Tên nhà máy |
Công suất PLM (MW) |
Sản lượng (triệu KWh /năm) |
Khởi công |
Hoạt động |
Tọa độ |
Vị trí xã, huyện |
Tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BT1 Gia Ninh |
109.2 |
|
9/2020 |
7/2021 |
|
xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình
|
BT2 Ngư Thủy Bắc – GĐ1 |
100.8 |
|
9/2020 |
11/2021 |
|
xã Ngư Thủy Bắc, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình
|
Amaccao Quảng Trị 1 |
50 |
|
1/2020 |
11/2021 |
|
Tt. Khe Sanh, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Gelex 1,2,3 |
90 |
|
2019 |
11/2021 |
|
xã Hướng Linh, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Hải Anh |
40 |
|
2021 |
11/2021 |
|
xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Hoàng Hải |
50 |
|
12/2020 |
2021 |
|
xã Húc, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Hướng Tân |
48 |
|
8/2020 |
2021 |
|
xã Tân Thành và Hướng Tân, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Liên Lập |
48 |
158,8 |
2020 |
10/2021 |
|
xã Tân Liên và Tân Lập, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Phong Huy |
48 |
133,7 |
9/2020 |
10/2021 |
|
xã Tân Thành và Hướng Tân, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Phong Liệu |
48 |
133,7 |
2020 |
10/2021 |
|
xã Tân Thành, Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Phong Nguyên |
48 |
133,7 |
9/2020 |
10/2021 |
|
xã Tân Thành, Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Tài Tâm |
48 |
|
12/2020 |
2021 |
|
xã Húc, huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị
|
Tân Linh |
48 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Hướng Tân, huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị
|
Nhơn Hội 1 |
30 |
|
2020 |
9/2021 |
|
KKT Nhơn Hội, Tp. Quy Nhơn |
Bình Định
|
Nhơn Hội 2 |
30 |
|
2020 |
9/2021 |
|
KKT Nhơn Hội, Tp. Quy Nhơn |
Bình Định
|
Tân Tấn Nhật – Đăk Glei |
50 |
|
12/2020 |
11/2021 |
|
xã Đăk Môn & Đăk Kroong, huyện Đăk Glei |
Kon Tum
|
Chế Biến Tây Nguyên |
50 |
160 |
9/2020 |
2021 |
|
xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông |
Gia Lai
|
Chơ Long |
155 |
|
1/2021 |
11/2021 |
|
xã Chơ Long, huyện Kông Chro |
Gia Lai
|
Cửu An |
46.2 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Cửu An, thị xã An Khê |
Gia Lai
|
HBRE Chư Prông |
50 |
160 |
2020 |
11/2021 |
|
xã Ia Phìn, huyện Chư Prông |
Gia Lai
|
Hưng Hải Gia Lai |
100 |
|
2020 |
2021 |
|
xã An Trung và Chư Krey, huyện Kông Chro |
Gia Lai
|
Ia Bang 1 |
50 |
|
11/2020 |
2021 |
|
xã Ia Bang, huyện Chư Prông |
Gia Lai
|
Ia Boòng – Chư Prông |
50 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Ia Boòng, huyện Chư Prông |
Gia Lai
|
Ia Le 1 |
100 |
320,7 |
8/2020 |
10/2021 |
|
xã Ia Le, huyện Chư Pưh |
Gia Lai
|
Ia Pếch 1 |
50 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Ia Pếch, huyện Ia Grai |
Gia Lai
|
Ia Pếch 2 |
150 |
|
|
|
|
xã Ia Pếch, huyện Ia Grai |
Gia Lai
|
Ia Pết – Đak Đoa 1 |
99 |
550 |
|
10/2021 |
|
xã Ia Pết, huyện Đak Đoa |
Gia Lai
|
Ia Pết – Đak Đoa 2 |
99 |
550 |
|
10/2021 |
|
xã Ia Pết, huyện Đak Đoa |
Gia Lai
|
Ia Pết 1 |
100 |
550 |
|
10/2021 |
|
xã Ia Pết, huyện Đak Đoa |
Gia Lai
|
Ia Pết 2 |
100 |
550 |
|
10/2021 |
|
xã Ia Pết, huyện Đak Đoa |
Gia Lai
|
Nhơn Hòa 1 |
50 |
|
1/2021 |
10/2021 |
|
xã Ia Phang, huyện Chư Pưh |
Gia Lai
|
Nhơn Hòa 2 |
50 |
|
1/2021 |
2021 |
|
xã Chư Don, huyện Chư Pưh |
Gia Lai
|
Phát Triển Miền Núi |
50 |
160 |
9/2020 |
2021 |
|
xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông |
Gia Lai
|
Song An |
46.2 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Song An, thị xã An Khê |
