Mẫu báo cáo tài chính công ty mới thành lập
TÀI SẢN
Bạn đang đọc: Mẫu báo cáo tài chính công ty mới thành lập
Mã
số
Thuyết minh
Số cuối năm (3)
Số
đầu năm
(3)
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
7. Phải trả theo tiến trình kế hoạch hợp đồng thiết kế xây dựng | 317 | |||
8. Doanh thu chưa triển khai thời gian ngắn | 318 | |||
9. Phải trả thời gian ngắn khác | 319 |
|
||
10. Vay và nợ thuê tài chính thời gian ngắn | 320 |
|
||
11. Dự phòng phải trả thời gian ngắn | 321 |
|
||
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 |
|
||
13. Quỹ bình ổn giá | 323 |
|
||
14. Giao dịch mua và bán lại trái phiếu nhà nước | 324 |
|
||
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | |||
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | |||
3. giá thành phải trả dài hạn | 333 | |||
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh thương mại | 334 | |||
5. Phải trả nội bộ dài hạn | 335 | |||
6. Doanh thu chưa triển khai dài hạn | 336 | |||
7. Phải trả dài hạn khác | 337 | |||
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 | |||
9. Trái phiếu quy đổi | 339 | |||
10. Cổ phiếu tặng thêm | 340 | |||
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
|||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 | |||
13. Quỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ tiên tiến |
343 |
250
4. Dự phòng góp vốn đầu tư tài chính dài hạn ( * )
254
VI. Tài sản dài hạn khác
260
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
270
C – NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. giá thành sản xuất, kinh doanh thương mại dở dang dài hạn
2. Ngân sách chi tiêu kiến thiết xây dựng cơ bản dở dang
241
242
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
– Cổ phiếu đại trà phổ thông có quyền biểu quyết
– Cổ phiếu khuyến mại
411 a
411 b
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
– LNST chưa phân phối kỳ này
421 a
421 b
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
440
Source: https://thevesta.vn
Category: Tài Chính