I Can See Your Voice (chương trình truyền hình Hàn Quốc) – Wikipedia tiếng Việt

Đối với những phiên bản khác, xem I Can See Your Voice

Phiên bản gốc của chương trình I Can See Your Voice[2][3] (tạm dịch: Tôi có thể thấy giọng hát của bạn, viết tắt: ICSYV) (tiếng Triều Tiên – tiếng Hàn: 너의 목소리가 보여; Romaja: Neoui moksoriga boyeo; McCune–Reischauer: Nŏŭi moksorika poyŏ) là một chương trình truyền hình âm nhạc giải trí Hàn Quốc phát sóng trên kênh truyền hình Mnet và được phát sóng đồng thời trên kênh tvN. Đây là chương trình truyền hình thực tế giúp các tài năng âm nhạc có cơ hội thực hiện ước mơ trở thành ngôi sao của mình.[4]

Nhà sản xuất chương trình Lee Seon-young cho biết ngay từ đầu bà đã tưởng tượng ra một chương trình mà được cho phép ai cũng hoàn toàn có thể trở thành nhân vật chính bất kể ngoại hình của họ như thế nào, điều đó đã truyền cảm hứng cho Kim Bum-soo ( en ), người đã đấu tranh vì muốn ngoại hình của mình được ghi nhận. [ 5 ] [ 6 ]

Chương trình giới thiệu một nhóm các giọng ca bí ẩn, những người này có thể hát hay hoặc hát không hay. Các ca sĩ khách mời sẽ xem xét dựa trên các gợi ý và nhận diện ngoại hình của người chơi mà đưa ra phán đoán về khả năng hát của người này. Nếu người chơi được chọn là giọng ca hát không hay, người chơi sẽ nhận được giải thưởng 5.000.000 Won; còn nếu người chơi được chọn là giọng ca hát hay, người chơi sẽ được phát hành một ca khúc kết hợp cùng với ca sĩ khách mời (ở tập đầu tiên của mùa 5, giọng ca hát hay được lựa chọn ở vòng cuối sẽ nhận được giải thưởng là kỷ niệm chương có hình chiếc micro được tùy chỉnh cho giọng ca bí ẩn đó).[7][8][9][10]

Chương trình sẽ mời một khách mời là nghệ sĩ ở mỗi tập. Khách mời không được nghe người chơi hát mà phải nỗ lực đoán xem liệu người chơi là người hát hay ( giọng ca có kỹ năng và kiến thức ) hay là người hát không hay. Khách mời với sự giúp sức của ban cố vấn sẽ loại 1 – 2 người chơi mỗi vòng. Người bị loại sẽ phải biểu một ca khúc để bộc lộ năng lực ca hát của mình. Nếu người còn lại sau cuối là giọng ca hát hay, người ấy sẽ nhận được thời cơ phát hành một ca khúc với khách mời ( ở tập tiên phong của mùa 5, giọng ca hát hay được lựa chọn ở vòng cuối sẽ nhận được phần thưởng là kỷ niệm chương có hình chiếc micro được tùy chỉnh cho giọng ca bí ẩn đó ). Trong trường hơp ngược lại, nếu người chơi hát không hay, người ấy sẽ nhận 5 triệu Won. [ 7 ]

Vòng chơi và gợi ý[sửa|sửa mã nguồn]

Mùa 1 ( tập 1 – 2 )[sửa|sửa mã nguồn]

Ghi chú: Đây là định dạng được sử dụng trong tập 1 và tập 2. Sau này, vòng 2 và vòng 3 được gộp lại.