Gia Lai
|
Yang Trung |
145 |
|
1/2021 |
11/2021 |
|
xã Yang Trung, huyện Kông Chro |
Gia Lai
|
Cư Né 1 |
50 |
|
|
2021 |
|
xã Cư Né, huyện Krông Búk |
Đăk Lăk
|
Cư Né 2 |
50 |
|
|
2021 |
|
xã Cư Né, huyện Krông Búk |
Đăk Lăk
|
Ea Nam |
400 |
1173 |
1/2021 |
12/2021 |
|
xã Ea Nam, Ea Khal, Dliê Yang, huyện Ea H’leo |
Đăk Lăk
|
Krông Búk 1 |
50 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Cư Pơng & Chư Kbô, huyện Krông Búk |
Đăk Lăk
|
Krông Búk 2 |
50 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Cư Pơng & Chư Kbô, huyện Krông Búk |
Đăk Lăk
|
Ea H’leo |
57 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Cư Mốt, huyện Ea H’leo |
Đăk Lăk
|
Đăk Hòa |
50 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Đăk Hòa, huyện Đăk Song |
Đăk Nông
|
Đăk N’Drung 2 |
100 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Thuận Hà & Thuận Thạnh, huyện Đăk Song |
Đăk Nông
|
Đăk N’Drung 3 |
100 |
|
2021 |
2021 |
|
xã Thuận Hà & Thuận Thạnh, huyện Đăk Song |
Đăk Nông
|
Nam Bình 1 |
30 |
|
11/2020 |
10/2021 |
|
xã Nam Bình, huyện Đăk Song |
Đăk Nông
|
7A Thuận Nam |
50 |
|
|
10/2021 |
|
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
BIM Thuận Nam |
88 |
306,9 |
2/2021 |
11/2021 |
|
xã Phước Ninh, Phước Minh và Phước Diêm, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận
|
Công Hải 1 GD1 |
3 |
|
5/2014 |
2020 |
|
xã Công Hải, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận[3]
|
Công Hải 1 GD2 |
37.5 |
|
|
|
|
xã Công Hải, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận
|
Hanbaram |
115.6 |
|
2019 |
2021 |
|
xã Tân Hải, huyện Ninh Hải |
Ninh Thuận
|
Lợi Hải 2 |
30 |
|
5/2021 |
11/2021 |
|
xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận[3]
|
Phước Hữu – Duyên Hải 1 |
30 |
|
3/2021 |
|
|
xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận
|
Phước Minh |
27.2 |
|
8/2018 |
2021 |
|
xã Phước Ninh và Phước Minh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận[3]
|
Số 5 Ninh Thuận |
46.2 |
136,3 |
2020 |
9/2021 |
|
xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận[4]
|
Hòa Thắng 1,2 |
72 |
|
2018 |
|
|
xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Hòa Thắng 2.2 |
20 |
|
|
|
|
xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Hồng Phong 1 |
40 |
|
1/2020 |
10/2021 |
|
xã Hồng Phong, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Phong Điện 1 – Bình Thuận GĐ1 |
30 |
85 |
|
2017 |
|
xã Bình Thạnh và Chí Công, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Phong Điện 1 – Bình Thuận GĐ2 |
30 |
85 |
|
10/2021 |
|
xã Bình Thạnh và Chí Công, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Phú Lạc GĐ 2 |
25.2 |
84,7 |
2021 |
2021 |
|
xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Thái Hòa |
90 |
225 |
9/2020 |
2021 |
|
xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Thuận Nam (Hàm Cường 2) |
20 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận
|
Thuận Nhiên Phong |
30.4 |
|
3/2021 |
2021 |
|
xã Hoà Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận
|
Tuy Phong |
30 |
85 |
2008 |
4/2012 |
|
xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận
|
Cầu Đất |
60 |
150 |
3/2019 |
11/2021 |
|
xã Trạm Hành, Tp. Đà Lạt |
Lâm Đồng[5]
|
Côn Đảo |
4 |
|
|
2015 |
|
Côn Đảo |
Bà Rịa – Côn Đảo
|
Tân Phú Đông 1 |
100 |
|
|
|
|
xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang
|
Tân Phú Đông 2 |
50 |
|
2/2021 |
2021 |
|
xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang
|
Hải Phong |
600 |
|
