếu bạn cần báo giá dây cáp Cadivi đầy đủ ,mới nhất và giá tốt nhất .Chỉ cần gửi thông tin sản phẩm số lượng qua Mail:[email protected] chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút .Hoặc gọi ngay cho chúng tôi 0939.66.44.22 để được báo giá tốt nhất Việt Nam .
Catalogue cáp điện CADIVI
Xem ngay Catalogue dây cáp cadivi hoặc dowload Catalogue dây cáp điện cadivi pdf tại đây
Giá dây cáp điện ngoài trời
Giá dây cáp điện ngoài trời Cadivi đang update lại giá …
Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 1.5 có giá 610,500 vnd nhưng giá hoàn toàn có thể đổi khác tùy thời gian. Khách hàng vui mắt liên hệ qua zalo : 0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu đúng mực nhất .
Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 2.5 có giá 995,500 vnd nhưng giá hoàn toàn có thể biến hóa tùy thời gian. Khách hàng sung sướng liên hệ qua zalo : 0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu đúng mực nhất .
Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 3.5 có giá 1,338,700 vnd nhưng giá hoàn toàn có thể biến hóa tùy thời gian. Khách hàng vui mắt liên hệ qua zalo : 0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu đúng chuẩn nhất .
Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 4.0 có giá 1,507,000 vnd nhưng giá hoàn toàn có thể biến hóa tùy thời gian. Khách hàng vui mắt liên hệ qua zalo : 0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu đúng chuẩn nhất .
Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu
Dây điện Cadivi 6.0 có giá 2,211,000 vnd nhưng giá hoàn toàn có thể đổi khác tùy thời gian. Khách hàng vui mừng liên hệ qua zalo : 0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu đúng mực nhất .
Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu
Giá dây Cadivi 5.0 là 1.268.300 vnđ / 1 cuộn ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu
Giá dây Cadivi 8.0 là 1.978.900 vnđ / 1 cuộn ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
Dây điện Cadivi 2 × 4 giá bao nhiêu
Giá dây Cadivi 2 × 4 là 427.900 vnđ / 1 cuộn ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
Dây cáp điện Cadivi 2 × 6 giá bao nhiêu
Giá cáp điện Cadivi 2 × 6 là CVV-2 × 6 ( 2 × 7/1. 04 ) – 300 / 500V : 38,280 ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiều
Giá dây Cadivi 5.5 là 1.381.600 vnđ / 1 cuộn ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là CXV-3 × 4 ( 3 × 7/0. 85 ) – 0,6 / 1 kV : 39,710 vnđ ( liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35 % )
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 12,173 | 13,390 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 15,673 | 17,240 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 22,300 | 24,530 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,782 | 37,160 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 46,900 | 51,590 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 73,309 | 80,640 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 111,518 | 122,670 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 170,155 | 187,170 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 230,336 | 253,370 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 318,000 | 349,800 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 441,655 | 485,820 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 607,618 | 668,380 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 769,245 | 846,170 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 984,573 | 1,083,030 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,178,009 | 1,295,810 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,546,273 | 1,700,900 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 1,934,382 | 2,127,820 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 2,549,709 | 2,804,680 |
Thông số kỹ thuật dây điện cadivi
+ Cấp điện áp U0 / U đến : 0,6 / 1 kV .
+ Điện áp thử đến : 3,5 kV ( 5 phút ) .
+ Nhiệt độ thao tác tối đa của ruột dẫn là 105 0C .
+ Bán kính uốn cong nhỏ nhất : 6 x D ( D : đường kính ngoài của cáp ) .
Ký hiệu dây điện gia dụng Cadivi
– Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà .
– Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm .
– Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd .
– Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx .
– Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt .
– Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo .
– Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod .
Ưu điểm vượt trội của dây cáp điện Cadivi
– Ruột dẫn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo dẫn điện tốt, không bị oxy hóa, ít tổn hao điện, dễ sử dụng, dễ uốn cong, không bị đứt ngầm khi cắt, tuổi thọ cao.
– Vật liệu cách điện theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế bảo vệ cách điện bảo đảm an toàn, phòng chống cháy nổ, thích hợp cho các khu công trình lắp ráp ngầm, âm tường .