  • Gợi ý đầu tiên: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Sự khác nhau giữa người hát hay và hát không hay được phán đoán dựa trên diện mạo và trang phục của họ. Chương trình cung cấp một video người chơi hát một ca khúc nhưng đã bị tắt tiếng, chỉ có khoảng 0.3 giây có âm thanh để gợi ý khách mời.
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Voice (Thanh âm Ca sĩ)
Ở vòng này, người chơi sẽ bộc lộ giọng của mình để giới thiệu về bản thân. Người hát hay sẽ nói sự thật còn người hát không hay sẽ dẫn dắt câu trả lời để đánh lạc hướng khách mời.
  • Gợi ý thứ ba: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ hát nhép)
Người hát hay sẽ hát nhép trên chính bài hát họ đã thu âm trước đó. Người hát không hay sẽ hát nhép trên ca khúc do một người khác thu âm sao cho có tông giọng giống với giọng nói của mình.
  • Gợi ý cuối cùng: Final Truth (Sự thật)
Trong vòng 100 giây, khách mời sẽ phải chọn ra người chơi là hát hay hay không chỉ bằng một câu hỏi. Người hát không hay có thể nói dối.

Mùa 1 ( tập 3 – 11 )[sửa|sửa mã nguồn]

Ghi chú: Định dạng này được sử dụng từ tập 3 cho tới hết Mùa 1 (trừ tập Star Wars).

  • Gợi ý thứ nhất: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Khách mời sẽ chỉ có thể dựa vào ngoại hình, trang phục và biểu cảm để phân biệt người hát hay và hát không hay. Trong vòng này, chương trình cung cấp một video của người chơi đang hát một ca khúc bị tắt tiếng và chỉ để lộ âm thanh trong khoảng 0.3 giây. Trong vòng này, người chơi không được phép nói bất kỳ điều gì.
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ Hát nhép)
Người hát hay sẽ hát nhép trên bài hát của chính họ và người hát không hay sẽ hát nhép ca khúc thu âm của người khác có tông giọng giống giọng nói người đó. Trước khi bắt đầu hát, người chơi sẽ giới thiệu bản thân và kể câu chuyện về đam mê nghệ thuật của họ.
  • Gợi ý cuối cùng:
1. Singer’s Truth (Sự thật)
Khách mời có 100 giây để hỏi đáp với tất cả các người chơi còn lại. Người hát hay sẽ phải nói thật hoàn toàn còn người hát không hay có thể nói dối nhằm dẫn dắt khách mời tin mình.
2. Singer’s Proof (Minh chứng Ca sĩ)
Một gợi ý về khả năng ca hát của từng ca sĩ bí ẩn (tức là ảnh, video, chứng chỉ, v.v.) được hiển thị trên màn hình. Người hát hay có bằng chứng riêng trong khi người hát không hay có bằng chứng giả mạo.

Mùa 2 và mùa 3[sửa|sửa mã nguồn]

Người chơi sẽ không được nói gì cho đến khi bộc lộ giọng hát của mình .

  • Gợi ý đầu tiên: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Khách mời chỉ có thể dựa vào biểu cảm, nhân dáng và trang phục để phán đoán. Chương trình cung cấp một video người chơi hát một ca khúc nhưng đã bị tắt tiếng, chỉ có khoảng 0.3 giây có âm thanh để gợi ý khách mời.[a]
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ Hát nhép)
Khách mời lựa chọn thông qua phần biểu diễn hát nhép của người chơi. Người hát hay sẽ hát trên nền bài hát do chính họ thu âm trước đó, người hát không hay sẽ hát trên nền bài hát do người khác thu âm sao cho có tông giọng giống mình.
  • Gợi ý cuối cùng: Singer’s Proof (Minh chứng Ca sĩ)
Người chơi sẽ chứng minh mình hát hay thông qua các kỹ năng hoặc diện mạo của họ. Một gợi ý về khả năng ca hát của từng ca sĩ bí ẩn (tức là ảnh, video, chứng chỉ, v.v.) được hiển thị trên màn hình. Người hát hay có bằng chứng riêng trong khi người hát không hay có bằng chứng giả mạo.

Mùa 4 và Mùa 5[sửa|sửa mã nguồn]

Từ mùa này, mỗi tập chỉ còn 6 người chơi thay vì 7 hoặc 8 người chơi như những mùa trước. Người chơi sẽ không được nói gì cho đến khi bộc lộ giọng hát của mình .

