( Bảng giá phụ tùng xe hơi Mazda này được nghiên cứu và điều tra update ở quy trình tiến độ 2017 – 2019 )
|
Mã phụ tùng
|
Tên phụ tùng
|
Đơn giá (VNĐ)
|
B63B 50154
|
Nắp chụp che lỗ Calang Mazda 3 2017 – 2018 CH
|
350,000
|
KD47 67UC1
|
Cảm biến khoảng cách Mazda CX5 2013 – năm nay CH
|
950,000
|
8BK5 10 271
|
Ron đại tu Mazda 3 1.5 năm nay CH
|
1,500,000
|
|
Láp trước mazda 2 2011 MT RH TOK
|
2,800,000
|
PE01 13ZE0
|
Bơm xăng Mazda CX5 2017, Mazda 3, mazda 6 năm nay CH
|
Đang update
|
TMZ 2020A
|
Bình nước phụ Mazda 3 2004 – 20011
|
650,000
|
8X03 51350
|
Đèn xi nhan Mazda 3 2017 CH LH
|
550,000
|
XK07051150B
|
Đèn lái sau Mazda CX5 2013 – năm nay ngoài RH TYPE C ( có led )
|
3,100,000
|
RBM010305P
|
Cản trước Mazda 3 2017 CH
|
3,000,000
|
|
Bửng sau Mazda BT50 2018 CH
|
3,500,000
|
KD31 51030
|
Đèn pha Mazda Cx5 năm trước ( bãi ) RH
|
8,800,000
|
TK4051031
|
Đèn pha Mazda CX9 2018 Taiwan
|
6,000,000
|
|
Phe cài đèn pha Mazda 6 2004 CH
|
300,000
|
GJ6A50C21A
|
Curon đèn cản trước Mazda 6 năm ngoái CH
|
450,000
|
GJYA 510B
|
Đèn pha Mazda 6 2002 – 2007 TH RH / LH
|
2,200,000
|
GJ6A53111
|
Khung Xương két nước Mazda 6 năm ngoái TH
|
1,600,000
|
B45A 51040
|
Đèn pha Mazda 3 năm ngoái Bãi RH
|
3,500,000
|
|
Calang Mazda 6 2018 TH
|
Đang update
|
|
Dàn lạnh taplo Mazda CX5 năm ngoái AT
|
2,400,000
|
20170512 CN
|
Giới hạn cửa Mazda CX5 trước L = R CH
|
520,000
|
20170512 CN
|
Giới hạn cửa trước Lh TH cx5 2018
|
520,000
|
1156500
|
Đèn lái sau Premacy RH TH
|
950,000
|
115649B
|
Đèn lái sau Premacy LH TH
|
950,000
|
GHP9 56130K
|
Chắn bùn lòng vè Mazda 6 2005 – 2013 trước LH
|
450,000
|
B63B 691G7
|
Mặt kính chiếu hậu Mazda 3 Mazda 6, LH
|
480,000
|
K070 51160C
|
Đèn lái sau Mazda CX5 2013 – năm nay CH Ngoài LH
|
6,350,000
|
KA0G50721A
|
Logo Mazda 2,3,5,6 TH
|
350,000
|
9965087590
|
Mâm xe Mazda 6
|
4,100,000
|
PE7W 15909
|
Dây curoa Mazda 3, mazda 6, CX5 CH
|
450,000
|
BKC3 513G0
|
Đèn lái sau Mazda 3 năm nay TH RH trong
|
100,000
|
KD45 67330
|
Chổi gạt mưa Mazda CX5 năm nay
|
500,000
|
GHP9 50031CBB
|
Cản trước Mazda 6 2017 TH
|
1,700,000
|
MZ11058AR
|
Lòng dè Mazda Premacy 2002 TH trước RH
|
450,000
|
4CT1 1E 50031B
|
Cản trước Mazda Premacy
|
4,700,000
|
UG2F 50C11 B
|
Curon đèn cản Mazda BT50 2017 RH
|
370,000
|
|
Mâm xe Mazda BT50 bãi
|
4,000,000
|
LF05 15908A
|