– Khả năng chống cháy cao, sử dụng bền vững .
Phân loại dây cáp điện Cadivi
1. Cáp duplex Du-CV, Du-CX
Để dẫn nguồn điện một pha hai dây từ trụ điện ngoài đường vào nhà, cáp có 2 lõi, ruột dẫn gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp duplex có các đặc thù sau :
+ Du-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
+ Du-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV
2. Cáp quaduplex Qu-CV, Qu-CX
Để dẫn nguồn điện ba pha bốn dây từ trụ điện ngoài đường vào đầu nhà. Cáp có 4 lõi, ruột dẫn có nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp quaduplex có các đặc thù sau :
+ Qu-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC
+ Qu-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV
3. Cáp điện kế DK-CVV, DK-CXV
Phân biệt theo số lõi: Loại 2 lõi để dẫn nguồn điện 1 pha 2 dây từ đầu nhà đến điện kế; Loại 4 lõi để dẫn nguồn điện 3 pha 4 dây từ đầu nhà đến điện kế.
Phân biệt theo vật liệu cách điện:
– DK-CVV: ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
– DK-CXV: ruột dẫn đồng, cách điện XLPE, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV
4. Dây đơn cứng VC
Ruột dẫn là một sợi đồng mềm, bọc cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC, sử dụng làm đường dây phân phối và cung cấp. Trên thị trường, Cadivi có dây VC quy cách : 1,5; 2,5; 4; 6; 10.
Cấp điện áp: 450/750V.
5. Dây điện lực CV
6. Dây điện lực CX
7. Dây đôi mềm ôvan VCmo
8. Dây điện lực CVV, CXV
9. Dây điện lực chậm cháy CV / FRT
10. Cáp điện lực chậm cháy CXV / FRT
11. Cáp điện lực chậm cháy, ít khói và khí độc CXE / FRT-LSHF
12. Dây điện lực chống cháy CV / FR
13. Cáp điện lực chống cháy CXV / FR
14. Cáp điện lực chống cháy, ít khói và khí độc CXE / FR-LSHF
15. Cáp truyền số liệu CAT 5E UTP 24AWG và CAT 6 UTP 23AWG
16. Cáp đồng trục 5C – FB-JF ( dùng cho TV )
Cách chọn dây dẫn điện trong nhà, mái ấm gia đình .
Hướng dẫn cách chọn dây dẫn điện trong nhà theo file đính kèm tại đây .
Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi
Xem hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi tại đây.
Những sản phẩm Dây cáp Cadivi 2021 mà Etinco đang phân phối
Dây điện bọc nhựa PVC Cadivi
Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi
Cáp điện lực hạ thế Cadivi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi
Dây đồng trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực chống cháy Cadivi
Cáp điều khiển Cadivi
Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu Cadivi
Cáp trung thế treo Cadivi
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ Cadivi
Dây nhôm trần xoắn Cadivi
Dây nhôm lõi thép Cadivi
Dây điện lực Cadivi
Cáp văn xoắn hạ thế Cadivi
Dây thép trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực giáp băng Cadivi
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi
Dây điện dân dụng Cadivi
Cáp đồng trần Cadivi các kích thước ( 50mm2, 25mm2, 16mm2, m70, 11mm2, 120mm2, m10, 35mm2, 95mm2, 70mm2, c50, 120mm2, 35mm2, m95, m50, m25, m16, m240, m10, 10mm2,
Đại lý Cấp 1 phân phối dây điện Cadivi tại Hà nội
Etinco là đại lý Cấp 1 của công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi.
Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.
Chúng tôi phân phối: dây trần, dây điện dân dụng Cadivi đơn lõi và đa lõi, dây và cáp điện lực hạ thế, cáp trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp chậm cháy cadivi …
Với cam kết giá luôn rẻ nhất Việt Nam
Đại lý phân phối, shop kinh doanh bán lẻ dây điện Cadivi tại miền bắc
Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền trung
Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…
Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền nam
Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…
Cách để lựa chọn dây điện Cadivi chính hãng tốt cho khu công trình
Để lựa chọn được sản phẩm dây điện, cáp điện tốt cho công trình là một điều tương đối khó khi hiện tại trên thị trường hiện đang có rất nhiều sản phẩm giả không đạt chất lượng, sẽ làm giảm tuổi thọ công trình.