  • Gợi ý đầu tiên: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Một giọng ca bí ẩn có hai danh tính khác nhau — một là của giọng ca hát hay và hai là của giọng ca hát không hay. Chỉ một trong hai danh tính này là danh tính thật của người đó.
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ Hát nhép)
Ở vòng này, thí sinh và người thay thế hát nhép xuất hiện cùng nhau. Họ đều hát nhép cùng một ca khúc nhưng chỉ có một người là chủ của bản thu âm sẵn trước đó.
  • Gợi ý thứ ba: Singer’s Proof (Minh chứng Ca sĩ)
Ba người được chọn bất kỳ (từ hội đồng cố vấn hoặc người dẫn chương trình) phải sử dụng tai nghe để nghe giọng hát của ca sĩ bí ẩn trong 30 giây. Sau đó, họ sẽ phải bảo vệ ca sĩ bí ẩn và thuyết phục nghệ sĩ khách mời chọn họ dù họ hát hay hay hát không hay.[b]

Mùa 6 và Mùa 7[sửa|sửa mã nguồn]

  • Gợi ý đầu tiên: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Một giọng ca bí ẩn có hai danh tính khác nhau — một là của giọng ca hát hay và hai là của giọng ca hát không hay. Chỉ một trong hai danh tính này là danh tính thật của người đó.
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ Hát nhép)
Ở vòng này, hai giọng hát sẽ được tiết lộ cùng lúc, một trong hai giọng hát đó là của thí sinh. Khách mời phải tìm ra giọng hát thật của thí sinh dựa vào sự hát nhép của các thí sinh.
  • Gợi ý thứ ba: Singer’s Proof (Minh chứng Ca sĩ)
Khách mời sẽ dùng manh mối từ 3 MC để biết thân phận của ca sĩ bí ẩn, từ đó tìm ra ai là giọng ca hát không hay và ai là giọng ca hát hay.
  • Gợi ý đầu tiên: Singer’s Visual (Diện mạo Ca sĩ)
Người dẫn chương trình được cung cấp ba “từ khóa” dựa trên danh tính của từng giọng ca bí ẩn.
  • Gợi ý thứ hai: Singer’s Lip-sync (Ca sĩ Hát nhép)
Các giọng ca bí ẩn sẽ lần lượt thể hiện màn hát nhép bằng giọng hát hay, sau đó họ sẽ hát nhép cùng nhau trong cùng một bài hát bằng giọng hát không hay.
  • Gợi ý thứ ba: Singer’s Interrogation (Tham vấn Ca sĩ)
Nghệ sĩ khách mời phải lựa chọn một trong ba “từ khóa” mà chương trình cung cấp. Điều này sẽ tạo cơ hội cho họ trong việc phỏng vấn từng giọng ca bí ẩn sau khi thông tin bổ sung về những giọng ca đó được tiết lộ.
  • Visual round (Vòng Diện mạo)
Sự khác nhau giữa người hát hay và hát không hay được phán đoán dựa trên diện mạo và trang phục của họ.
  • Lip sync round (Vòng Hát nhép)
Các giọng ca bí ẩn thể hiện màn hát nhép của mình qua hai phần riêng biệt – đầu tiên là phần thể hiện dưới giọng hát của giọng ca hát hay và sau đó là phần thể hiện dưới giọng hát của giọng ca hát không hay.
  • Evidence round (Vòng Minh chứng)
Mỗi giọng ca bí ẩn có một câu chuyện về danh tính của họ nếu là giọng ca hát không hay. Giọng ca hát hay có thể nói dối, điều đó có thể đúng khi họ đã từng trải nghiệm sự nghiệp ca hát, trong khi giọng ca hát không hay sẽ nói sự thật để họ tin rằng họ không thể hát.

