Ẩm thực: English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples | HTML Translate | Vietnamese – English Translator | OpenTran

Tom không phải là một cậu bé lười biếng. Trên thực tế, anh ấy làm việc chăm chỉ.

Tom isn’t a lazy boy. As a matter of fact, he works hard.

Copy
Report an error

Đó thực sự là một điều kỳ diệu.


It was truly a miracle .
Copy
Report an error

Câu chuyện kết thúc đột ngột.


The story ended suddenly .
Copy
Report an error

Tất cả đã kết thúc.


All is over .
Copy
Report an error

Tôi thực sự thích bóng đá.


I’m really into soccer .
Copy
Report an error

Và tôi muốn bạn thực sự kết bạn với cô ấy, được không?


And I want you to really make friends with her, okay ?
Copy
Report an error

Vì vậy, ngay bây giờ, phương pháp thực hiện và sự gần gũi trong khu vực là hai điều duy nhất liên kết chúng.


So right now, method of execution and regional proximity are the only two things linking them .
Copy
Report an error

Điều này có thể được thực hiện bằng cách kết hợp các buổi dài hơn với các hoạt động mạnh hơn, chẳng hạn như đi bộ nhanh, chạy bộ, leo cầu thang hoặc đi xe đạp.


This can be done by incorporating longer sessions of more vigorous activity, such as brisk walking, jogging, stair climbing, or cycling .
Copy
Report an error

Trong mười năm, Jiro đã cân nhắc cách 0 đưa khái niệm này vào thực đơn của mình.


For ten years, Jiro pondered wayst 0 incorporate this concept into his menu .
Copy
Report an error

Người duy nhất bạn có thể thực sự dựa vào là chính bạn.


The only person you can really rely on is yourself .
Copy
Report an error

Các đồng vị oxy mà chúng ta ăn vào qua thức ăn và nước uống được kết hợp thành apatit hydroxyl cacbonic của xương.


The oxygen isotopes we ingest through food and water are incorporated into the hydroxyl carbonic apatite of bone .
Copy
Report an error

Một số nhà sản xuất thực phẩm thậm chí còn sử dụng nhãn mác gây hiểu lầm để đánh lừa khách hàng về nội dung sản phẩm của họ.


Some food manufacturers even use misleading labeling to deceive their customers as to the contents of their product .
Copy
Report an error

Đây là một chuyến tham quan không chính thức.


This is an unofficial tour .
Copy
Report an error

Làm ơn để tôi kết thúc chuyến tham quan được không?


Will you just let me finish my tour, please ?
Copy
Report an error

Chà, có lẽ lộ trình của tôi có một số ứng dụng thực tế đang thoát khỏi bạn vào lúc này.


Well, perhaps my route has some practical applications that are escaping you at the moment .
Copy
Report an error

Có rất nhiều điều về cuộc sống cũ của chúng tôi mà tôi thực sự thích … kể cả bạn.


There was a lot about our old life that I really liked … including you .
Copy
Report an error

Tinh dầu hương thảo thực sự đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng da đầu cũng như rụng tóc và viêm da đầu.


Rosemary essential oil has actually been shown to be effective in treating scalp conditions as well including hair loss and dermatitis of the scalp .
Copy
Report an error

Trên thực tế, không phải người nghĩ tốt nhất, Không có sự tôn trọng, bao gồm bạn.


Actually, it was don who thought it best, Out of deference, to include you .
Copy
Report an error

Tôi thực sự ước tôi có thể đi với bạn, nhưng tôi không thể.


I really wish I could go with you, but I can’t .
Copy
Report an error

6’4 “, một người pha trò thực tế và một người tị nạn từ Nga của Stalin.


When, at Galatians 4 : 27, the apostle Paul quoted from that same prophecy of Isaiah, was he referring to literal women on earth in any sense ?
Copy
Report an error

Vì vậy, khi bạn nghe mọi người nói về biến động ngụ ý, hoặc biến động ngụ ý, và thậm chí có những người thực sự sẽ giao dịch theo biến động ngụ ý ,.


So when you hear people talk about implied volatility, or implied vol, and there are even people who will actually trade on implied volatility, .
Copy
Report an error

Bạn biết đấy, chúng tôi cần 30 ngày trên 1.000 bộ vi xử lý để thực hiện loại mô phỏng mà tôi đã cho bạn thấy trước đây.


We need, you know, 30 days on 1, 000 processors to do the kind of simulation that I showed you before .
Copy
Report an error

Chúng tôi đã tích hợp phần mềm sợi vi mạch xử lý hiện có với giao thức giao diện cơ học sinh học, dẫn đến các ứng dụng điều khiển học có thể có.


We integrated the existing processor circuitry fiberware with a bio – mechanic interface protocol, leading to possible cybernetic applications .
Copy
Report an error

Và tôi thấy bộ não thực sự phát triển một bộ xử lý chuyên biệt – chuyên biệt cho mảng phức tạp đó, một kho âm thanh.