Dưới đây là 1 số ít cách nhận ra, phân biệt, lựa chọn dây điện Cadivi tốt, chất lượng, chính hãng .
Tại sao nên lựa chọn sản phẩm dây điện Cadivi
Có rất nhiều lý do lựa chọn sản phẩm dây điện dân dụng, dây dẫn điện trong xây dựng, công nghiệp chúng ta thường chọn lựa sản phẩm dây điện thương hiệu Cadivi. Dây cáp điện Cadivi đã có thương hiệu lâu đời đã phát triển trên 45 năm.
Công ty dây cáp điện Nước Ta được xây dựng vào ngày 06/10/1975 với tên thương hiệu Cadivi, cho đến hiện tại vẫn là công ty số 1 trọng nghành sản xuất dây cáp điện, dây điện Cadivi .
Dây cáp điện Cadivi được phong cách thiết kế với nhiều chủng loại và tính ứng dụng cao .
Sản phẩm dây điện, cáp điện Cadivi luôn được đánh giá cao với chất lượng đồng, nhôm có hàm lượng tinh khiết cao, giúp sản phẩm có thể mang dẫn dòng điện, tín hiệu 1 cách tốt nhất.
Hệ thống đại lý phân phối dây cáp điện Cadivi có mặt trên toàn quốc cung cấp các sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, chống cháy, chậm cháy cadivi.
Công ty CP dây cáp điện Cadivi Nước Ta
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI là đơn vị đầu tiên nhận chứng chỉ ISO
Năm 1998, Cadivi trở doanh nghiệp sản xuất dây cáp điện đầu tiên ở Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9002:1994. Đến năm 2002, Cadivi chuyển đổi sang ISO 9001:2000. Hiện nay, Cadivi đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2015.
Công nghệ hàng đầu được đầu tư để chế tạo dây cáp điện Cadivi.
Sản phẩm dây cáp điện Cadivi đạt tiêu chuẩn quốc tế .
Sản phẩm của Cadivi được sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn vương quốc Nước Ta TCVN cũng như tiêu chuẩn của quốc tế BS, IEC, ASTM, DIN, UL, JIS, AS, …
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Nước Ta
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Đồng Nai
Địa Chỉ:Đường số 1, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, Đồng Nai
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Nam Hồ Chí Minh
Địa Chỉ:Lô C2-4, đường N7, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP HCM.
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Trung
Địa Chỉ:Đường số 2, KCN Hòa Cầm, Q. Cẩm Lệ – TP Đà Nẵng
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Bắc
Địa Chỉ:Lô D1-3, khu công nghiệp Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Tây Nguyên
Địa Chỉ:401 Phạm Văn Đồng, phường Tân Hòa, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Daklak
Tìm hiểu chung về dây điện Cadivi
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang khám phá là loại nào thì người mua cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và tác dụng của mỗi loại .
Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện : CV, CVV, Và CXV. Trong đó :
1.1 Dây cáp điện Cadivi CV
1.1.1 Dây điện CV là gì?
Dây điện VC hay còn gọi là dây đơn cứng – là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng được bọc lớp cách điện từ chất liệu nhựa PVC cao cấp. Cấp điện áp của loại dây điện này là 600V.
1.1.2 Cấu tạo như thế nào?
Có cấu tạo ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn đồng tâm, bên ngoài được bọc lớp cách điện từ nhựa PVC cao cấp. Nhiệt độ làm việc khoảng 70 độ C, cấp điện áp là 0.6/1kv. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.
G
1.1.3 Ứng dụng vào việc gì?
Loại dây điện này được dùng cho các thiết bị điện dân dụng, được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí như: lắp cố định trên tường, trần, sàn nhà; lắp âm tường, âm trần, âm sàn hoặc chôn trong đất.
1.2. Dây cáp điện Cadivi CVV
1.2.1 Dây điện CVV là gì?
Dây cáp điện CVV hay còn gọi là cáp đồng trục – đây là loại cáp điện với một lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, xung quanh quấn thêm một lớp bện kim loại và có vỏ bọc cách điện làm từ nhựa PVC cao cấp.