Dẫn chương trình[sửa|sửa mã nguồn]

Tổng quan những mùa[sửa|sửa mã nguồn]

Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.
Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.
– Giọng ca hát hay
– Giọng ca hát không hay
Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.
Tập 13 (27 tháng 4 năm 2018)
( Tập đặc biệt quan trọng và sau cuối của mùa 5 )
[76][77][78]
5 màn loại trừ sai lầm nhất 5 giọng ca có sức mạnh ngoại hình “điên rồ” nhất 5 màn trình diễn hay nhất 5 màn trình diễn hát lại bài hát của các ca sĩ hay nhất 5 người “khóc” nhiều nhất
Bảng xếp hạng đặc biệt và Những điểm nổi bật
  • Số 1 – David Lee (Mùa 5 Tập 2)
  • Số 2 – Moon Ha-neul (Mùa 3 Tập 8)
  • Số 3 – Kim Jin-woo (Mùa 5 Tập 9)
  • Số 4 – Park Ye-ni (Mùa 4 Tập 2)
  • Số 5 – Yoon Ji-young (Mùa 5 Tập 3)
  • Số 1 – Kim Ki-hwan[m] (Mùa 5 Tập 5)
  • Số 2 – Im Chae-eon (Mùa 5 Tập 5)
  • Số 3 – Dream Girls (Mùa 4 Tập 4)
  • Số 4 – Soulstarko)
  • Số 5 – Yoon Ji-young (Mùa 5 Tập 10)
  • Số 1 – Lee Dong-ha (Mùa 5 Tập 7)
  • Số 2 – Choi Young-gwan (Mùa 2 Tập 6)
  • Số 3 – Kang Hyo-joon (Mùa 5 Tập 7)
  • Số 4 – Seo Bo-sung (Mùa 3 Tập 7)
  • Số 5 – Park Soo-ho (Mùa 2 Tập 4)
  • Số 1 – Seo Chae-wooko)
  • Số 2 – Kang Eun-young & Seo Min-kyung & Kim Ye-won (Mùa 5 Tập 7)
  • Số 3 – Son Sung-ho & Lee In-ho & Kim Dong-seok (Mùa 5 Tập 6)
  • Số 4 – Park Jun-hee (Mùa 4 Tập 7)
  • Số 5 – Seo Seok-jin & Jung Sung-cheol & Lee Seung-yoo (Mùa 4 Tập 10)
  • Số 1 – Seo Hang (Mùa 4 Tập 11)
  • Số 2 – Jeon Ye-im (Mùa 5 Tập 4)
  • Số 3 – Ji Dong-gook (Mùa 5 Tập 4)
  • Số 4 – Kim Yeon-dae (Mùa 4 Tập 16)
  • Số 5 – Lee Jeong-seok (Mùa 3 Tập 11)
Những màn biểu diễn đặc biệt
  • Người biểu diễn: Yoon Ji-young
  • Bài hát: “Don’t Know You” (널 너무 모르고, Heize)
  • Người biểu diễn: Im Chae-eon
  • Bài hát: “Longing” (동경, Park Hyo-shin)
  • Người biểu diễn: Lee Dong-ha
  • Bài hát: “Too Good at Goodbyes” (Sam Smith)
Không có
  • Người biểu diễn: Ji Dong-gook
  • Bài hát: “Lean On” (빌려줄게, Shin Yong-jae)
Những điểm nổi bật khác
Những màn hát nhép hay nhất của các giọng ca
Kang Daniel (Mùa 5 Tập 3), Shindong (Mùa 5 Tập 6), Jang Do-yeon (Mùa 5 Tập 1), Baek Ji-young (Mùa 5 Tập 2), Ha Dong-kyun & Wheesung (Mùa 5 Tập 10)
Những giọng ca hát không hay hay nhất
Song ca: Hyun Gyu-bi (Mùa 4 Tập 1), Sung Chang-yong & Sung Yoo-yong (Mùa 5 Tập 3)
Người nước ngoài: Kisung Anderson (Mùa 5 Tập 8), Rabbi (Mùa 4 Tập 2), Joel (Mùa 2 Tập 2)
Phần trình diễn của: DJ Han Min (Mùa 4 Tập 4), Beom Sang-gil (Mùa 4 Tập 17)
– Giọng ca hát hay
– Giọng ca hát không hay
Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.
– Giọng ca hát hay
– Giọng ca hát không hay
Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.
– Giọng ca hát hay
– Giọng ca hát không hay
Trong nhóm các giọng ca hát không hay có hai hoặc nhiều người tham gia bao gồm ít nhất một giọng ca hát hay, người tham gia có tên được in nghiêng thực sự là giọng ca hát không hay, người còn lại là một giọng ca hát hay. Các trường hợp khác không được in nghiêng.