Dây curoa máy phát Mazda 2 năm ngoái
|
400,000
|
MA1215106
|
Viền xi calang Mazda 3 2019 TH
|
900,000
|
|
Chắn bùn bánh Mazda 3 2017 CH ( cả bộ )
|
550,000
|
|
Kính chiếu hậu Mazda 6 – 2005 TH Lh
|
1,200,000
|
D09H 2615X
|
Bạc đạn bánh sau Mazda 2 năm nay CH ( liền may ơ )
|
1,200,000
|
B63C 50C11
|
Curon đèn cản Mazda 3 2017 RH
|
450,000
|
9965 D06560
|
Mâm xe Mazda 3 2017
|
4,200,000
|
LC62 34170B
|
Rotuyn cân đối Mazda 3 2017
|
480,000
|
BKC3 56915
|
Đệm vè trước Mazda 3 2017 RH
|
500,000
|
GHR 67481
|
Bình nước rửa kính Mazda 3 2017
|
800,000
|
BHS2 39060
|
Cao su chân máy Mazda 3 2017
|
2,050,000
|
BKC3 34700A
|
Giảm xóc Mazda 3 2017 trước Rh
|
1,650,000
|
|
Ngỗng quay Mazda 3 2017 RH
|
1,850,000
|
GHP9 34350C
|
Càng A Mazda 3 2017 RH / LH
|
2,250,000
|
DA6A 56112
|
Chắn bùn gầm Mazda 2 năm nay – 2018
|
900,000
|
P3Y1 11SE0 / 11SG0
|
Miễng dên + miểng cốt Mazda 3 1.5 năm nay Ch
|
1,750,000
|
PE01 11210C
|
Tay dên Mazda 3,6, CX5 năm nay
|
1,150,000
|
UL0P 4370 XC
|
Cảm biến ABS trước Mazda BT50 RH / LH CH
|
1,300,000
|
BKC3 51160 / 51150
|
Đèn lái sau Mazda 3 1.5 năm nay – 2019 CH RH / LH
|
2,300,000
|
BKC3 51160F
|
Đèn lái sau Mazda 3 1.5 TH RH ngoài
|
100,000
|
KD31 32280
|
Rotuyn lái ngoài Mazda CX5 LH
|
450,000
|
L2Y6 3323Z
|
Bánh bèo giảm xóc Mazda 626 sau
|
450,000
|
K070 51150B
|
Đèn lái sau Mazda CX5 có led 2017 CH RH ngoài
|
6,400,000
|
GHP9 507K1 c
|
Đèn lái sau Mazda 3 2009 LH ngoài CH
|
2,500,000
|
|
Hướng gió két nước Mazda 3 năm ngoái – 2019 TH
|
450,000
|
KD5H 500T1
|
Phe cài cản trước Mazda CX5 2018 TH
|
350,000
|
|
Chắn bùn lòng vè Mazda 3 năm ngoái trước L / RH
|
450,000
|
GJ6A 50E11
|
Phe cài cản trước Mazda 6 2004 CH
|
300,000
|
BKC356130A
|
Lòng dè Mazda 3 2017 trước RH / LH
|
650,000
|
|
Chắn bùn lòng vè Mazda CX5 2018 CH trước RH
|
Đang update
|
UR8059310C
|
Ổ khóa ngậm Mazda BT50 2018 LH
|
1,500,000
|
MZ0415701
|
Cản sau Mazda 3 năm nay ( taiwan )
|
2,300,000
|
|
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2018 trước RH
|
650,000
|
|
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2013 sau LH CH
|
Đang update
|
|
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2013 trước LH
|
650,000
|
BHR1 50C11
|
Curon đèn cản Mazda 3 năm trước – năm nay CH RH
|
450,000
|
BWJT 50031
|
Cản trước Mazda 3 năm trước – năm nay TH
|
2,900,000
|
|