2020 |
|
|
xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú |
Bến Tre
|
Nexif Energy GĐ1 (80M) |
30 |
|
11/2019 |
2021 |
|
xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú |
Bến Tre[7]
|
Số 5 – Thạnh Hải 1 |
30 |
|
2020 |
2021 |
|
xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú |
Bến Tre[6]
|
Số 5 – Thạnh Hải 2 |
30 |
|
|
|
|
|
Bến Tre
|
Số 5 – Thạnh Hải 3 |
30 |
|
|
|
|
|
Bến Tre
|
Số 5 – Thạnh Hải 4 |
30 |
|
|
|
|
|
Bến Tre
|
Số 5 Thạnh Hải |
120 |
|
2020 |
10/2021 |
|
xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú |
Bến Tre[8]
|
Số 7 Ba Tri |
110 |
|
|
10/2021 |
|
xã An Thủy, huyện Ba Tri |
Bến Tre[8]
|
Sunpro Bến Tre |
30 |
|
1/2021 |
10/2021 |
|
xã Thới Thuận, huyện Bình Đại |
Bến Tre
|
Thanh Phong |
30 |
|
2020 |
10/2021 |
|
xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú |
Bến Tre[8]
|
VPL Bến Tre |
60 |
|
|
10/2021 |
|
xã Thừa Đức, huyện Bình Đại |
Bến Tre[8]
|
Đông Hải 1 (V1-7) |
100 |
|
|
10/2021 |
|
xã Đông Hải, huyện Duyên Hải |
Trà Vinh[9]
|
Hàn Quốc – Trà Vinh |
48 |
173 |
5/2020 |
10/2021 |
|
xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải |
Trà Vinh[10]
|
Hàn Quốc – Trà Vinh GĐ2 |
96 |
332,5 |
|
|
|
xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải |
Trà Vinh
|
Hiệp Thạnh |
77.3 |
300 |
2/2020 |
10/2021 |
|
xã Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải |
Trà Vinh[9]
|
Trà Vinh V1-1 |
48 |
|
|
10/2021 |
|
xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải |
Trà Vinh[9]
|
Hòa Đông |
30 |
109,3 |
9/2020 |
10/2021 |
|
xã Hòa Đông, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng”[12]
”
|
Hòa Đông 2 |
72 |
|
2021 |
|
|
xã Hòa Đông, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng
|
Lạc Hòa – GĐ1 |
30 |
93 |
9/2020 |
2021 |
|
xã Lạc Hòa & Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng[12]
|
Lạc Hòa (Số 5 ST) |
30 |
|
3/2020 |
10/2021 |
|
xã Lạc Hòa & Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng[13]
|
Lạc Hòa 2 |
130 |
|
|
|
|
xã Lạc Hòa & Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng
|
Quốc Vinh Sóc Trăng (Số 6) |
30 |
|
3/2020 |
|
|
xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng[13]
|
Quốc Vinh Sóc Trăng GĐ2 |
99 |
|
|
|
|
xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng
|
Số 3 Sóc Trăng |
30 |
|
|
|
|
phường Vĩnh Phước thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng[14]
|
Số 7 Sóc Trăng |
30 |
108 |
2020 |
10/2021 |
|
xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng[13]
|
Bạc Liêu |
99 |
320 |
9/2010 |
10/2012 |
|
xã Vĩnh Trạch Đông thành phố Bạc Liêu |
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu – GĐ3 |
142 |
373 |
1/2018 |
|
|
xã Vĩnh Trạch Đông thành phố Bạc Liêu |
Bạc Liêu
|
Đông Hải 1 |
100 |
365 |
4/2019 |
8/2021 |
|
xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải |
Bạc Liêu
|
Hòa Bình 1 – GĐ2 |
50 |
200 |
7/2020 |
2021 |
|
xã Vĩnh Thịnh, huyện hòa Bình |
Bạc Liêu
|
Hòa Bình 2 |
50 |
200 |
7/2020 |
2021 |
|
xã Vĩnh Thịnh, huyện hòa Bình |
Bạc Liêu
|
Hòa Bình 5 – GĐ1 |
80 |
280 |
10/2020 |
2021 |
|
xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình |
Bạc Liêu
|
Tân Ân 1 – GĐ1 |
25 |
|
12/2020 |
10/2021 |
|
xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau
|
Tân Ân 1 – GĐ2 |
75 |
|
|
|
|
xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau
|
Tân Thuận |
75 |
220 |
12/2019 |
2021 |
|
xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi |
Cà Mau
|
Viên An |
50 |
|
2/2021 |
2021 |
|
xã Viên An, huyện Ngọc Hiển |
Cà Mau
|