Tỷ suất lượt xem[sửa|sửa mã nguồn]

Trong các bảng dưới đây, tỷ suất lượt xem thấp nhất được tô màu xanh và tỷ suất lượt xem cao nhất được tô màu đỏ.

# Tập # Ngày phát sóng Mnet tvN
Tỷ suất lượt xem theo AGB[236] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[236] Tỷ suất lượt xem theo AGB[237] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[236]
1 1 26 tháng 2 năm 2015 0.3% 0.7% 1.613% 1.3%
2 2 5 tháng 3 năm 2015

0.2%

0.7% 1.390% 1.0%
3 3 12 tháng 3 năm 2015 0.568%

0.6%

1.551% 1.0%
4 4 19 tháng 3 năm 2015 0.520% 0.8% 1.155%

0.8%

5 5 26 tháng 3 năm 2015 0.600%

1.1%

1.298% 1.4%
6 6 2 tháng 4 năm 2015

0.647%

0.7% 1.334% 1.3%
7 7 9 tháng 4 năm 2015 0.4% 0.8% 1.523% 1.2%
8 8 16 tháng 4 năm 2015 0.513% 0.9%

1.972%

1.4%
9 9 23 tháng 4 năm 2015 0.4%

1.1%

1.392% 1.4%
10 10 30 tháng 4 năm 2015 0.589% 0.8% 1.500%

1.8%

11 11 7 tháng 5 năm 2015 0.538%

0.6%

1.516% 1.3%
12 12 14 tháng 5 năm 2015 0.529% 0.9%

0.9%

1.1%
# Tập # Ngày phát sóng Mnet tvN
Tỷ suất lượt xem theo AGB[238] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[238] Tỷ suất lượt xem theo AGB[237] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[238]
13 1 22 tháng 10 năm 2015 0.624% 0.6%

1.374%

1.2%

14 2 29 tháng 10 năm 2015 0.608%

0.5%

1.523% 1.9%
15 3 5 tháng 11 năm 2015 0.717% 0.7% 1.450% 1.3%
16 4 12 tháng 11 năm 2015 0.728% 1.2% 2.253% 2.1%
17 5 19 tháng 11 năm 2015 0.862% 0.9% 1.567% 1.5%
18 6 26 tháng 11 năm 2015

0.4%

1.1% 2.126% 1.9%
19 7 3 tháng 12 năm 2015 0.471% 1.1% 2.593% 2.1%
20 8 10 tháng 12 năm 2015 0.580% 1.2% 2.749% 2.0%
21 9 17 tháng 12 năm 2015 0.644% 0.8% 2.653% 1.8%
22 10 24 tháng 12 năm 2015 1.048% 0.9% 2.270% 2.0%
23 11 31 tháng 12 năm 2015 0.884% 0.7% 2.245% 1.6%
24 12 7 tháng 1 năm 2016 1.0%

1.3%

2.670%

2.2%

25 13 14 tháng 1 năm 2016

1.268%

0.9% 1.821% 2.0%
26 14 21 tháng 1 năm 2016 0.632% 1.2%

3.076%

1.8%
# Tập # Ngày phát sóng Mnet tvN
Tỷ suất lượt xem theo AGB[239] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[239] Tỷ suất lượt xem theo AGB[237] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[239]
27 1 30 tháng 6 năm 2016 0.7% 0.8%

2.635%

1.7%
28 2 7 tháng 7 năm 2016 0.6% 0.8% 2.069% 1.7%
29 3 14 tháng 7 năm 2016 0.5% 0.7% 1.849% 1.4%
30 4 21 tháng 7 năm 2016 0.9%

0.6%

2.334%

2.0%

31 5 28 tháng 7 năm 2016 0.5% 0.8% 2.392% 1.6%
32 6 4 tháng 8 năm 2016 0.7% 0.8% 1.939%

