STT |
Quận Huyện |
Tên bưu cục |
Điện thoại |
Địa chỉ |
1 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
Kiên Giang |
2976607979 |
679 Nguyễn Trung Trực |
2 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
Rạch Giá |
988313377 |
257 Trần Phú, P.Vĩnh Thanh Vân |
3 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
Phú Quốc |
2976274567 |
112 Đường 30/4, KP 1, TT. Dương Đông |
4 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
Rạch Sỏi |
2976299399 |
174B mai thị hồng hạnh |
5 |
HUYỆN AN BIÊN |
An Biên |
2976298989 |
SỐ 008, KHU PHỐ 3, THỊ TRẤN THỨ 3, HUYỆN AN BIÊN, KIÊN GIANG |
6 |
HUYỆN KIÊN LƯƠNG |
Kiên Lương |
2976624499 |
Quốc lộ 80, Khu phố Ngã Ba, Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
7 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
An Thới – KGG |
2976298787 |
275B NGUỄN VĂN CỪ. TT AN THỚI PHÚ QUỐC KIÊN GIANG |
8 |
HUYỆN VĨNH THUẬN |
Vĩnh Thuận |
2976597799 |
Số 569, Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang
|
9 |
THỊ XÃ HÀ TIÊN |
Hà Tiên |
2972474849 |
Số 11 Phương Thành, p Bình San, tx Hà Tiên, Kiên Giang |
10 |
HUYỆN GIỒNG RIỀNG |
Giồng Riềng |
2976596699 |
38 khu phố 3 thị trấn giồng riềng |
11 |
HUYỆN HÒN ĐẤT |
Hòn Đất |
2976625959 |
Số 22, KP Chòm Sao, TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang |
12 |
HUYỆN TÂN HIỆP |
Tân Hiệp – KGG |
2976527979 |
237 khu phố đông an |
13 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
Vĩnh Quang |
2976613456 |
494-496 Mạc Cửu |
14 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
Kiên Hải |
389632679 |
679 Nguyễn Trung Trực |
15 |
HUYỆN GÒ QUAO |
Gò Quao |
2976625656 |
12 nguyễn hữu cảnh khu phố phước trung 1 |
16 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
An Hòa – KGG |
2976572468 |
585 Nguyễn Trung Trực |
17 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
Gành Dầu |
974032494 |
Tổ 4 Ấp xóm mới xã gành dầu |
18 |
HUYỆN AN MINH |
An Minh |
2976622626 |
Khu phố 3, thị trấn thứ 11, huyện an minh, tỉnh Kiên Giang |
19 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
TTKT Phú Quốc |
2976636633 |
To 5 ,ap suoi may |
20 |
HUYỆN CHÂU THÀNH |
CH Châu Thành |
2976622828 |
801 quốc lộ 61 KP Minh An-TT minh lương – Châu Thành- Kiên Giang |
21 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
TTKT CN Kiên Giang |
2976607979 |
679 Nguyễn Trung Trực, P. An Hòa, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
22 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
CH Dương Tơ |
2976297799 |
Ấp Suối Mây |
23 |
HUYỆN HÒN ĐẤT |
Sóc Xoài |
2976537979 |
Khu phố thị tứ, |
24 |
THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ |
CH Lạc Hồng |
2976254198 |
54-55 Lạc Hồng |
25 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
Dương Đông |
2976507799 |
Số 5 Hoàng Văn Thụ ,TT Dương Đông, Phú Quốc Kiên Giang |
26 |
HUYÊN GIANG THÀNH |
Giang Thành |
2972474849 |
Giang Thành |
27 |
HUYỆN U MINH THƯỢNG |
U Minh Thượng |
394597295 |
Ấp Cạn Ngọn, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang |
28 |
HUYỆN AN BIÊN |
CHBC An Biên – KGG |
2976275198 |
173, Viettel An Biên, Khu Phố 2, TT. Thứ Ba, An Biên, Kiên Giang |
29 |
HUYỆN CHÂU THÀNH |
CHBC Châu Thành – KGG |
2976269198 |
778 KP Minh An, TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang |
30 |
HUYỆN GIỒNG RIỀNG |
CHBC Giồng Riềng – KGG |
975316191 |
54 Hùng Vương KP6 |
31 |
THỊ XÃ HÀ TIÊN |
CHBC Hà Tiên – KGG |
2976260198 |
31 Trần Hầu Bình San Hà Tiên Kiên Giang |
32 |
HUYỆN TÂN HIỆP |
CHBC Tân Hiệp – KGG |
2976267198 |
60 Khu Phố A, TT Tân Hiệp, Tân Hiệp, Kiên Giang |
33 |
HUYỆN AN MINH |
CHBC An Minh – KGG |
2976277178 |
Khu Phố 3 |
34 |
HUYỆN HÒN ĐẤT |
CHBC Sóc Xoài – KGG |
963944797 |
691 Khu Phố Thị Tứ |
35 |
HUYỆN PHÚ QUỐC |
CHBC An Thới – KGG |
2976291198 |
219, Nguyễn Văn Cừ, An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang |
36 |
HUYỆN GÒ QUAO |
CHBC Gò Quao – KGG |
2976285198 |
Số 64 đường 3/2 khu phố phước trung2 |
37 |
HUYỆN HÒN ĐẤT |
CHBC Hòn Đất – KGG |
2976266198 |
Số 09 tổ 10 kp đường hòn tt hòn đất hòn đất kirn giang |