1.2.2 Cấu tạo như thế nào?
Giá dây điện Cadivi CVV
Giá dây điện CVV ?
Tương tự dây CV, dây cáp CVV cũng có lõi ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn tâm. Có lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, bên ngoài được quấn một lớp bện kim loại. Lớp ngoài cùng là vỏ bọc bằng nhựa PVC cách điện, bền bỉ. Điện áp 0.6/1kv
1.2.3 Ứng dụng vào việc gì?
Cáp CVV thường được sử dụng để làm đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, bao gồm các đường cấp giữa thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten, các kết nối mạng máy tính, cáp truyền hình.
1.3 Dây cáp điện Cadivi CXV
1.3.1 Dây cáp điện CXV là gì?
Dây điện CXV là dòng dây cáp hiện hạ thế được cấu tạo ruột đồng và 2 lớp cách điện bằng XLPE, vỏ bọc bằng PVC (CU/XLPE/PVC). Sản phẩm này có thể truyền tải điện từ 0.6/1kV.
1.3.2 Cấu tạo như thế nào?
Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99%
Cách điện: XLPE
Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC
Vỏ ngoài: nhựa PVC cao cấp
Hiện nay, giá dây điện Cadivi CXV và các loại dây Cadivi CXV được phân phối trên thị trường rất đa dạng, bao gồm các loại dây điện như sau:
Dây cáp điện Cadivi hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 2 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện Cadivi CXV 4 lõi bằng nhau (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 4 lõi có lõi trung tính giảm (3+1) (Cu/XLPE/PVC)
1.3.3 Ứng dụng vào việc gì?
Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường, trong tường, tòa nhà, xưởng, hoặc từ nguồn tới máy móc thiết bị.ây Cadivi CVV-1.5 là dây cáp điện cấu tạo gồm một vỏ nhựa bên ngoài bằng PVC có khả năng bảo vệ dòng điện không lan truyền ra ngoài, cách điện tốt, an toàn khi dẫn điện.
Lớp lõi làm bằng đồng mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn.
Cáp ngầm trung thế là dây cáp điện dùng để truyền tải, phân phối điện, cấp điện áp 12/20(24) kV hoặc 12,7/22(24) kV, tần số 50Hz, lắp đặt trên cột.
Thông thường nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 90 độ C, nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250 độ C với thời gian không quá 5 giây.
Dây cáp điện Cadivi 2.5 là sản phẩm học nhà cáp điện hạ thế CV. Sản phẩm có cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cap cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng.
Dây cáp điện Cadivi 6.0 là sản phẩm dây cáp có thiết diện 6mm2 có khả năng hoạt động ở mức điện áp là 450/750V. Sản phẩm được phân phối ra thị trường với hình thức là cuộn, mỗi cuộn dài 100 mét.
Các loại dây điện Cadivi
Dây điện Cadivi có mấy loại ? Dây cadivi gồm có các loại dây sau : VC VCm VCmo VCmd VCmt CVV TCCS. Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện : CV, CVV, Và CXV
Bảng tra tiết diện dây dẫn cadivi
Bảng thông số kỹ thuật cáp cadivi
Bảng chịu tải dây điện cadivi
Mọi thông tin cụ thể quí khách vui mắt liên hệ :
Công Ty TNHH ETINCO
Địa chỉ: Số 100 Đường Giáp Bát, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)
HOTLINE: 0939.66.44.22
E-Mail : [email protected]
Hoặc hoàn toàn có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau :
Địa chỉ: Số 33 BT5 Khu Đô Thị Pháp Vân – Hà Nội (xem bản đồ
Địa chỉ: Số 33 BT5 Khu Đô Thị Pháp Vân – Hà Nội (
Xem thêm: Chu trình Calvin – Wikipedia tiếng Việt
Chuyên Viên tại Công Ty TNHH ETINCO hoạt động trong lĩnh vực dây cáp điện Cadisun,Cadivi,Trần Phú
Email: [email protected]
Follow: Facebook Website Zalo
Source: https://thevesta.vn
Category: Sản Phẩm