Chỉ tiêu |
Mã số |
TM |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác |
01 |
|
Nợ TK 111 112 Có 511 3331 131 121… |
Nợ TK 111 112 Có 511 3331 131 121… |
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ |
02 |
|
Có TK 111 112 Nợ TK 331 151 152 153 154 155 156 157 158 133… |
Có TK 111 112 Nợ TK 331 151 152 153 154 155 156 157 158 133… |
3. Tiền chi trả cho người lao động |
03 |
|
Có TK 111 112 Nợ TK 334 |
Có TK 111 112 Nợ TK 334 |
4. Tiền chi trả lãi vay |
04 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 335 635 242 và TK liên quan khác |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 335 635 242 và TK liên quan khác |
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp |
05 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 3334 |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 3334 |
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
06 |
|
Nợ TK 111 112 Có TK 711 133 141 244 và các TK liên quan khác |
Nợ TK 111 112 Có TK 711 133 141 244 và các TK liên quan khác |
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
07 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 811 161 244 333 338 344 352 353 356 và các TK liên quan khác |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 811 161 244 333 338 344 352 353 356 và các TK liên quan khác |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 211 213 217 241 331 3411… |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 211 213 217 241 331 3411… |
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
Nợ TK 111 112 113 Có TK 711 5117 131… |
Nợ TK 111 112 113 Có TK 711 5117 131… |
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
23 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 128 171… |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 128 171… |
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
24 |
|
Nợ TK 111 112 113 Có TK 128 171… |
Nợ TK 111 112 113 Có TK 128 171… |
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 221 222 2281 331… |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 221 222 2281 331… |
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
Nợ TK 111 112 113 Có TK 221 222 2281 131… |
Nợ TK 111 112 113 Có TK 221 222 2281 131… |
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
Nợ TK 111 112 Có TK 515… |
Nợ TK 111 112 Có TK 515… |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
Nợ TK 111 112 113 Có TK 411 |
Nợ TK 111 112 113 Có TK 411 |
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
32 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 411 419 |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 411 419 |
3. Tiền thu từ đi vay |
33 |
|
Nợ TK 111 112 113 Có TK 171 3411 3431 3432 41112 và các TK liên quan khác |
Nợ TK 111 112 113 Có TK 171 3411 3431 3432 41112 và các TK liên quan khác |
4. Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 171 3411 3431 3432 41112 và các TK liên quan khác |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 171 3411 3431 3432 41112 và các TK liên quan khác |
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
35 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 3412 |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 3412 |
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
Có TK 111 112 113 Nợ TK 421 338… |
Có TK 111 112 113 Nợ TK 421 338… |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) |
50 |
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) |
70 |
VII.34 |
|
|