Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe (Health)
“Sức khỏe là vốn quý nhất” vì vậy đây luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm và trở thành đề tài được bàn tán nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Việc chọn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe (Health) sẽ trở nên thuận tiện và thiết thực hơn với bạn. Bạn có thể vừa củng cố được vốn từ vựng tiếng Anh, vừa có môi trường để rèn luyện, hơn hết còn có thể xử lý trong các tình huống nếu không may bạn hoặc người thân phải nhập viện ở một đất nước xa lạ khi đang đi du lịch và buộc phải sử dụng tiếng Anh để trao đổi với bác sĩ chẳng hạn. Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ cùng bạn học những từ vựng và thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực sức khỏe nhé!
Mục lục
Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe (Health)
Đối với nghành về Sức khỏe ( Health ) thì việc chia nhỏ chủ đề từ vựng theo từng nhóm không chỉ giúp việc học tiếng Anh thuận tiện hơn mà còn thuận tiện cho bạn trong việc tra cứu tài liệu khi cần. Bởi những tài liệu hay thuật ngữ chuyên ngành Y khoa bằng tiếng Anh đều được sắp xếp và phân loại thành những nhóm nhỏ để người đọc dễ tìm hiểu và khám phá và tra cứu .
Các mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe (Health) hiệu quả
Dưới đây sẽ là một số gợi ý về cụm từ và các mẫu câu tiếng Anh về sức khỏe thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Việc nhớ và ứng dụng được các dạng câu này vào các cuộc giao tiếp sẽ giúp bạn nghe hiểu và nói tốt hơn nhé.
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe (Health)
Một số cụm từ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe
- Under the weather : Cảm thấy mệt, không dễ chịu trong người ( hầu hết là bị tác động ảnh hưởng bởi những tác nhân bên ngoài như : khí hậu, thời tiết … ) .
- As right as rain : khỏe mạnh .
- Splitting headache : Nhức đầu, đau đầu kinh điển .
- Run down : stress, uể oải .
- Back on my feet : Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục sinh trở lại .
- Black out : sợ điếng người ( hiện tượng kỳ lạ sợ hãi đến mức mất ý thức trong thời điểm tạm thời ) .
- Blind as a bat : mắt kém .
- Blue around the gills : người xanh lè ốm yếu .
- Bag of bones : Rất gầy gò .
- As fit as a fiddle : Trạng thái ý thức và khung hình khỏe mạnh, đầy sức sống .
- Dog – tired / dead tired : cảm xúc rất căng thẳng mệt mỏi
- Drop like flies : dùng để nói về những bệnh dịch lây lan .
- Dogs are barking : nói về cảm xúc đau hoặc không dễ chịu ở chân .
- Death warmed up : rất ốm yếu .
- Out on one’s feet : Cực kỳ căng thẳng mệt mỏi như thể đứng không vững .
- Full of beans : cực kỳ khỏe mạnh, tràn trề nguồn năng lượng .
- Cast iron stomach : bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng không dễ chịu .
- Clean bill of health : thể trạng cực kỳ khỏe mạnh, không gặp yếu tố gì về sức khỏe .
-
Off colour: mặt tái mét không có huyết sắc chỉ sự ốm yếu
- Frog in one’s throat : không nói được vì đau cổ họng .
Một số mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe
Talking about health (Chào hỏi thông thường)
A : Good morning ! How are you ? ( Buổi sáng tốt đẹp nhé, bạn thế nào rồi ? )
B : I’m good. Thanks ( Tôi thông thường. Cảm ơn bạn. )
—
Enquiring about a sick person (Thăm hỏi người bệnh)
A : How are you getting on ? ( Bạn cảm thấy thế nào rồi ? )
B : I feel a little dizzy ( Tôi hơi chóng mặt )
A : Have you gone to the examination yet ? ( Bạn đã đi khám bệnh xem như thế nào chưa ? )
B : Yes. I took medicine. ( Đi rồi. Tôi cũng đã uống thuốc rồi )
—
Finding out what’s wrong (Hỏi thăm về tình trạng bệnh)
A : I don’t see you well. ( Tôi thấy bạn có vẻ như không được khỏe. )
B : Yep, I am not the best. ( Ừ, đúng rồi. Tôi đang không được khỏe )
A : What’s the matter ? ( Bạn bị đau gì sao ? )
B : I have got a bit of a cold ( Tôi bị cảm lạnh )
—
Inquire in the hospital (Thăm bệnh trong bệnh viện)
Doctor : What are you feeling now ( Bây giờ, bạn thấy thế nào rồi ? )
Mike : My stomach hurts ( Bụng đau lắm )
Doctor : When did you start to have stomach ache ( Khi nào thì bụng bạn khởi đầu đau ? )
Mike: Lastnight (Tối qua.)
Doctor : Have you ever had a stomach ache ? ( Bạn bị đau dạ dày trước đây chưa ? )
Mike : That’s right. I used to go to the hospital. ( Rồi. Tôi từng đi bệnh viện vì đau dạ dày )
Sylvan Learning Việt Nam hi vọng với bài viết trên, bạn sẽ có nguồn tài liệu chất lượng để củng cố thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe cho bản thân và vận dụng chúng thật hiệu quả trong công việc, cuộc sống nhé.
Source: https://thevesta.vn
Category: Sức Khỏe