STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
1 |
Phát hành thẻ |
|
|
|
1.1 |
Phí phát hành thẻ lần đầu (*) |
|
|
|
1.1.1 |
Thẻ Visa/MasterCard EMV |
0 VND |
|
|
1.1.2 |
Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) |
0 VND |
|
|
1.1.3 |
Thẻ JCB Vietravel, JCB Gamuda, JCB Vpoint |
0 VND |
|
|
1.1.4 |
Thẻ TDQT Premium Banking |
0 VND |
|
|
1.1.5 |
Thẻ Visa Signature |
0 VND |
|
|
1.1.6 |
Thẻ Visa Credit Corporate |
0 VND |
|
|
1.1.7 |
Thẻ phụ |
0 VND |
|
|
1.1.8 |
Thẻ JCB Ultimate |
0 VND |
|
|
1.2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) |
100.000 VND |
|
|
1.3 |
Phí phát hành lại (*) |
0 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên (thu hàng năm) |
|
|
|
2.1 |
Thẻ Visa/MasterCard EMV |
|
|
|
|
Thẻ chuẩn |
136.364 VND |
|
|
|
Thẻ vàng |
181.818 VND |
|
|
|
Thẻ Platium |
909.091 VND |
|
|
2.2 |
Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) |
|
|
|
|
Thẻ chuẩn |
227.273 VND |
|
|
|
Thẻ vàng |
272.727 VND |
|
|
|
Thẻ Platinum |
909.091 VND |
|
|
2.3 |
Thẻ JCB – Vpoint |
181.818 VND |
|
|
2.4 |
Thẻ TDQT Premium Banking |
|
|
|
2.4.1 |
Phí thường niên năm đầu |
0 VND |
|
|
2.4.2 |
Phí thường niên năm sau |
|
|
|
|
Thẻ của KH Bạch Kim và Kim Cương (điều kiện KH không rớt hạng) |
0 VND |
|
|
|
Thẻ của KH vàng, bạc |
909.091 VND |
|
|
2.5 |
Thẻ phụ (Visa/MasterCard thông thường, JCB Visa/MasterCard EMV, JCB – Hello Kitty, TDQT Premium Banking) |
Bằng 50% phí thường niên thẻ chính |
2.6 |
Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ) |
4.544.545 VND |
|
|
2.7 |
Thẻ JCB Ultimate |
|
|
|
|
Thẻ chính |
5.454.545 VND |
|
|
|
Thẻ phụ |
Bằng 50% phí thường niên thẻ chính |
3 |
Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ |
|
|
|
3.1 |
Thẻ Visa Signature |
0 VND |
|
|
3.2 |
Các thẻ khác |
0 VND |
|
|
4 |
Chuyển đổi hạng thẻ |
Bằng phí phát hành mới tương ứng |
5 |
Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV |
Bằng phí phát hành mới tương ứng |
6 |
Rút tiền mặt |
3,64% |
50.000 VND |
|
7 |
Dịch vụ xác nhận HMTD |
109.091 VND |
|
|
8 |
Phạt chậm thanh toán (*)
(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 – 60 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 – 90 ngày |
6% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 – 120 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn trên 120 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
9 |
Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) |
272.727 VND |
|
|
10 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.273 VND |
|
|
11 |
Cấp lại PIN |
27.273 VND |
|
|
12 |
Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý của VietinBank |
18.182 VND |
|
|
|
ĐVCNT không là đại lý của VietinBank |
272.727 VND |
|
|
13 |
Vấn tin và in biên lai GD tại ATM |
1.818 VND/lần |
|
|
14 |
Phí chuyển đổi tiền tệ
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) |
1,82% GTGD bằng VND |
|
|
15 |
Phí xử lý GD ngoại tệ
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) |
0,91% GTGD bằng VND |
|
|
|
Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet |
0 VND |
|
|
16 |
Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ |
45.455 VND |
|
|
17 |
Ngừng sử dụng thẻ |
|
|
|
|
Thẻ Visa Signature |
181.818 VND |
|
|
|
Thẻ khác |
136.364 VND |
|
|
18 |
DV thông báo GD bằng SMS |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
0 VND |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác) |
1.000 VND/SMS |
5.000 VND/ TK/tháng |
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
18.182 VND |
|
|
19 |
Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu |
|
|
|
|
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
|
Phí thay thế thẻ khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
20 |
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
50.000 VND |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
50.000 VND |
|
|
21 |
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
1,82% số tiền |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
3,64% số tiền |
|
|
22 |
Chuyển khoản từ thẻ tín dụng quốc tế Vietinbank (Visa/MC/JCB) vào thẻ/tài khoản của Vietinbank trên ATM Vietinbank |
3.64%/giá trị GD VND |
50.000 VND |
|