Đèn pha Mazda 3 2019 RH TH
|
3,450,000
|
|
Giảm xóc trước Mazda 2 năm nay TH
|
1,100,000
|
|
Galang Mazda 3 năm ngoái – 2018 TH
|
1,250,000
|
KB8A507J1B
|
Nẹp xi calang Mazda cx5 / năm ngoái CH ( phải )
|
1,300,000
|
|
Nẹp nhựa sàn sau Santafe 2019
|
450,000
|
|
Giảm xóc sau Mazda 2 năm nay TH
|
1,100,000
|
P501 10271
|
Ron quy lat Mazda 3 năm nay 1.5 CH
|
450,000
|
BAPJ51040A
|
Đèn pha Mazda 3 ( không có xenon ) 2017 RH
|
4,300,000
|
|
Cao su thanh giằng Mazda 2 2010 – năm trước CH
|
Đang update
|
|
Calang Mazda 3 2017 – 2018 TH có viền xi
|
1,600,000
|
|
Tapi cửa Mazda 3
|
6,500,000
|
BJJ3 69181CTQ
|
Kính chiếu hậu Mazda 3 năm nay CH LH
|
1,800,000
|
|
Phe cài cản sau Santafe 2019 CH
|
Đang update
|
|
Lap ngang Mazda 3 năm trước – 2018 Tok LH
|
2,800,000
|
|
Kính chiếu hậu Mazda CX 8 2019 Bãi
|
5,000,000
|
P5Y1 11SA0
|
Bạc secmang Mazda 3 1.5 năm nay CH
|
1,750,000
|
|
Bình nước phụ Premacy
|
450,000
|
P501 11210A
|
Tay biên Mazda 3 1.5 năm nay CH
|
900,000
|
LFJB 1335X
|
Bơm xăng Mazda 3
|
2,100,000
|
KD53 53111
|
Khung Xương két nước Mazda CX5 2018
|
1,450,000
|
KD45 501C0
|
Ốp khung xương MAZDA CX5 nhựa
|
Đang update
|
BP4N 39070D
|
Cao su chân hộp số Mazda 3 2004
|
800,000
|
GH6C 57K1 XA
|
Cảm biến va đập Mazda CX5 2013 – năm nay CH
|
800,000
|
|
Dây seatbelt trước RH CX5 TH
|
2,100,000
|
|
Đèn lái sau Mazda CX5 2017 trong RH CH
|
3,150,000
|
K070 51150B
|
Đèn lái sau CX5 2013 – năm nay Ngoài RH
|
2,750,000
|
XKD5451160D
|
Đèn lái sau Mazda CX5 2013 – năm nay ngoài LH TH
|
Đang update
|
GJ6A 34380
|
Bánh bèo giảm xóc Mazda 6 2004 trước CH
|
550,000
|
|
Dây seatbelt MAZDA 3 2017 LH CH
|
1,600,000
|
KD45 57KN0
|
Túi khí rèm Mazda CX5 năm trước – năm nay RH CH
|
5,400,000
|
KD45 57 KBO
|
Túi khí Mazda CX5 2012 – 2017 ghế LH CH
|
4,200,000
|
BKC3 507K1
|
Nẹp xi calang Mazda 3 2017 – 2018 TH
|
900,000
|
DB7G 50221BBB
|
Cản sau Mazda 6 năm nay TH
|
2,500,000
|
DL3460400A02
|
Taplo Mazda 2 2012 – năm ngoái CH
|
Đang update
|
5L834 B416AA
|
Phớt láp Mazda BT50 trước
|
450,000
|
DL33501T0A
|
Lưới cản Mazda 2 năm ngoái
|
900,000
|
DB7A 51160A
|
Đèn lái sau Mazda 2 2018 – 209 CH RH
|
2,400,000
|
DB7A 51150A
|
Đèn lái sau Mazda 2 2018 – 2017 CH LH
|
2,400,000
|
|
Đèn lái sau Mazda 2 năm nay ngoài LH bãi
|
1,450,000
|
|
Cản trước Mazda 3 2004 TH
|
1,500,000
|
BHN1 50712B
|
