TT
|
TỈNH
|
SỐ CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN
|
TÊN CƠ SỞ
|
2
|
HẢI PHÒNG |
4
|
BV Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng Đất Cảng
|
BVĐK Kiến An, Hải Phòng Đất Cảng
|
Viện Y học Biển
|
BV Đại học Y TP. Hải Phòng
|
3
|
QUẢNG NINH |
3 ( số liệu cung ứng qua điện thoại cảm ứng )
|
BVĐK tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Bệnh viện Nước Ta – Thụy Điển Uông Bí
|
4
|
LẠNG SƠN |
1
|
BVĐK Trung tâm tỉnh Thành Phố Lạng Sơn
|
5
|
HÀ GIANG |
0
|
|
6
|
TUYÊN QUANG |
|
Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang không gửi số liệu
|
7
|
LÀO CAI |
1
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Lào Cai
|
8
|
CAO BẰNG |
1
|
BVĐK tỉnh Cao Bằng
|
9
|
YÊN BÁI |
1
|
BVĐK tỉnh Yên Bái
|
10
|
LAI CHÂU |
|
BVĐK tỉnh Lai Châu
|
11
|
ĐIỆN BIÊN |
2
|
BVĐK tỉnh Điện Biên
|
Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo
|
12
|
SƠN LA |
1
|
BVĐK tỉnh Sơn La
|
13
|
PHÚ THỌ |
1
|
BVĐK tỉnh Phú Thọ
|
14
|
VĨNH PHÚC |
1
|
BV 74 Trung ương
|
15
|
BẮC KẠN |
1
|
BVĐK tỉnh Bắc Kạn
|
16
|
THÁI NGUYÊN |
2
|
BV A Thái Nguyên
|
BVĐK Trung ương Thái Nguyên
|
17
|
BẮC GIANG |
1
|
BVĐK tỉnh Bắc Giang
|
18
|
BẮC NINH |
2
|
BVĐK TP Bắc Ninh
|
BVĐK Thành An – Thăng Long
|
19
|
HẢI DƯƠNG |
1
|
BVĐK tỉnh Thành Phố Hải Dương
|
20
|
HƯNG YÊN |
2
|
BVĐK tỉnh Hưng Yên
|
BVĐK Phố Nối
|
21
|
HÒA BÌNH |
1
|
BVĐK tỉnh Hòa Bình
|
22
|
NINH BÌNH |
1
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Ninh Bình
|
23
|
NAM ĐỊNH |
1
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Nam Định
|
24
|
HÀ NAM |
1
|
BVĐK tỉnh Hà Nam
|
25
|
THÁI BÌNH |
1
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Thái Bình
|
26
|
THANH HÓA |
3
|
BVĐK tỉnh Thanh Hóa
|
BVĐK Hợp Lực
|
BVĐK Thanh Hà
|
27
|
NGHỆ AN |
|
Bệnh viện Phong-Da Liễu Trung ương Quỳnh Lập
|
28
|
HÀ TĨNH |
1
|
BVĐK tỉnh thành phố Hà Tĩnh
|
29
|
QUẢNG BÌNH |
1
|
BV Hữu nghị Việt Nam-Cu Ba Đồng Hới
|
30
|
QUẢNG TRỊ |
|
BVĐK tỉnh Quảng Trị
|
31
|
THỪA THIÊN HUẾ |
1
|
BV Trung ương Huế
|
32
|
QUẢNG NAM |
1
|
BVĐK Trung ương Quảng Nam
|
33
|
ĐÀ NẴNG |
|
BV C TP. Đà Nẵng
|
BV TP. Đà Nẵng
|
BV Hoàn Mỹ
|
34
|
QUẢNG NGÃI |
1
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi
|
35
|
BÌNH ĐỊNH |
2
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Bình Định
|
BV Phong-Da liễu Trung ương Quy Hòa
|
36
|
PHÚ YÊN |
1
|
BVĐK tỉnh Phú Yên
|
37
|
KHÁNH HÒA |
1
|
BVĐK tỉnh Khánh Hòa
|
38
|
GIA LAI |
1
|
BVĐK tỉnh Gia Lai
|
39
|
KON TUM |
0
|
|
40
|
ĐĂKLĂC |
|
Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk không gửi số liệu
|
41
|
ĐẮC NÔNG |
3
|
BVĐK tỉnh Đăk Nông
|
BVĐK huyện Đăk R ’ Lấp
|
BVĐK tỉnh Đăk Song
|
42
|
NINH THUẬN |
1
|
BVĐK tỉnh Ninh Thuận
|
43
|
BÌNH THUẬN |
1
|
BVĐK tỉnh Bình Thuận
|
44
|
LÂM ĐỒNG |
0
|
|
45
|
TÂY NINH |
1
|
BVĐK tỉnh Tây Ninh
|
46
|
BÌNH DƯƠNG |
2
|
BVĐK tỉnh Tỉnh Bình Dương
|
BV Quốc tế Columbia Asia Tỉnh Bình Dương
|
47
|
BÌNH PHƯỚC |
0
|
|
48
|
ĐỒNG NAI |
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
BVĐK Thống Nhất Đồng Nai
|
BV Quốc tế Đồng Nai
|
50
|
LONG AN |
0
|
|
51
|
TIỀN GIANG |
1
|
BVĐK Trung tâm Tiền Giang
|
52
|
BẾN TRE |
1
|
BV Nguyễn Đình Chiểu
|
53
|
VĨNH LONG |
0
|
|
54
|
TRÀ VINH |
1
|
BVĐK tỉnh Trà Vinh
|
55
|
CẦN THƠ |
2
|
BVĐK thành phố Cần Thơ
|
BVĐK Hoàn Mỹ Cửu Long
|
56
|
HẬU GIANG |
0
|
|
57
|
SÓC TRĂNG |
1
|
BVĐK tỉnh Sóc Trăng
|
58
|
AN GIANG |
1
|
BVĐK Trung tâm An Giang
|
59
|
ĐỒNG THÁP |
1
|
BVĐK Đồng Tháp
|
60
|
KIÊN GIANG |
1
|
BVĐK tỉnh Kiên Giang
|
61
|
BẠC LIÊU |
0
|
|
62
|
CÀ MAU |
0
|
|
63
|
BÀ RỊA-VŨNG TÀU |
3
|
BV Bà Rịa
|
BV Lê Lợi
|
TTYT Vietsovpetro
|