STT |
Tên ngân hàng |
Tên tiếng Anh |
Vốn điều lệ |
Quốc gia |
1 |
Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam) |
Australia And Newzealand Bank |
3.000 |
Australia & NewZealand |
2 |
Deutsche Bank Việt Nam |
Deutsche Bank AG, Vietnam |
50,08 |
Đức |
3 |
Ngân hàng Citibank Việt Nam |
Citibank, N.A, Vietnam |
20 |
Mỹ |
4 |
Ngân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam) |
HSBC |
7.528 |
Hồng Kông |
5 |
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) |
Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited, Standard Chartered |
3.000 |
Anh |
6 |
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam |
Shinhan Vietnam Bank Limited – SHBVN |
4.547,1 |
Hàn Quốc |
7 |
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
Hong Leong Bank Vietnam Limited – HLBVN |
3.000 |
Malaysia |
8 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia |
BIDC |
28 |
Campuchia |
9 |
Ngân Hàng Mizuho Bank |
Mizuhobank |
267 |
Nhật Bản |
10 |
Ngân hàng Tokyo-Mitsubishi UFJ |
|
145 |
Nhật Bản |
11 |
Ngân hàng Sumitomo Mitsui Bank |
|
500 |
Nhật Bản |
12 |
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam |
PBBVN |
3.000 |
Malaysia |
13 |
Ngân hàng Commonwealth Bank Việt Nam |
|
28 |
Australia |
14 |
Ngân hàng United Overseas Bank Việt Nam |
UOB |
|
Singapore |
15 |
Ngân hàng Bank of China |
|
|
Trung Quốc |
16 |
Ngân hàng Maybank Việt Nam |
|
|
Hoa kì |
17 |
Ngân Hàng Công Thương Trung Quốc (ICBC) |
ICBC |
|
Trung Quốc |
18 |
Ngân hàng Scotiabank |
|
|
Canada |
19 |
Ngân hàng Commercial Siam Bank Việt Nam |
|
|
Thái Lan |
20 |
Ngân Hàng Bnp Paribas |
|
|
Pháp |
21 |
Ngân hàng Bankok bank Việt Nam |
|
|
Thái Lan |
22 |
Ngân hàng Worldbank Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
23 |
Ngân hàng Woori bank Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
24 |
Ngân hàng RHB (Malaysia) tại Việt Nam |
|
|
Malaysia |
25 |
Ngân hàng Intesa Sanpaolo (Italia) tại Việt Nam |
|
|
Ý |
26 |
Ngân hàng JP Morgan Chase Bank (Mỹ) tại Việt Nam |
|
|
Mỹ |
27 |
Ngân hàng Wells Fargo (Mỹ) tại Việt Nam |
|
|
Mỹ |
28 |
Ngân hàng BHF – Bank Aktiengesellschaft (Đức) tại Việt Nam |
|
|
Đức |
29 |
Ngân hàng Unicredit Bank AG (Đức) tại Việt Nam |
|
|
Đức |
30 |
Ngân hàng Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) tại Việt Nam |
|
|
Đức |
31 |
Ngân hàng Commerzbank AG (Đức) tại Việt Nam |
|
|
Đức |
32 |
Ngân hàng Bank Sinopac (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
33 |
Ngân hàng Chinatrust Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
34 |
Ngân hàng Union Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
35 |
Ngân hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
36 |
Ngân hàng Cathay United Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
37 |
Ngân hàng Taishin International Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
38 |
Ngân hàng Land Bank of Taiwan (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
39 |
Ngân hàng The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
40 |
Ngân hàng Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
41 |
Ngân hàng E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) tại Việt Nam |
|
|
Đài Loan |
42 |
Ngân hàng Natixis Banque BFCE (Pháp) tại Việt Nam |
|
|
Pháp |
43 |
Ngân hàng Société Générale Bank – tại TP. HCM (Pháp) tại Việt Nam |
|
|
Pháp |
44 |
Ngân hàng Fortis Bank (Bỉ) tại Việt Nam |
|
|
Bỉ |
45 |
Ngân hàng RBI (Áo) tại Việt Nam |
|
|
Áo |
46 |
Ngân hàng Phongsavanh (Lào) tại Việt Nam |
|
|
Lào |
47 |
Ngân hàng Acom Co., Ltd (Nhật) tại Việt Nam |
|
|
Nhật Bản |
48 |
Ngân hàng Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) tại Việt Nam |
|
|
Nhật Bản |
49 |
Ngân hàng Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
50 |
Ngân hàng Korea Exchange Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
51 |
Ngân hàng Kookmin Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
52 |
Ngân hàng Hana Bank (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
53 |
Ngân hàng Bank of India (Ấn Độ) tại Việt Nam |
|
|
Ấn Độ |
54 |
Ngân hàng Indian Oversea Bank (Ấn Độ) tại Việt Nam |
|
|
Ấn Độ |
55 |
Ngân hàng Rothschild Limited (Singapore) tại Việt Nam |
|
|
Singapore |
56 |
Ngân hàng The Export-Import Bank of Korea (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
57 |
Ngân hàng Busan – (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
58 |
Ngân hàng Ogaki Kyorítu (Nhật Bản) tại Việt Nam |
|
|
Nhật Bản |
59 |
Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) tại Việt Nam |
|
|
Hàn Quốc |
60 |
Ngân hàng Phát triển Châu Á và Việt Nam |
|
|
|
61 |
Ngân hàng Oversea-Chinese Banking Corporation LTD |
OCBC |
|
|