Galang Mazda 3 2017 – 2018 ch không liền viền xi
|
1,450,000
|
KA1F 51031C
|
Đèn pha Mazda CX5 2017 RH bãi 2.0 NHẬT XENON
|
8,800,000
|
BKD7 5034
|
Chắn bùn lòng vè Mazda 3 năm ngoái sau L / RH
|
450,000
|
BWJT 50031
|
Cản trước Mazda 3 năm trước – năm nay CH
|
3,200,000
|
BHY2 4340Z
|
Heo thắng tổng Mazda 3 năm trước – 2018 CH
|
Đang update
|
|
Chắn bùn bánh Mazda 3 2017 sau
|
500,000
|
|
Đèn cản trước Mazda 6 năm ngoái + curon RH TH
|
700,000
|
1D0059 YD8A
|
Ổ Khoá ngậm cửa sau Mazda BT50 2013 RH
|
1,600,000
|
KB8B 50C22 B
|
Phe cài đèn cản Mazda CX5 trước
|
350,000
|
BKC3 515L0
|
Đèn cản sau Mazda 3 TH
|
300,000
|
|
Xương cản trước Mazda 3 2017 TH
|
1,450,000
|
BKC3
|
Bản lề Capo mazda 3 2017 TH
|
400,000
|
LFG1 15980C
|
Cụm tăng đưa Mazda CX3, 5,6,7, Escape 2.5
|
Đang update
|
AB39 6K683
|
Ống gió turbo Ranger 2.2 2012 – năm nay, Mazda BT50 CH
|
1,300,000
|
BAM PT1 1166
|
Túi khí Mazda 3 2017 TH RH
|
2,350,000
|
PE7w 133A0
|
Lọc gió động cơ Mazda CX5 2018 2.0 Ch
|
250,000
|
|
Bạc đạn chà Mazda 6 2013
|
450,000
|
|
Chắn bùn lòng vè Mazda 2 năm ngoái sau L / R
|
850,000
|
GHT232110E
|
Thước lái Mazda 3,6, CX5 TH
|
3,000,000
|
|
Chắn bùn gầm máy mazda 3 năm ngoái TH
|
850,000
|
KB8A 500U1 A
|
Phe cài cản Mazda CX5 trước LH
|
350,000
|
AV79 15501AC
|
Đèn cản sau Mazda BT50 năm ngoái CH LH
|
770,000
|
|
Vỏ hộp cầu chì Mazda 6 2005 TH
|
600,000
|
UC2D 6918 ZE
|
Kính chiếu hậu Mazda BT50 2015 RH TH
|
2,100,000
|
C100 62620
|
Ty cốp sau Premacy LH / RH
|
500,000
|
51325T5 AA01
|
Rotuyn cân đối City năm nay CH
|
250,000
|
|
Kính chiếu hậu Mazda 2 2018 Bãi
|
Đang update
|
GJ6A 5958XF
|
Motor lên xuống Kính Mazda 3 RH
|
Đang update
|
PE01-13-2E0
|
Lọc xăng Mazda CX5, Mazda 3, Mazda 6 TH
|
500,000
|
UC2E 50150A
|
Phe cài đèn pha Mazda BT50 2012 – 2018 RH
|
380,000
|
UC2E 50149A
|
Phe cài đèn pha Mazda BT50 2017 LH
|
420,000
|
|
Chắn bùn lòng dè Mazda 3 2020 TH
|
Đang update
|
|
Giảm xóc sau Mazda 3 năm nay CH
|
Đang update
|
190621 – 18A649
|
Quạt giải nhiệt động cơ Mazda 3 2.0 2019 TH
|
2,800,000
|
KT77 691N1
|
Ốp kính chiếu hậu Mazda CX5 2018 RH
|
500,000
|
RBM010305P
|
Cản trước Mazda 3 2017 – 2019 TH
|
1,400,000
|
BKC3 507J1
|
Nẹp xi calang Mazda 2 2016 RH TH
|
850,000
|
|
Đèn Xi Nhan trên kính chiếu hậu Mazda 3 năm nay
|
450,000
|
|
Dây mở capo Mazda 2 năm ngoái
|
450,000
|
YN-MZ-18 / 781261
|
