Cấp độ dịch tại 63 tỉnh, thành phố đến 17h ngày 15/11/2021
STT
Tỉnh / thành phố
Phạm vi nhìn nhận
Tổng số
Cấp độ rủi ro tiềm ẩn
Ngày nhìn nhận
Cấp độ 1
Cấp độ 2
Cấp độ 3
Cấp độ 4
1
An Giang
P. / xã
156
49
62
22
23
05/10/2021
2
Bà Rịa – Vũng Tàu
P. / xã
82
47
24
11
0
15/11/2021
3
Bắc Giang
P. / xã
209
161
41
6
1
15/11/2021
4
Bắc Kạn
P. / xã
108
108
0
0
0
19/10/2021
5
Bạc Liêu
P. / xã
64
0
35
21
8
10/11/2021
6
TP Bắc Ninh
P. / xã
126
80
42
3
1
13/11/2021
7
Bến Tre
P. / xã
157
35
81
32
9
10/11/2021
8
Tỉnh Bình Định
P. / xã
159
100
47
7
5
14/11/2021
9
Tỉnh Bình Dương
P. / xã
91
24
44
23
0
11/11/2021
10
Bình Phước
P. / xã
111
0
90
15
6
15/11/2021
11
Bình Thuận
P. / xã
124
38
47
18
21
12/11/2021
12
Cà Mau
P. / xã
101
0
74
22
5
03/11/2021
13
Cần Thơ
P. / xã
83
16
45
14
8
09/11/2021
14
Cao Bằng
P. / xã
161
161
0
0
0
18/10/2021
15
Thành Phố Đà Nẵng
P. / xã
56
0
54
2
0
14/11/2021
16
Đắk Lắk
P. / xã
184
105
45
22
12
14/11/2021
17
Đắk Nông
P. / xã
71
29
25
10
7
12/11/2021
18
Điện Biên
P. / xã
129
123
1
2
3
07/11/2021
19
Đồng Nai
P. / xã
170
80
53
37
0
11/11/2021
20
Đồng Tháp
P. / xã
143
0
121
15
7
11/11/2021
21
Gia Lai
P. / xã
220
196
16
7
1
08/11/2021
22
Hà Giang
P. / xã
193
178
1
6
8
03/11/2021
23
Hà Nam
P. / xã
109
102
6
1
0
07/11/2021
24
Thành Phố Hà Nội
P. / xã
579
281
293
4
1
12/11/2021
25
TP Hà Tĩnh
P. / xã
216
190
23
2
1
15/11/2021
26
Thành Phố Hải Dương
P. / xã
235
63
172
0
0
11/11/2021
27
Hải Phòng Đất Cảng
P. / xã
218
217
1
0
0
09/11/2021
28
Hậu Giang
P. / xã
75
0
58
5
12
10/11/2021
29
Hòa Bình
P. / xã
151
151
0
0
0
23/10/2021
30
Hưng Yên
P. / xã
161
0
161
0
0
18/10/2021
31
Khánh Hòa
P. / xã
139
117
16
5
1
10/11/2021
32
Kiên Giang
P. / xã
144
23
105
15
1
11/11/2021
33
Kon Tum
P. / xã
102
92
10
0
0
11/11/2021
34
Lai Châu
P. / xã
106
105
0
0
1
10/11/2021
35
Lâm Đồng
P. / xã
142
84
56
0
2
15/11/2021
36
Lạng Sơn
P. / xã
200
199
1
0
0
10/11/2021
37
Lào Cai
P. / xã
152
152
0
0
0
12/11/2021
38
Long An
P. / xã
188
168
18
2
0
08/11/2021
39
Tỉnh Nam Định
P. / xã
226
207
13
3
3
10/11/2021
40
Nghệ An
P. / xã
460
421
29
1
9
14/11/2021
41
Tỉnh Ninh Bình
P. / xã
143
143
0
0
0
17/10/2021
42
Ninh Thuận
P. / xã
65
22
25
14
4
05/11/2021
43
Phú Thọ
P. / xã
225
174
45
5
1
11/11/2021
44
Phú Yên
P. / xã
110
105
5
0
0
15/11/2021
45
Quảng Bình
P. / xã
151
0
150
0
1
11/16/2021
46
Quảng Nam
P. / xã
241
0
232
7
2
13/11/2021
47
Tỉnh Quảng Ngãi
P. / xã
173
141
29
1
2
10/11/2021
48
Quảng Ninh
P. / xã
177
153
23
0
1
10/11/2021
49
Quảng Trị
P. / xã
126
110
15
1
0
13/11/2021
50
Sóc Trăng
P. / xã
109
72
18
19
0
11/10/2021
51
Sơn La
P. / xã
204
203
1
0
0
09/11/2021
52
Tây Ninh
P. / xã
94
23
41
30
0
12/11/2021
53
Tỉnh Thái Bình
P. / xã
260
260
0
0
0
11/11/2021
54
Thái Nguyên
P. / xã
178
178
0
0
0
04/11/2021
55
Thanh Hóa
P. / xã
559
0
549
5
5
07/11/2021
56
Thừa Thiên Huế
P. / xã
75
84
39
17
10
15/11/2021
57
Tiền Giang
P. / xã
172
48
107
13
4
15/11/2021
58
TP Hồ Chí Minh
P. / xã
312
197
102
12
1
08/11/2021
59
Trà Vinh
P. / xã
106
47
38
14
7
16/11/2021
60
Tuyên Quang
P. / xã
138
128
0
0
10
14/11/2021
61
Vĩnh Long
P. / xã
107
40
17
40
10
05/11/2021
62
Vĩnh Phúc
P. / xã
136
121
15
0
0
16/11/2021
63
Yên Bái
P. / xã
173
173
0
0
0
25/10/2021
Tổng số
P. / xã
10535
6524
3361
511
214
Source: https://thevesta.vn
Category: Bản Đồ