2.0%

33 7 11 tháng 8 năm 2016

1.0%

0.8% 1.903% 1.7%
34 8 18 tháng 8 năm 2016 0.6% 0.8%

1.737%

1.6%
35 9 25 tháng 8 năm 2016

0.4%

1.0% 2.000% 1.9%
36 10 1 tháng 9 năm 2016 0.7%

1.1%

1.943% 1.3%
37 11 8 tháng 9 năm 2016 0.5% 0.7% 1.845%

1.0%

38 12 15 tháng 9 năm 2016 0.6% 0.7% 2.217% 1.2%
# Tập # Ngày phát sóng Mnet tvN
Tỷ suất lượt xem theo AGB[240] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[240] Tỷ suất lượt xem theo AGB[237] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[240]
39 1 2 tháng 3 năm 2017 0.6% 0.5% 1.977% 1.5%
40 2 9 tháng 3 năm 2017 0.5%

0.2%

1.543% 1.3%
41 3 16 tháng 3 năm 2017 0.7% 0.5% 2.308% 1.7%
42 4 23 tháng 3 năm 2017 0.5% 0.5% 1.790%

1.2%

43 5 30 tháng 3 năm 2017 0.7% 0.7% 1.818%

2.7%

44 6 6 tháng 4 năm 2017 0.6% 0.6% 1.815% 1.9%
45 7 13 tháng 4 năm 2017

0.4%

0.5% 1.839% 2.4%
46 8 20 tháng 4 năm 2017 0.7% 0.9% 1.879% 1.9%
47 9 27 tháng 4 năm 2017 0.6% 0.7% 1.942% 2.0%
48 10 4 tháng 5 năm 2017

1.0%

1.2%

2.086% 2.3%
49 11 11 tháng 5 năm 2017 0.8% 0.9%

2.351%

2.3%
50 12 18 tháng 5 năm 2017 0.6% 0.4%

1.486%

1.7%
51 13 25 tháng 5 năm 2017 0.5% 0.6% 1.607% 1.7%
52 14 1 tháng 6 năm 2017 0.6% 0.8% 1.793% 2.1%
53 15 8 tháng 6 năm 2017 0.6% 0.7% 1.561% 1.6%
54 16 15 tháng 6 năm 2017 0.6% 0.7% 2.338% 2.0%
55 17 22 tháng 6 năm 2017 0.8% 0.6% 2.135% 1.6%
56 18 29 tháng 6 năm 2017 0.6% 0.7% 2.164% 2.3%
57 19 6 tháng 7 năm 2017 0.7% 0.9% 2.210% 2.3%
# Tập # Ngày phát sóng Mnet tvN
Tỷ suất lượt xem theo AGB[241] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[241] Tỷ suất lượt xem theo AGB[237] Tỷ suất lượt xem theo TNmS[241]
58 1 26 tháng 1 năm 2018 0.8%

0.9%

2.771%

2.8%

59 2 2 tháng 2 năm 2018 0.7% 0.8%

3.014%

2.5%
60 3 16 tháng 2 năm 2018

1.1%

0.8% 2.526% 2.4%
61 4 23 tháng 2 năm 2018

0.3%

0.2%

1.1%

1.3%

62 5 2 tháng 3 năm 2018 0.6% 0.6% 2.523% 2.0%
63 6 9 tháng 3 năm 2018 0.7% 0.7% 2.543%

2.8%

64 7 16 tháng 3 năm 2018 0.7% 0.5% 2.790%

2.8%

65 8 23 tháng 3 năm 2018 0.5% 0.8% 2.767% 2.3%
66 9 30 tháng 3 năm 2018 0.6% 0.6% 2.065% 2.3%
67 10 6 tháng 4 năm 2018 0.6% 0.5% 2.048% 2.0%
68 11 13 tháng 4 năm 2018 0.6% 0.6% 1.863% 2.0%
69 12 20 tháng 4 năm 2018 0.5% 0.6% 2.259% 2.0%
70 13 27 tháng 4 năm 2018 0.5% 0.5% 1.402% 1.4%
# Tập # Ngày phát sóng Tỷ suất lượt xem theo AGB Nielsen
Mnet[242] tvN[237]
71 1 18 tháng 1 năm 2019 0.7% 2.805%
72 2 25 tháng 1 năm 2019 0.9% 2.526%
73 3 1 tháng 2 năm 2019 0.6% 2.448%
74 4 8 tháng 2 năm 2019 0.6% 2.927%
75 5 15 tháng 2 năm 2019 0.8% 2.975%
76 6 22 tháng 2 năm 2019 0.6% 2.413%
77 7 1 tháng 3 năm 2019