Lap ngang Mazda 3 năm trước – 2018 Tok RH
|
3,200,000
|
AV79 13403 AB
|
Đèn lái sau BT50 2012 – năm trước CH LH ngoài
|
1,350,000
|
|
Cản sau Mazda 3 năm nay
|
2,500,000
|
Z60520490C
|
Lọc xăng Mazda 3
|
450,000
|
BP4K 2615XB
|
Bạc đạn bánh sau Mazda 3 2009 2.0 TH
|
1,100,000
|
|
Curon đèn cản Mazda 3 2017 LH TH
|
300,000
|
AV79 58400
|
Chắn bùn bánh Mazda BT50 2017 sau RH CH
|
800,000
|
BJJ369121CTQ
|
Kính chiếu hậu Mazda 3 RH TH
|
1,600,000
|
P5Y1 11SA0
|
Piston Mazda 3 1.5 năm nay Ch
|
700,000
|
|
Cụm lọc dầu Mazda BT50 2.2 2011 CH
|
1,200,000
|
|
Mặt kính chiếu hậu Santafe 2019
|
700,000
|
XDAY63328ZA
|
Má phanh trước Mazda 2 năm nay
|
650,000
|
BKC3 5611Y
|
Chắn bùn động cơ Mazda 3 năm trước – 2017 TH
|
750,000
|
P50113250
|
Kim phun Mazda 3 2018 CH
|
800,000
|
|
Lọc xăng Mazda CX5
|
1,500,000
|
HLL051588, UB9B51150D
|
Đèn lái sau BT50 2008 – 2010 TH RH
|
850,000
|
HHL051587, UB9B51160B
|
Đèn lái sau BT50 2008 – 2010 TH LH
|
850,000
|
|
Rotuyn lái trong Mazda 2 năm ngoái
|
750,000
|
|
Curon đèn cản Mazda 6 2018 RH ( có led )
|
1,400,000
|
ZC20 HPR11
|
Bugi Mazda CX5 2018 2.0 CH
|
Đang update
|
B2M3 7SZ1 ACA
|
Túi khí vô lăng Mazda 3 2017 TH
|
2,350,000
|
|
Chắn bùn cản trước Mazda 3 2017
|
750,000
|
|
Dè trước Mazda 2 năm ngoái
|
2,300,000
|
|
Đèn pha Mazda 3 2019 Bãi LH
|
8,800,000
|
MA1200216
|
Calang Mazda 3 2019 TH
|
1,200,000
|
BHR1S1-0K0A / 2014426052
|
Đèn Pha Mazda 3 2017 TH
|
2,700,000
|
GHR451041F
|
Đèn pha Mazda 6 năm ngoái CH LH / RH
|
13,500,000
|
KD53 56111
|
Chắn bùn Gầm Mazda 3 năm trước – 2017 TH
|
900,000
|
DA6J 50031 HBB
|
Cản trước Mazda 2 năm nay TH
|
2,400,000
|
PE01 13215
|
Cảm biến khí nạp Mazda 2,3,6 CH
|
850,000
|
|
Motor dàn lạnh Mazda BT50 trong taplo
|
750,000
|
|
Gạt mưa Mazda 3 2019 TH
|
Đang update
|
|
Két nước Mazda 3 2004 HT
|
1,650,000
|
BKC3 51160 / 51150
|
Đèn lái sau Mazda 3 năm nay – 2019 bãi
|
2,050,000
|
|
Chắn bùn lòng dè Mazda 2 năm ngoái trước
|
850,000
|
|
Nắp kéo xe Santafe 2019 sau CH
|
Đang update
|
012
|
Ốp bệ bước Mazda CX5
|
2,400,000
|
|
Van hằng nhiệt Mazda 3 2004
|
450,000
|
|
Bánh bèo giảm xóc Mazda 2.5,5 2013 trước
|
Đang update
|
|
Lọc xăng Mazda 2 CH
|
1,450,000
|
|
Viền xi đèn cản trước Mazda 3 2017 Ch
|
300,000
|
( Bảng giá phụ tùng xe hơi Mazda này được điều tra và nghiên cứu update ở quá trình 2017 – 2019 )
|