And I see the brain actually develop a processor that is specialized – – specialized for that complex array, a repertoire of sounds .
Copy
Report an error

Thú thực, tôi cảm thấy hơi nặng nề, lo lắng rằng bạn có cảm tình đặc biệt với tôi.


Honestly, I felt a bit burdened, worrying that you had a special feeling towards me .
Copy
Report an error

Điều này sẽ không bao giờ kết thúc.


This is never going to end .
Copy
Report an error

Phụ nữ thực sự có đường cong.


Real women have curves .
Copy
Report an error

Tôi không thích âm nhạc.


I do not like music .
Copy
Report an error

Thực hiện nhiệm vụ tốt nhất có thể.


Carry out the task as well as you can .
Copy
Report an error

Ăn bất cứ thức ăn nào bạn thích.


Eat whatever food you like .
Copy
Report an error

So với những người ở Mỹ, các cuộc hôn nhân của người Nhật hiếm khi kết thúc bằng ly hôn.


Compared with those in America, Japanese marriages rarely end in divorce .
Copy
Report an error

Máy tính thực sự đang bán chạy như bánh nướng.


Computers are really selling like hotcakes .
Copy
Report an error

Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.


I look forward to hearing from you soon .
Copy
Report an error

Trong bữa tiệc có rất nhiều thức ăn.


At the party there was food in abundance .
Copy
Report an error

Có vẻ như ông Brooke là một người trung thực.


It seems that Mr Brooke is an honest man .
Copy
Report an error

Chắc bạn đã thức khuya.


You must’ve stayed up late .
Copy
Report an error

Bạn đang ám chỉ điều gì?


What are you hinting at ?
Copy
Report an error

Chủ nghĩa cộng sản là hệ thống được thực hành ở Liên bang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết.


Communism is the system practiced in the Union of the Soviet Socialist Republics .
Copy
Report an error

Tôi thực sự muốn gặp Kumiko.


I really want to meet Kumiko .
Copy
Report an error

Điều ước của bạn có thành hiện thực không?


Did your wish come true ?
Copy
Report an error

Chúng tôi cho rằng anh ấy trung thực.


We assume he is honest .
Copy
Report an error

Chúng tôi thực tế là một gia đình.


We are practically family .
Copy
Report an error

Chúng tôi đã thực hiện nhiều cải tiến cho ngôi nhà của mình kể từ khi chúng tôi mua nó.


We’ve made numerous improvements to our house since we bought it .
Copy
Report an error

Tôi sẽ làm một thức uống.


I’m going to make a drink .
Copy
Report an error

Ở nhiều nơi trên thế giới, không có đủ lương thực để đáp ứng nhu cầu của mọi người.


In many parts of the world, there isn’t enough food to meet everyone’s needs .
Copy
Report an error

Makoto đã tìm thấy tình yêu đích thực của mình trên đỉnh Uluru. Cô ấy đến từ Osaka.


Makoto found his true love on top of Uluru. She’s from Osaka .
Copy
Report an error

Tôi không quen thức khuya.


I am not used to staying up late at night .
Copy
Report an error

Bữa tiệc kết thúc.


The party’s over .
Copy
Report an error

Máy ghi âm này không phải là mới.


This tape recorder isn’t new .
Copy
Report an error

Tôi cũng có bằng chứng liên kết âm mưu đó với văn phòng của bạn.


I also have evidence linking that plot to your office .
Copy
Report an error

Đó là hãng thu âm nhỏ? Huh?


That pissant little record label ? Huh ?
Copy
Report an error

Không chỉ các sách Phúc âm có những lời tường thuật đáng tin cậy về cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê – su mà cả lá thư kinh điển đầu tiên của sứ đồ Phao – lô gửi cho các tín đồ đạo Đấng Ki – tô ở Cô – rinh – tô cổ cũng vậy.


Not only do the Gospels contain reliable accounts of Jesus ’ death and resurrection but so does the apostle Paul’s first canonical letter to Christians in ancient Corinth .
Copy
Report an error

Các ứng dụng thực tế, như xây cầu và bắn pháo, bị hạn chế.


Practical applications, like building bridges and firing canons, were limited .
Copy
Report an error

Và như vậy, với sách Khải huyền, Phúc âm Giăng và các thư của ông, quy điển Kinh thánh đã khép lại.


And so with the Revelation, John’s Gospel and his letters, the Bible canon closed .
Copy
Report an error

Đây là nơi những người bán hàng biến người đặt cược 10 đô la thành người đặt cược 1000 đô la trước khi anh ta biết mình đã thực hiện cuộc gọi.


This is where the sales people turn a ten – dollar bettor into a 1000 – dollar bettor before he knows he made the call .
Copy
Report an error

Source: https://thevesta.vn
Category: Ẩm Thực