1.0%

3.265%

78 8 8 tháng 3 năm 2019

0.5%

1.878%

79 9 15 tháng 3 năm 2019 0.6% 2.245%
80 10 22 tháng 3 năm 2019 0.8% 2.514%
81 11 29 tháng 3 năm 2019

0.5%

2.252%
82 12 5 tháng 4 năm 2019 0.6% 2.392%
83 13 12 tháng 4 năm 2019

0.5%

2.206%
# Tập # Ngày phát sóng Tỷ suất lượt xem theo AGB Nielsen
Mnet[243] tvN[237]
84 1 17 tháng 1 năm 2020

0.4%

2.683%
85 2 24 tháng 1 năm 2020

0.7%

2.865%

86 3 31 tháng 1 năm 2020

0.4%

1.809%
87 4 7 tháng 2 năm 2020 0.5% 1.6%
88 5 14 tháng 2 năm 2020

0.4%

1.822%
89 6 21 tháng 2 năm 2020 0.5%

1.2%

90 7 28 tháng 2 năm 2020 0.6% 1.8%
91 8 6 tháng 3 năm 2020 0.6% 1.9%
92 9 13 tháng 3 năm 2020

0.7%

1.8%
93 10 20 tháng 3 năm 2020 0.6% 1.8%
94 11 27 tháng 3 năm 2020

0.4%

1.6%
95 12 3 tháng 4 năm 2020

0.4%

2.065%
# Tập # Ngày phát sóng Tỷ suất lượt xem theo AGB Nielsen
Mnet[244] tvN[237]
96 1 29 tháng 1 năm 2021

0.4%

2.613%

97 2 5 tháng 2 năm 2021

0.4%

2.069%
98 3 12 tháng 2 năm 2021

0.6%

2.576%
99 4 19 tháng 2 năm 2021 0.5% 2.333%
100 5 26 tháng 2 năm 2021 0.5% 2.238%
101 6 5 tháng 3 năm 2021

0.4%

1.989%
102 7 12 tháng 3 năm 2021 0.5% 2.148%
103 8 19 tháng 3 năm 2021

0.4%

1.868%
104 9 26 tháng 3 năm 2021

0.4%

1.743%
105 10 2 tháng 4 năm 2021 0.5% 1.718%
106 11 9 tháng 4 năm 2021

0.4%

1.598%

107 12 16 tháng 4 năm 2021 0.5% 1.913%
# Tập # Ngày phát sóng Tỷ suất lượt xem theo AGB Nielsen
Mnet[245] tvN[237]
108 1 29 tháng 1 năm 2022 0.4% 1.6%
109 2 5 tháng 2 năm 2022 0.7% 2.955%
110 3 12 tháng 2 năm 2022 0.4% 2.294%
111 4 19 tháng 2 năm 2022 0.6% 2.186%
112 5 26 tháng 2 năm 2022 0.4% 1.8%
113 6 5 tháng 3 năm 2022 0.3% 2.0%
114 7 12 tháng 3 năm 2022 0.3% 1.6%
115 8 19 tháng 3 năm 2022 0.5% 2.0%

Trao Giải và đề cử[sửa|sửa mã nguồn]

Năm Giải thưởng Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2016 10th Cable TV Broadcasting Awardsko)[246][247] Best Production in Music Category (Chương trình hay nhất ở hạng mục sản xuất âm nhạc) I Can See Your Voice Đoạt giải

Liên kết ngoài[sửa|sửa mã nguồn]

Source: https://thevesta.vn
Category: Tâm Linh